STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đinh Thị Soan | SGK7-00261 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 187 |
2 | Đinh Thị Soan | SNV7-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 187 |
3 | Đinh Thị Soan | SGK6-00227 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 187 |
4 | Đinh Thị Soan | SGK6-00076 | Bài tập công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 187 |
5 | Đinh Thị Soan | SNV6-00268 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 187 |
6 | Đinh Thị Soan | SGK7-00251 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 187 |
7 | Đinh Thị Soan | SGK7-00162 | Bài tập Công nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 06/09/2024 | 187 |
8 | Đinh Thị Soan | SNV6-00014 | Công nghệ kinh tế gia đình | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/01/1900 | 45726 |
9 | Đinh Thị Soan | SNV7-00030 | Công nghệ 7: Nông nghiệp | VŨ HÀI | 01/01/1900 | 45726 |
10 | Đinh Thị Soan | SNV9-00315 | Công nghệ 9 -Định hướng nghề nghiệp - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45726 |
11 | Đinh Thị Soan | SGK6-00014 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
12 | Đinh Thị Soan | SGK7-00091 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45726 |
13 | Đỗ Huyền Trang | SNVC-00138 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Sinh học trung học cơ sở | NGÔ VĂN HƯNG | 04/11/2024 | 128 |
14 | Đỗ Huyền Trang | SNVC-00149 | Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dùng chung quyển 1 | NGUYỄN SỸ ĐỨC | 04/11/2024 | 128 |
15 | Đỗ Huyền Trang | SNV6-00320 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
16 | Đỗ Huyền Trang | SNV8-00281 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
17 | Đỗ Huyền Trang | SNV9-00303 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
18 | Đỗ Thị Thắm | SNV6-00290 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
19 | Đỗ Thị Thắm | SNV7-00275 | Lịch sử Địa lý 7 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
20 | Đỗ Thị Thắm | SNV8-00321 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
21 | Đỗ Thị Thắm | SNV9-00362 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
22 | Đỗ Thị Thắm | SGK6-00048 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
23 | Đỗ Thị Thắm | SGK6-00091 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
24 | Đỗ Thị Thắm | SGK7-00042 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
25 | Đỗ Thị Thắm | SGK7-00117 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 - Phần Địa lí | NGUYÊN ĐÌNH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
26 | Đỗ Thị Thắm | SKG8-00129 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
27 | Đỗ Thị Thắm | SKG8-00189 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45726 |
28 | Đỗ Thị Thắm | SKG9-00145 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
29 | Đỗ Thị Thắm | SKG9-00241 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
30 | Đỗ Thị Thắm | SNV6-00291 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
31 | Đỗ Thị Thắm | SNV7-00276 | Lịch sử Địa lý 7 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
32 | Đỗ Thị Thắm | SNV8-00322 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
33 | Đỗ Thị Thắm | SNV9-00359 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
34 | Đỗ Thị Thắm | SGK7-00119 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 - Phần Địa lí | NGUYÊN ĐÌNH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
35 | Đỗ Thị Thắm | SGK6-00092 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 09/09/2024 | 184 |
36 | Đỗ Thị Thắm | SGK7-00043 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
37 | Đỗ Thị Thắm | SGK6-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
38 | Đỗ Thị Thắm | SKG8-00123 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
39 | Đỗ Thị Thắm | SKG8-00188 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 09/09/2024 | 184 |
40 | Đỗ Thị Thắm | TPV-00010 | Vũ Trọng Phụng - Tài năng và sự thật | LẠI NGUYÊN ÂN | 19/04/2024 | 327 |
41 | Đỗ Thị Thắm | TKC-00048 | IQ thử tài suy đoán | HÒA BÌNH | 04/03/2024 | 373 |
42 | Đỗ Thị Thắm | TKC-00055 | Bí ẩn những hiện tượng lạ trên thế giới | SONG LINH | 04/03/2024 | 373 |
43 | Đỗ Thị Thanh Thủy | SHCM-00021 | Bác Hồ với giáo dục | | 01/01/1900 | 45726 |
44 | Đỗ Thị Thanh Thủy | SPL-00139 | Một số văn bản quy phạm pháp luật và văn bản của ngành HD thực hiện BHXH, BHYT | BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM | 28/09/2023 | 531 |
45 | Đỗ Thị Thanh Thủy | SHCM-00030 | Hồ chí Minh 474 ngày độc lập( giai đoạn 1945 - 1946) | ĐỖ HOÀNG LINH | 01/01/1900 | 45726 |
46 | Hà Thu Thương | TKLS-00305 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 05/03/2025 | 7 |
47 | Hà Thu Thương | TKLS-00031 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 7 | TRẦN THỊ THÚY NINH | 05/03/2025 | 7 |
48 | Hà Thu Thương | TD-00031 | Từ điển tiếng việt thông dụng | HUYỀN LINH | 05/03/2025 | 7 |
49 | Hà Thu Thương | TKLS-00299 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 8 | XUÂN TRƯỜNG | 05/03/2025 | 7 |
50 | Hà Thu Thương | TKLS-00033 | Vở BT Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 05/03/2025 | 7 |
51 | Hà Thu Thương | TKLS-00044 | Những vấn đề trọng tâm và ôn tập kiểm tra Lịch sử 8 | TRẦN VĨNH THANH | 05/03/2025 | 7 |
52 | Hà Thu Thương | TKLS-00087 | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 2: 1858 - 1945 | ĐINH XUÂN LÂM | 05/03/2025 | 7 |
53 | Hà Thu Thương | TKLS-00118 | Sử ta chuyện xưa kể lại. Tập 4: Nhà Nguyên, thời thuộc Pháp và cuộc cách mạng giải phóng dân tộc | NGUYỄN HUY THẮNG | 05/03/2025 | 7 |
54 | Hà Thu Thương | TKLS-00086 | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 2: 1858 - 1945 | ĐINH XUÂN LÂM | 05/03/2025 | 7 |
55 | Hà Thu Thương | SKG9-00237 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 12/09/2024 | 181 |
56 | Hà Thu Thương | SNV9-00378 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 183 |
57 | Hà Thu Thương | SKG9-00155 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 10/09/2024 | 183 |
58 | Hà Thu Thương | SKG9-00249 | Bài tập Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 183 |
59 | Hà Thu Thương | SKG9-00239 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
60 | Hà Thu Thương | SNV9-00361 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 183 |
61 | Hà Thu Thương | SKG9-00154 | Lịch sử 9 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 183 |
62 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SKG9-00033 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2024 | 183 |
63 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SKG9-00184 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 10/09/2024 | 183 |
64 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SNV7-00296 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
65 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SNV8-00268 | Tiếng Anh 8 Tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH HIỀN | 01/01/1900 | 45726 |
66 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SNV9-00392 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 01/01/1900 | 45726 |
67 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SGK6-00111 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách học sinh | HOÀNGVĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
68 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SGK6-00121 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
69 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SGK7-00226 | Tiếng Anh 7 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
70 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SKG8-00148 | Tiếng Anh 8- Sách học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
71 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SKG8-00154 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
72 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | TKNN-00183 | Tuyển tập đề thi Violimpic Tiếng Anh lớp 6 Tập 2 | ĐẠI LỢI | 10/09/2024 | 183 |
73 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | TKNN-00216 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 10/09/2024 | 183 |
74 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | TKNN-00117 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng anh của Sở GD & ĐT | HOÀNG THỊ LỆ | 10/09/2024 | 183 |
75 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | TKNN-00118 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng anh của Sở GD & ĐT | HOÀNG THỊ LỆ | 10/09/2024 | 183 |
76 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | TKNN-00119 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng anh của Sở GD & ĐT | HOÀNG THỊ LỆ | 10/10/2024 | 153 |
77 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | TPV-00161 | Dế mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 10/10/2024 | 153 |
78 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | TKNN-00113 | Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh | MAI LAN HƯƠNG | 05/03/2025 | 7 |
79 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | TKNN-00186 | Tổng hợp ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh lớp 6 | ĐỖ NHUNG | 05/03/2025 | 7 |
80 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | TKNN-00207 | Bài tập Tiếng Anh 6 (Tập 1+2) | TRẦN QUANG NGỌC THÚY | 05/03/2025 | 7 |
81 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | TKNN-00205 | Bài tập Tiếng Anh 7 Tập 1+2) | TRẦN QUANG NGỌC THÚY | 05/03/2025 | 7 |
82 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SNV6-00254 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 6 Tập 2 | LÊ HOÀNG AN | 05/03/2025 | 7 |
83 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | TKNN-00005 | Bồi dưỡng Tiếng Anh lớp 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 05/03/2025 | 7 |
84 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | TKHH-00013 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | NGÔ NGỌC AN | 05/03/2025 | 7 |
85 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | TKHH-00016 | Nâng cao và phát triển Hóa học 8 | NGUYỄN CƯƠNG | 05/03/2025 | 7 |
86 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | TKHH-00037 | Bài tập nâng cao Hóa học 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 05/03/2025 | 7 |
87 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | TKHH-00085 | 500 bài tập Hóa học THCS | LÊ ĐÌNH NGUYÊN | 05/03/2025 | 7 |
88 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | TKHH-00007 | 250 BT hóa học 8 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH | 05/03/2025 | 7 |
89 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SNV6-00321 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
90 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SNV7-00325 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
91 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SNV8-00286 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
92 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SKG8-00063 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
93 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SNV9-00301 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
94 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SKG9-00090 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
95 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SGK7-00159 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
96 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SGK6-00071 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
97 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SGK6-00162 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
98 | Lê Thị Thảo | SNV9-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 183 |
99 | Lê Thị Thảo | SKG9-00122 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 183 |
100 | Lê Thị Thảo | SNV6-00301 | Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 05/03/2025 | 7 |
101 | Lê Thị Thảo | SNV7-00291 | Mỹ Thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 05/03/2025 | 7 |
102 | Lê Thị Thảo | SNV8-00344 | Mĩ Thuật 8 - KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 7 |
103 | Lê Thị Thảo | SNV9-00386 | Mỹ Thuật 9- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 7 |
104 | Lê Thị Thảo | SKG9-00170 | Mỹ Thuật 9 - KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 7 |
105 | Lê Thị Thảo | SKG9-00254 | Bài tập Mỹ Thuật 9- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 7 |
106 | Lê Thị Thảo | SKG8-00145 | Mỹ Thuật 8- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 7 |
107 | Lê Thị Thảo | SKG8-00207 | Bài tập Mĩ Thuật 8 -KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 7 |
108 | Lê Thị Thảo | SGK7-00291 | Mĩ thuật 7 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 05/03/2025 | 7 |
109 | Lê Thị Thảo | SGK7-00125 | Bài tập Mỹ Thuật 7 | NGUYÊN XUÂN NGHỊ | 05/03/2025 | 7 |
110 | Lê Thị Thảo | SGK6-00105 | Bài tập Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 05/03/2025 | 7 |
111 | Lê Thị Thảo | SGK6-00133 | Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 05/03/2025 | 7 |
112 | Lê Văn Thanh | TKLS-00334 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | NGUYỄN THỊ TIẾN | 01/01/1900 | 45726 |
113 | Lê Văn Thanh | SGK6-00254 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 183 |
114 | Lê Văn Thanh | SGK6-00093 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
115 | Lê Văn Thanh | SGK6-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
116 | Lê Văn Thanh | SGK7-00036 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
117 | Lê Văn Thanh | SGK7-00118 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 - Phần Địa lí | NGUYÊN ĐÌNH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
118 | Lê Văn Thanh | SKG8-00130 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
119 | Lê Văn Thanh | SKG8-00191 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45726 |
120 | Lê Văn Thanh | SKG9-00243 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
121 | Lê Văn Thanh | SKG8-00132 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 189 |
122 | Lê Văn Thanh | SGK7-00277 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 189 |
123 | Lê Văn Thanh | SKG9-00153 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 189 |
124 | Lê Văn Thanh | SGK6-00254 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2024 | 189 |
125 | Lê Văn Thanh | TKNV-00344 | Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương | PHẠM XUÂN KHANG | 04/09/2024 | 189 |
126 | Lê Văn Thanh | SGK7-00052 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2024 | 189 |
127 | Lê Văn Thanh | TKDL-00141 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 31/10/2024 | 132 |
128 | Lê Văn Thanh | TKDL-00142 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 31/10/2024 | 132 |
129 | Lê Văn Thanh | TKDL-00143 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 31/10/2024 | 132 |
130 | Lê Văn Thanh | TKDL-00145 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 31/10/2024 | 132 |
131 | Lê Văn Thanh | SKG9-00146 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
132 | Lê Văn Thanh | SKG9-00147 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
133 | Lê Văn Thanh | SKG9-00149 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
134 | Lê Văn Thanh | SKG9-00148 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
135 | Lê Văn Thanh | TKDL-00135 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9 | HỒ VĂN MẠNH | 01/01/1900 | 45726 |
136 | Lê Văn Thanh | TKDL-00144 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 01/01/1900 | 45726 |
137 | Nguyễn Bá Hưng | SGK6-00027 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 05/11/2024 | 127 |
138 | Nguyễn Bá Hưng | SNV6-00276 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 05/11/2024 | 127 |
139 | Nguyễn Bá Hưng | SGK7-00191 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANGHIỆP | 05/11/2024 | 127 |
140 | Nguyễn Bá Hưng | SNV7-00318 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 05/11/2024 | 127 |
141 | Nguyễn Bá Hưng | SKG8-00091 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 05/11/2024 | 127 |
142 | Nguyễn Bá Hưng | SNV8-00300 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 05/11/2024 | 127 |
143 | Nguyễn Bá Hưng | SKG9-00112 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
144 | Nguyễn Bá Hưng | SNV9-00337 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
145 | Nguyễn Minh Tuấn | SNV8-00356 | Cộng nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45726 |
146 | Nguyễn Minh Tuấn | SNV8-00283 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
147 | Nguyễn Minh Tuấn | SKG8-00168 | Bài tập Công nghệ 8 -KNTT | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 01/01/1900 | 45726 |
148 | Nguyễn Minh Tuấn | SKG8-00067 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
149 | Nguyễn Minh Tuấn | SKG8-00004 | Công nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45726 |
150 | Nguyễn Minh Tuấn | SKG8-00064 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2024 | 184 |
151 | Nguyễn Minh Tuấn | SGK7-00154 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2024 | 184 |
152 | Nguyễn Minh Tuấn | SGK7-00004 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 184 |
153 | Nguyễn Minh Tuấn | SKG8-00082 | Công nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 187 |
154 | Nguyễn Minh Tuấn | SNV8-00033 | Công nghệ công nghiệp 8 | ĐẶNG VĂN ĐÀO | 06/09/2025 | -178 |
155 | Nguyễn Minh Tuấn | SNV8-00013 | Vật lí 8 | BÙI GIA THỊNH | 06/09/2024 | 187 |
156 | Nguyễn Minh Tuấn | SNV8-00111 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 8 | NGUYỄN TRỌNG SỬU | 03/03/2025 | 9 |
157 | Nguyễn Minh Tuấn | TKC-00074 | 100 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | | 03/03/2025 | 9 |
158 | Nguyễn Minh Tuấn | TKVL-00057 | 450 Câu hỏi trắc nghiệm và 350 BT vật lý chọn lọc 8 | VŨ THANH KHIẾT | 03/03/2025 | 9 |
159 | Nguyễn Minh Tuấn | TKVL-00074 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 8 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 03/03/2025 | 9 |
160 | Nguyễn Quang Thạo | SGK6-00176 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45726 |
161 | Nguyễn Quang Thạo | SGK7-00231 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
162 | Nguyễn Quang Thạo | SGK7-00131 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45726 |
163 | Nguyễn Quang Thạo | SGK6-00031 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 10/09/2024 | 183 |
164 | Nguyễn Quang Thạo | SGK6-00217 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 14/11/2024 | 118 |
165 | Nguyễn Quang Thạo | SGK6-00175 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 14/11/2024 | 118 |
166 | Nguyễn Quang Thạo | SKG8-00055 | Toán 8 Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
167 | Nguyễn Quang Thạo | SKG8-00048 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
168 | Nguyễn Thị Hương | SNV8-00275 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 127 |
169 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00304 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 127 |
170 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00259 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 05/11/2024 | 127 |
171 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 05/11/2024 | 127 |
172 | Nguyễn Thị Hương | SNV9-00297 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
173 | Nguyễn Thị Hương | SNV8-00275 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
174 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00304 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
175 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00259 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 187 |
176 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 187 |
177 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK6-00208 | Tiếng Anh 6 Tập 1 | NGUYỄN THỊ CHI | 27/02/2025 | 13 |
178 | Nguyễn Thị Khuyên | SNV9-00393 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 27/02/2025 | 13 |
179 | Nguyễn Thị Khuyên | SNV6-00313 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 27/02/2025 | 13 |
180 | Nguyễn Thị Khuyên | SNV7-00298 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 27/02/2025 | 13 |
181 | Nguyễn Thị Khuyên | SKG9-00180 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 27/02/2025 | 13 |
182 | Nguyễn Thị Khuyên | SKG9-00175 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 27/02/2025 | 13 |
183 | Nguyễn Thị Khuyên | SKG8-00014 | Tiếng Anh 8 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 27/02/2025 | 13 |
184 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK7-00173 | Tiếng Anh 7 - Sách Bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 27/02/2025 | 13 |
185 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK6-00127 | Tiếng anh 6 Tập 2- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 27/02/2025 | 13 |
186 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK7-00066 | Tiếng Anh 7 Sách Học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 27/02/2025 | 13 |
187 | Nguyễn Thị Lan | SNV9-00214 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 9 | HOÀNG PHỤNG HỊCH | 01/01/1900 | 45726 |
188 | Nguyễn Thị Lan | SNV8-00324 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
189 | Nguyễn Thị Lan | SNV7-00334 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45726 |
190 | Nguyễn Thị Lan | SNV7-00334 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 11/09/2024 | 182 |
191 | Nguyễn Thị Lan | SGK6-00164 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
192 | Nguyễn Thị Lan | SKG9-00096 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
193 | Nguyễn Thị Lan | SNV9-00308 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
194 | Nguyễn Thị Lan | SKG9-00214 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
195 | Nguyễn Thị Lan | SNV8-00282 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
196 | Nguyễn Thị Lan | SKG8-00065 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 154 |
197 | Nguyễn Thị Lan | SKG8-00227 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 154 |
198 | Nguyễn Thị Lan | SGK7-00241 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 154 |
199 | Nguyễn Thị Lan | SGK7-00153 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 154 |
200 | Nguyễn Thị Lan | SGK7-00187 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 18/09/2024 | 175 |
201 | Nguyễn Thị Lan | SKG8-00245 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 21/10/2024 | 142 |
202 | Nguyễn Thị Lan | SGK7-00242 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
203 | Nguyễn Thị Lan | SGK7-00155 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
204 | Nguyễn Thị Lan | SKG8-00003 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
205 | Nguyễn Thị Lan | SNV8-00023 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 01/01/1900 | 45726 |
206 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV8-00269 | Tiếng Anh 8 Tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH HIỀN | 01/01/1900 | 45726 |
207 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK6-00112 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách học sinh | HOÀNGVĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
208 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK6-00122 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
209 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK7-00227 | Tiếng Anh 7 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
210 | Nguyễn Thị Lan Anh | SKG8-00149 | Tiếng Anh 8- Sách học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
211 | Nguyễn Thị Lan Anh | SKG8-00153 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
212 | Nguyễn Thị Lan Anh | SKG9-00177 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 01/01/1900 | 45726 |
213 | Nguyễn Thị Lan Anh | SKG9-00183 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 01/01/1900 | 45726 |
214 | Nguyễn Thị Lan Anh | SKG8-00155 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 26/02/2025 | 14 |
215 | Nguyễn Thị Lan Anh | SKG8-00150 | Tiếng Anh 8- Sách học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 26/02/2025 | 14 |
216 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV7-00295 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 26/02/2025 | 14 |
217 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV9-00391 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 26/02/2025 | 14 |
218 | Nguyễn Thị Lan Anh | SKG9-00178 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 26/02/2025 | 14 |
219 | Nguyễn Thị Lan Anh | SKG9-00181 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 26/02/2025 | 14 |
220 | Nguyễn Thị Lan Anh | TKNN-00033 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh quyển 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 05/03/2025 | 7 |
221 | Nguyễn Thị Lan Anh | TKNN-00048 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 8 | HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | 05/03/2025 | 7 |
222 | Nguyễn Thị Lan Anh | TKNN-00103 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | NGUYÊN NAM NGUYÊN | 05/03/2025 | 7 |
223 | Nguyễn Thị Lan Anh | TKNN-00136 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 05/03/2025 | 7 |
224 | Nguyễn Thị Lan Anh | TKNN-00220 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn Tiếng Anh | BÙI VĂN KHIẾT | 05/03/2025 | 7 |
225 | Nguyễn Thị Lan Anh | TKNN-00224 | Trọng tâm ngữ pháp Tiếng anh lớp 8 | TRẦN MẠNH TƯỜNG | 05/03/2025 | 7 |
226 | Nguyễn Thị Lan Anh | TKNN-00175 | Luyện nghe nói đọc viết Tiếng Anh lớp 6 Tập 1+2 | ĐẠI LỢI | 05/03/2025 | 7 |
227 | Nguyễn Thị Lan Anh | TKNN-00178 | Tuyển tập đề thi Violimpic Tiếng Anh lớp 6 Tập 1 | ĐẠI LỢI | 05/03/2025 | 7 |
228 | Nguyễn Thị Lan Anh | TKNN-00181 | Tuyển tập đề thi Violimpic Tiếng Anh lớp 6 Tập 2 | ĐẠI LỢI | 05/03/2025 | 7 |
229 | Nguyễn Thị Lộc | TPV-00067 | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | VƯƠNG TRÍ NHÀN | 01/01/1900 | 45726 |
230 | Nguyễn Thị Lộc | TPV-00068 | 30 tác phẩm được giải | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45726 |
231 | Nguyễn Thị Lộc | TPV-00286 | Yêu anh hơn cả tử thần | TÀO ĐÌNH | 01/01/1900 | 45726 |
232 | Nguyễn Thị Lộc | SDD-00102 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | NGUYỄN HẠNH | 27/02/2025 | 13 |
233 | Nguyễn Thị Lộc | SDD-00200 | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 27/02/2025 | 13 |
234 | Nguyễn Thị Lộc | SDD-00320 | Theo chân Bác | TỐ HỮU | 27/02/2025 | 13 |
235 | Nguyễn Thị Lộc | SPL-00142 | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45726 |
236 | Nguyễn Thị Lộc | SPL-00123 | Luật bảo hiểm y tế | NGUYỄN XUÂN DŨNG | 01/01/1900 | 45726 |
237 | Nguyễn Thị Lộc | STN-00252 | Quả Bầu Tiên | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 01/01/1900 | 45726 |
238 | Nguyễn Thị Ninh | SGK7-00260 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 01/01/1900 | 45726 |
239 | Nguyễn Thị Ninh | TKTO-00138 | Lời giải đề thi Toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/01/1900 | 45726 |
240 | Nguyễn Thị Ninh | TKTO-00164 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 01/01/1900 | 45726 |
241 | Nguyễn Thị Ninh | SKG9-00002 | Toán 9 Tập 1 - Sách CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 127 |
242 | Nguyễn Thị Ninh | SNV9-00298 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 127 |
243 | Nguyễn Thị Ninh | SKG9-00194 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 05/11/2024 | 127 |
244 | Nguyễn Thị Ninh | STN-00280 | Những điều lại em muốn biết | PHẠM VĂN BÌNH | 05/11/2024 | 127 |
245 | Nguyễn Thị Thắm | SKG9-00238 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 11/09/2024 | 182 |
246 | Nguyễn Thị Thắm | SKG8-00098 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 11/09/2024 | 182 |
247 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00274 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
248 | Nguyễn Thị Thắm | SGK6-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
249 | Nguyễn Thị Thắm | SGK6-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
250 | Nguyễn Thị Thắm | SGK6-00248 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
251 | Nguyễn Thị Thắm | SGK6-00247 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
252 | Nguyễn Thị Thắm | SKG9-00250 | Bài tập Mỹ Thuật 9- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 11/09/2024 | 182 |
253 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00038 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
254 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00041 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
255 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00044 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
256 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00042 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
257 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00043 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
258 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | TKC-00016 | Võ Nguyên Giáp hào khí trăm năm | TRẦN THÁI BÌNH | 28/02/2025 | 12 |
259 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00022 | Ngọn đèn đông bắc biển | LÝ BIÊN CƯƠNG | 28/02/2025 | 12 |
260 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00023 | Ngọn đèn đông bắc biển | LÝ BIÊN CƯƠNG | 28/02/2025 | 12 |
261 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00077 | Miền ký ức | KIM ANH | 28/02/2025 | 12 |
262 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00078 | Miền ký ức | KIM ANH | 28/02/2025 | 12 |
263 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00079 | Miền ký ức | KIM ANH | 28/02/2025 | 12 |
264 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00080 | Miền ký ức | KIM ANH | 28/02/2025 | 12 |
265 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00232 | Dưới mái trường thân yêu Tập 1 | LÊ THANH SỬ | 28/02/2025 | 12 |
266 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00233 | Dưới mái trường thân yêu Tập 2 | LÊ THANH SỬ | 28/02/2025 | 12 |
267 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00235 | Dưới mái trường thân yêu Tập 4 | LÊ THANH SỬ | 28/02/2025 | 12 |
268 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00236 | Dưới mái trường thân yêu Tập 5 | LÊ THANH SỬ | 28/02/2025 | 12 |
269 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00237 | Dưới mái trường thân yêu Tập 6 | LÊ THANH SỬ | 28/02/2025 | 12 |
270 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00203 | Hạt giống tâm hồn từ những điều bình dị | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
271 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00204 | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
272 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00205 | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
273 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00206 | Hạt giống tâm hồn những câu chuyện cuộc sống | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
274 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00207 | Hạt giống tâm hồn theo dòng thời gian | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
275 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00208 | Hạt giống tâm hồn cách nghĩ quyết định hướng đi | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
276 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00209 | Hạt giống tâm hồn góc nhìn diệu kỳ của cuộc sống | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
277 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | STN-00210 | Hạt giống tâm hồn nghệ thuật sáng tạo cuộc sống | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
278 | Nguyễn Thị Xen | SGK7-00186 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 187 |
279 | Nguyễn Thị Xen | SKG8-00080 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 187 |
280 | Nguyễn Thị Xen | SKG8-00176 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 187 |
281 | Nguyễn Thị Xen | SNV8-00294 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 187 |
282 | Nguyễn Thị Xen | SKG8-00097 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 08/10/2024 | 155 |
283 | Nguyễn Thị Xen | SNV6-00271 | Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
284 | Nguyễn Thị Xen | SNV7-00027 | Tin học | PHẠM THẾ LONG | 01/01/1900 | 45726 |
285 | Nguyễn Thị Xen | SNV8-00293 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
286 | Nguyễn Thị Xen | SNV9-00321 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
287 | Nguyễn Thị Xen | SGK6-00022 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
288 | Nguyễn Thị Xen | SGK7-00097 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
289 | Nguyễn Thị Xen | SKG8-00078 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
290 | Nguyễn Thị Xen | SNV9-00319 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
291 | Nguyễn Thị Xen | SNV6-00270 | Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
292 | Nguyễn Thị Xen | SNV7-00311 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
293 | Nguyễn Thị Xen | SGK6-00021 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
294 | Nguyễn Thị Xen | SGK6-00082 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
295 | Nguyễn Thị Xen | SGK7-00096 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
296 | Nguyễn Thị Xen | SGK7-00167 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
297 | Nguyễn Thị Xen | SKG8-00076 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
298 | Nguyễn Thị Xen | SKG8-00173 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
299 | Nguyễn Thị Xen | SKG9-00056 | Tin học 9 -KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
300 | Nguyễn Thị Xen | SKG9-00217 | Bài tập Tin học 9 - KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
301 | Nguyễn Thị Xen | SKG8-00093 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45726 |
302 | Nguyễn Thu Hòa | TKLS-00342 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | ĐỖ VĂN HƯNG | 26/09/2023 | 533 |
303 | Nguyễn Thu Hòa | SNV9-00346 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
304 | Nguyễn Thu Hòa | SNV9-00351 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
305 | Nguyễn Thu Hòa | SKG9-00136 | Ngữ Văn 9 Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
306 | Nguyễn Thu Hòa | SKG9-00132 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
307 | Nguyễn Thu Hòa | SNV9-00377 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 183 |
308 | Nguyễn Thu Hòa | SKG9-00164 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 10/09/2024 | 183 |
309 | Nguyễn Thu Hòa | SNV9-00333 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 183 |
310 | Nguyễn Thu Hòa | SKG9-00124 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 183 |
311 | Nguyễn Tiến Dũng | SNV6-00261 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 183 |
312 | Nguyễn Tiến Dũng | SGK6-00031 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 10/09/2024 | 183 |
313 | Nguyễn Tiến Dũng | SGK6-00216 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
314 | Nguyễn Tiến Dũng | SGK6-00173 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45726 |
315 | Nguyễn Văn Cương | SGK6-00153 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
316 | Nguyễn Văn Cương | SGK6-00244 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
317 | Nguyễn Văn Cương | SGK6-00140 | Bài tập Ngữ Văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
318 | Nguyễn Văn Cương | SNV6-00297 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 01/01/1900 | 45726 |
319 | Nguyễn Văn Cương | SGK6-00052 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/01/1900 | 45726 |
320 | Nguyễn Văn Cương | SNV6-00284 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 01/01/1900 | 45726 |
321 | Nguyễn Văn Cương | SNV7-00256 | Ngữ văn 7 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
322 | Nguyễn Văn Cương | SGK7-00046 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/01/1900 | 45726 |
323 | Nguyễn Văn Cương | SGK7-00017 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
324 | Nguyễn Văn Cương | SGK7-00130 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYÊN THỊ TOAN | 01/01/1900 | 45726 |
325 | Nguyễn Văn Cương | SGK6-00153 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
326 | Nguyễn Văn Cương | SGK6-00244 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
327 | Nguyễn Văn Cương | SGK7-00269 | Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
328 | Nguyễn Văn Cương | SGK7-00108 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
329 | Nguyễn Văn Cương | SKG9-00163 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 10/09/2024 | 183 |
330 | Nguyễn Văn Cương | SKG9-00156 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 27/02/2025 | 13 |
331 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG8-00049 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
332 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SGK6-00225 | Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 187 |
333 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SGK7-00247 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 187 |
334 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SGK7-00247 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
335 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG8-00043 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
336 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG8-00162 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
337 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG9-00070 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
338 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG9-00186 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
339 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SNV6-00260 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
340 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SNV7-00001 | Toán 7 Tập 1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45726 |
341 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SNV8-00003 | Toán 8 Tập 1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45726 |
342 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SNV9-00001 | Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45726 |
343 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SNV8-00279 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 184 |
344 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG8-00177 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 09/09/2024 | 184 |
345 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SNV8-00295 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/09/2024 | 184 |
346 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | TKTO-00227 | Lời giải đề thi Toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/01/1900 | 45726 |
347 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | TKTO-00466 | Tuyển chọn đè thi học sinh lớp 6,7,8 môn Toán | DOÃN THỊ TÂM | 01/01/1900 | 45726 |
348 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG8-00049 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 184 |
349 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG8-00054 | Toán 8 Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 184 |
350 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG9-00190 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2024 | 184 |
351 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG9-00199 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2024 | 184 |
352 | Ninh Thị Hạnh | SKG8-00103 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 182 |
353 | Ninh Thị Hạnh | SKG8-00109 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 182 |
354 | Ninh Thị Hạnh | SKG9-00133 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
355 | Ninh Thị Hạnh | SKG9-00135 | Ngữ Văn 9 Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
356 | Ninh Thị Hạnh | SNV9-00347 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
357 | Ninh Thị Hạnh | SNV9-00350 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
358 | Ninh Thị Thơm | SNV8-00271 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
359 | Ninh Thị Thơm | SGK6-00001 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
360 | Ninh Thị Thơm | SGK6-00061 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45726 |
361 | Ninh Thị Thơm | SGK7-00228 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
362 | Ninh Thị Thơm | SGK7-00133 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45726 |
363 | Ninh Thị Thơm | SKG8-00159 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
364 | Ninh Thị Thơm | SKG9-00078 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
365 | Ninh Thị Thơm | SKG9-00081 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
366 | Ninh Thị Thơm | SKG9-00197 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 187 |
367 | Ninh Thị Thơm | SNV9-00296 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
368 | Ninh Thị Thơm | SKG9-00088 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 29 |
369 | Ninh Thị Thơm | SKG9-00088 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
370 | Ninh Văn Tuy | SGK7-00237 | Toán 7 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 05/03/2025 | 7 |
371 | Ninh Văn Tuy | SGK7-00145 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 05/03/2025 | 7 |
372 | Ninh Văn Tuy | SGK6-00218 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 05/03/2025 | 7 |
373 | Ninh Văn Tuy | SKG8-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THUY THỦY | 05/03/2025 | 7 |
374 | Ninh Văn Tuy | SGK7-00083 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 7 |
375 | Ninh Văn Tuy | SGK7-00239 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 7 |
376 | Ninh Văn Tuy | SGK7-00084 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 7 |
377 | Ninh Văn Tuy | SGK7-00157 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 7 |
378 | Ninh Văn Tuy | SGK7-00160 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 7 |
379 | Ninh Văn Tuy | SGK7-00151 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 7 |
380 | Ninh Văn Tuy | SGK6-00222 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 08/02/2024 | 398 |
381 | Ninh Văn Tuy | SNV6-00323 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
382 | Ninh Văn Tuy | SNV7-00321 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
383 | Ninh Văn Tuy | SNV8-00284 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
384 | Ninh Văn Tuy | SNV9-00305 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
385 | Ninh Văn Tuy | SGK6-00012 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
386 | Ninh Văn Tuy | SGK6-00072 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
387 | Ninh Văn Tuy | SGK7-00081 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
388 | Ninh Văn Tuy | SGK7-00152 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
389 | Ninh Văn Tuy | SKG8-00226 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
390 | Ninh Văn Tuy | SKG9-00091 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
391 | Ninh Văn Tuy | SKG9-00209 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
392 | Ninh Văn Tuy | SKG9-00095 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
393 | Ninh Văn Tuy | SKG9-00213 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
394 | Phạm Thị Hạnh | SKG8-00107 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
395 | Phạm Thị Hạnh | SKG8-00118 | Ngữ văn 8 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
396 | Phạm Thị Hạnh | SNV8-00320 | Ngữ văn 8 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
397 | Phạm Thị Hạnh | SNV8-00309 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
398 | Phạm Thị Hạnh | SKG8-00093 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 10/09/2024 | 183 |
399 | Phạm Thị Hoa | SNV8-00289 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
400 | Phạm Thị Hoa | SKG9-00169 | Âm nhạc 9 - KNTT | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 86 |
401 | Phạm Thị Hoa | SKG8-00209 | Âm nhạc 8 - KNTT | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 86 |
402 | Phạm Thị Hoa | SGK7-00283 | Âm nhạc 7 | VŨ MAI LAN | 16/12/2024 | 86 |
403 | Phạm Thị Hoa | SGK6-00057 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 04/12/2024 | 98 |
404 | Phạm Thị Hoa | SNV9-00383 | Âm nhạc 9- KNTT | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 86 |
405 | Phạm Thị Hoa | SNV6-00307 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 86 |
406 | Phạm Thị Hoa | SNV8-00346 | Âm nhạc 8 - KNTT | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 86 |
407 | Phạm Thị Hoa | SNV7-00289 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45726 |
408 | Phạm Thị Ngọc | SKG9-00121 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 183 |
409 | Phạm Thị Ngọc | SKG9-00134 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
410 | Phạm Thị Ngọc | SNV9-00348 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
411 | Phạm Thị Ngọc | SNV9-00121 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 9 Tập 2 | CHU QUANG BÌNH | 10/09/2024 | 183 |
412 | Phạm Thị Uyên | SKG9-00083 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 183 |
413 | Phạm Thị Uyên | SNV9-00352 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
414 | Phạm Thị Uyên | SNV9-00345 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
415 | Phạm Thị Uyên | SKG9-00137 | Ngữ Văn 9 Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
416 | Phạm Thị Uyên | SKG9-00120 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 182 |
417 | Phạm Thị Uyên | TKNV-00021 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 05/03/2025 | 7 |
418 | Phạm Thị Uyên | TKNV-00091 | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 7 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 05/03/2025 | 7 |
419 | Phạm Thị Uyên | TKNV-00016 | Các dạng tập làm văn và cảm thụ thơ văn 6 | CAO BÍCH XUÂN | 05/03/2025 | 7 |
420 | Phạm Thị Uyên | TKNV-00104 | 125 bài và đoạn văn hay | LÊ XUÂN SOAN | 05/03/2025 | 7 |
421 | Phạm Thị Uyên | TKNV-00102 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá Ngữ văn 7 | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | 05/03/2025 | 7 |
422 | Phạm Thị Uyên | TKNV-00099 | Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu 7 Tập 2 | LÊ ANH XUÂN | 05/03/2025 | 7 |
423 | Phạm Thị Uyên | TKNV-00101 | Bình giảng 34 tác phẩm Ngữ văn 7 | NGUYỄN QUANG NINH | 05/03/2025 | 7 |
424 | Phạm Thị Uyên | TKNV-00114 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 8 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 05/03/2025 | 7 |
425 | Phạm Thị Vân | SNV7-00326 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 127 |
426 | Phạm Thị Vân | SGK7-00086 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 127 |
427 | Phạm Thị Vân | SGK7-00156 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 127 |
428 | Phạm Thị Vân | SKG8-00225 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 127 |
429 | Phạm Thị Vân | SNV8-00288 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 127 |
430 | Phạm Thị Vân | SKG8-00069 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 127 |
431 | Phạm Thị Vân | SKG9-00108 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp- KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 127 |
432 | Phạm Thị Vân | SKG9-00101 | Công nghệ 9 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 127 |
433 | Phạm Thị Vân | SNV9-00314 | Công nghệ 9 -Định hướng nghề nghiệp - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 127 |
434 | Phạm Thị Vân | SNV9-00313 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 127 |
435 | Phạm Thị Vân | SGK6-00238 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 05/11/2024 | 127 |
436 | Phạm Thị Vân | SKG9-00060 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 -KNTT | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 127 |
437 | Phạm Thị Vân | SNV9-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 127 |
438 | Trần Thị Lan | STN-00066 | Điều giản dị | MAI THÙY | 01/01/1900 | 45726 |
439 | Trần Thị Lan | STN-00189 | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 01/01/1900 | 45726 |
440 | Trần Thị Lan | STN-00226 | Co nan thám tử lừng danh | MINH HÀ | 01/01/1900 | 45726 |
441 | Trần Thị Lan | TKLS-00047 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 8 | TẠ THỊ THÚY ANH | 27/02/2025 | 13 |
442 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00235 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45726 |
443 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00215 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
444 | Vũ Thị Dịu | SNV6-00262 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
445 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00172 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45726 |
446 | Vũ Thị Dịu | SKG9-00097 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
447 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00166 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
448 | Vũ Thị Dịu | SNV7-00329 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
449 | Vũ Thị Dịu | SGK7-00090 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
450 | Vũ Thị Dịu | SNV6-00316 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 01/01/1900 | 45726 |
451 | Vũ Thị Dịu | SNV9-00312 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45726 |
452 | Vũ Thị Dịu | SKG9-00038 | Công nghệ 9- CTST | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45726 |
453 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00235 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 187 |
454 | Vũ Thị Dịu | SKG9-00207 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
455 | Vũ Thị Dịu | SNV9-00300 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
456 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00097 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 187 |
457 | Vũ Thị Dịu | SNV6-00323 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
458 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00166 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
459 | Vũ Thị Dịu | SGK7-00152 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
460 | Vũ Thị Dịu | SNV7-00329 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
461 | Vũ Thị Dịu | SGK7-00090 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
462 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00191 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 187 |
463 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00077 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
464 | Vũ Văn Bảng | SNV9-00295 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
465 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00206 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
466 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00098 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
467 | Vũ Văn Bảng | SNV9-00299 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
468 | Vũ Văn Bảng | SNV8-00274 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
469 | Vũ Văn Bảng | SKG8-00160 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 12/09/2024 | 181 |
470 | Vũ Văn Bảng | SKG8-00236 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 12/09/2024 | 181 |
471 | Vũ Văn Bảng | TKC-00277 | Cờ vua cho mọi người | TRỊNH CHÍ TRUNG | 01/01/1900 | 45726 |
472 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00082 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
473 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00073 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
474 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00087 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
475 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00093 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
476 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00187 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
477 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00196 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
478 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00208 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
479 | Vũ Văn Bảng | SKG8-00163 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
480 | Vũ Văn Bảng | SKG8-00232 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
481 | Vũ Văn Bảng | SKG8-00233 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
482 | Vũ Văn Bảng | SKG8-00046 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
483 | Vũ Văn Bảng | SKG8-00058 | Toán 8 Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
484 | Vũ Văn Bảng | TD-00001 | Bách khoa tri thức phổ thông | LÊ HUY HÒA | 15/11/2023 | 483 |
485 | Vũ Văn Thăng | SNV6-00279 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 27/02/2025 | 13 |
486 | Vũ Văn Thăng | SNV8-00297 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 27/02/2025 | 13 |
487 | Vũ Văn Thăng | SKG8-00089 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 27/02/2025 | 13 |
488 | Vũ Văn Thăng | SGK6-00029 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 27/02/2025 | 13 |
489 | Vũ Văn Thăng | SGK6-00026 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45726 |
490 | Vũ Văn Thăng | SNV6-00275 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 01/01/1900 | 45726 |
491 | Vũ Văn Thăng | SGK6-00028 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45726 |
492 | Vũ Văn Thăng | SNV6-00278 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 01/01/1900 | 45726 |
493 | Vũ Văn Thăng | SKG8-00088 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
494 | Vũ Văn Thăng | SNV8-00296 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
495 | Vũ Văn Thăng | SKG9-00111 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
496 | Vũ Văn Thăng | SNV9-00336 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
497 | Vũ Văn Thăng | SKG9-00114 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
498 | Vũ Văn Thăng | SKG8-00021 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
499 | Vũ Văn Thăng | SNV6-00277 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 01/01/1900 | 45726 |
500 | Vũ Văn Thăng | SNV7-00317 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45726 |
501 | Vũ Văn Thăng | SNV8-00298 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
502 | Vũ Văn Thăng | SNV9-00335 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
503 | Vũ Văn Thăng | SGK7-00194 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANGHIỆP | 06/09/2024 | 187 |
504 | Vũ Văn Thăng | SNV7-00319 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 187 |