| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách giáo khoa
|
10
|
140000
|
| 2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
15
|
127500
|
| 3 |
SNV Các văn bản nghị quyết ngành
|
18
|
1741500
|
| 4 |
Sách tham khảo Tin học
|
29
|
658700
|
| 5 |
Sách tham khảo công dân
|
30
|
153900
|
| 6 |
Sách Hồ Chí Minh
|
41
|
1699700
|
| 7 |
từ điển
|
43
|
3766400
|
| 8 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
48
|
1096000
|
| 9 |
Văn học và tuổi trẻ
|
56
|
922000
|
| 10 |
Dạy và học ngày nay
|
57
|
1409000
|
| 11 |
Toán tuổi thơ
|
58
|
777000
|
| 12 |
Vật lí tuổi trẻ
|
63
|
1047000
|
| 13 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
80
|
2066500
|
| 14 |
Toán học tuổi trẻ
|
86
|
1159500
|
| 15 |
Thế giới trong ta
|
97
|
1772000
|
| 16 |
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên
|
103
|
1263500
|
| 17 |
Sách tham khảo hoá
|
111
|
3875100
|
| 18 |
Sách tham khảo địa
|
145
|
3528700
|
| 19 |
Sách tham khảo sinh
|
160
|
3012800
|
| 20 |
Tạp chí giáo dục
|
164
|
4655500
|
| 21 |
Sách tham khảo lí
|
198
|
5073200
|
| 22 |
Sách pháp luật
|
198
|
14080700
|
| 23 |
Sách tham khảo lịch sử
|
217
|
5187700
|
| 24 |
Sách nghiệp vụ chung
|
224
|
5940400
|
| 25 |
Sách thiếu nhi
|
231
|
4831600
|
| 26 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
232
|
7007900
|
| 27 |
Sách giáo khoa khối 8
|
245
|
3881000
|
| 28 |
Sách giáo khoa khối 9
|
254
|
3490000
|
| 29 |
Sách giáo khoa khối 6
|
262
|
5140000
|
| 30 |
Tham khảo chung
|
280
|
9165800
|
| 31 |
Sách giáo khoa khối 7
|
292
|
5274000
|
| 32 |
Tác phẩm văn học
|
302
|
14955500
|
| 33 |
sách nghiệp vụ lớp 6
|
324
|
7440800
|
| 34 |
sách nghiệp vụ khối 7
|
339
|
8035500
|
| 35 |
Sách tham khảo văn
|
342
|
9748800
|
| 36 |
Sách đạo đức
|
356
|
3271300
|
| 37 |
sách nghiệp vụ khối 8
|
370
|
9104700
|
| 38 |
sách nghiệp vụ khối 9
|
393
|
9740600
|
| 39 |
Sách tham khảo toán
|
582
|
16396600
|
| |
TỔNG
|
7055
|
182638400
|