| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đào Thị Hiền | SGK7-00023 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 2 | Đào Thị Hiền | SGK7-00034 | Ngữ văn 7Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 3 | Đào Thị Hiền | SNV7-00255 | Ngữ văn 7 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 4 | Đào Thị Hiền | SNV7-00271 | Ngữ văn 7 Tập 2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 5 | Đào Thị Hiền | SGK7-00262 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 09/09/2025 | 88 |
| 6 | Đào Thị Hiền | SGK7-00104 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 7 | Đào Thị Hiền | SGK7-00109 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 8 | Đào Thị Hiền | SNV7-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 9 | Đinh Thị Soan | SGK6-00230 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 10 | Đinh Thị Soan | SGK7-00093 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 11 | Đinh Thị Soan | SGK6-00079 | Bài tập công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 12 | Đinh Thị Soan | SGK7-00164 | Bài tập Công nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 09/09/2025 | 88 |
| 13 | Đinh Thị Soan | SNV6-00267 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 14 | Đinh Thị Soan | SGK6-00034 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 88 |
| 15 | Đinh Thị Soan | SNV6-00315 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 88 |
| 16 | Đinh Thị Soan | SNV7-00333 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 17 | Đỗ Huyền Trang | SNVC-00149 | Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dùng chung quyển 1 | NGUYỄN SỸ ĐỨC | 27/11/2025 | 9 |
| 18 | Đỗ Huyền Trang | SKG9-00073 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 27/11/2025 | 9 |
| 19 | Đỗ Huyền Trang | SNVC-00090 | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh quyển 2 khoa học tự nhiên | TRẦN THỊ THANH THỦY | 27/11/2025 | 9 |
| 20 | Đỗ Huyền Trang | SKG8-00043 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 27/11/2025 | 9 |
| 21 | Đỗ Huyền Trang | SKG8-00081 | Công nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 27/11/2025 | 9 |
| 22 | Đỗ Huyền Trang | TPV-00057 | Khổng Tử truyện | KHÚC XUÂN LỄ | 27/11/2025 | 9 |
| 23 | Đỗ Thị Thắm | SNV6-00290 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 24 | Đỗ Thị Thắm | SNV7-00276 | Lịch sử Địa lý 7- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 25 | Đỗ Thị Thắm | SNV8-00325 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 26 | Đỗ Thị Thắm | SNV9-00364 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 27 | Đỗ Thị Thắm | SGK6-00091 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 28 | Đỗ Thị Thắm | SGK6-00247 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 29 | Đỗ Thị Thắm | SGK6-00036 | Ngữ văn 6T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 30 | Đỗ Thị Thắm | SGK7-00118 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 - Phần Địa lí | NGUYÊN ĐÌNH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 31 | Đỗ Thị Thắm | SKG8-00123 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 32 | Đỗ Thị Thắm | SKG8-00191 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 88 |
| 33 | Đỗ Thị Thắm | SKG9-00151 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 34 | Đỗ Thị Thắm | SKG9-00241 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 35 | Đỗ Thị Thanh Thủy | TPV-00278 | Truyện ngắn puskin | | 27/11/2025 | 9 |
| 36 | Đỗ Thị Thanh Thủy | TPV-00279 | Truyện ngắn chọn lọc | NGUYỄN CÔNG HOAN | 27/11/2025 | 9 |
| 37 | Đỗ Thị Thanh Thủy | TPV-00235 | Trống mái | KHÁI HƯNG | 27/11/2025 | 9 |
| 38 | Đỗ Thị Thanh Thủy | TPV-00238 | Kép tư bền | NGUYỄN CÔNG HOAN | 27/11/2025 | 9 |
| 39 | Hà Thu Thương | SNV9-00378 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 88 |
| 40 | Hà Thu Thương | SKG9-00155 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 09/09/2025 | 88 |
| 41 | Hà Thu Thương | SKG9-00249 | Bài tập Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 88 |
| 42 | Hà Thu Thương | SKG9-00239 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 43 | Hà Thu Thương | SNV9-00361 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 44 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SNV6-00310 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 45 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SNV9-00389 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 17/09/2025 | 80 |
| 46 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SKG9-00099 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 47 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SKG9-00205 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 48 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SKG8-00094 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 49 | Lê Thị Thảo | SNV8-00320 | Ngữ văn 8 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 50 | Lê Thị Thảo | SNV7-00332 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 51 | Lê Thị Thảo | SNV6-00318 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 88 |
| 52 | Lê Thị Thảo | SNV9-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 53 | Lê Thị Thảo | SKG9-00122 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 54 | Lê Văn Thanh | SGK7-00019 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2025 | 81 |
| 55 | Lê Văn Thanh | SKG8-00132 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 16/09/2025 | 81 |
| 56 | Lê Văn Thanh | SGK7-00277 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 16/09/2025 | 81 |
| 57 | Lê Văn Thanh | SKG9-00153 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 16/09/2025 | 81 |
| 58 | Lê Văn Thanh | SGK6-00254 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2025 | 81 |
| 59 | Nguyễn Bá Hưng | SGK6-00026 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 08/09/2025 | 89 |
| 60 | Nguyễn Bá Hưng | SGK7-00192 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANGHIỆP | 08/09/2025 | 89 |
| 61 | Nguyễn Bá Hưng | SKG8-00095 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 08/09/2025 | 89 |
| 62 | Nguyễn Bá Hưng | SNV6-00277 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 08/09/2025 | 89 |
| 63 | Nguyễn Bá Hưng | SNV7-00319 | Giáo dục thể chất 7 - KNTT | LƯU QUANG HIỆP | 08/09/2025 | 89 |
| 64 | Nguyễn Bá Hưng | SNV8-00300 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 65 | Nguyễn Bá Hưng | SNV9-00335 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 66 | Nguyễn Bá Hưng | SKG9-00110 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 67 | Nguyễn Hoài Ngọc | TKNN-00177 | Luyện nghe nói đọc viết Tiếng Anh lớp 6 Tập 1+2 | ĐẠI LỢI | 15/10/2025 | 52 |
| 68 | Nguyễn Hoài Ngọc | TKNN-00178 | Tuyển tập đề thi Violimpic Tiếng Anh lớp 6 Tập 1 | ĐẠI LỢI | 15/10/2025 | 52 |
| 69 | Nguyễn Hoài Ngọc | TKNN-00189 | Tuyển tập đề thi Violimpic Tiếng Anh lớp 7 Tập 2 | ĐẠI LỢI | 15/10/2025 | 52 |
| 70 | Nguyễn Hoài Ngọc | TKNN-00203 | Bài tập Tiếng Anh 7 Tập 1+2) | TRẦN QUANG NGỌC THÚY | 15/10/2025 | 52 |
| 71 | Nguyễn Hoài Ngọc | TKNN-00175 | Luyện nghe nói đọc viết Tiếng Anh lớp 6 Tập 1+2 | ĐẠI LỢI | 15/10/2025 | 52 |
| 72 | Nguyễn Hoài Ngọc | SNV6-00056 | Tiếng Anh 6 Tập 1 | NGUYỄN THỊ CHI | 15/10/2025 | 52 |
| 73 | Nguyễn Hoài Ngọc | SNV7-00252 | Tiếng Anh 7 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 15/10/2025 | 52 |
| 74 | Nguyễn Minh Tuấn | SNV8-00032 | Công nghệ công nghiệp 8 | ĐẶNG VĂN ĐÀO | 11/09/2025 | 86 |
| 75 | Nguyễn Minh Tuấn | SKG8-00082 | Công nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 11/09/2025 | 86 |
| 76 | Nguyễn Minh Tuấn | SKG8-00170 | Bài tập Công nghệ 8 -KNTT | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 11/09/2025 | 86 |
| 77 | Nguyễn Minh Tuấn | SNVC-00140 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Công nghệ trung học cơ sở | NGUYỄN THỊ DUNG | 11/09/2025 | 86 |
| 78 | Nguyễn Minh Tuấn | SNVC-00018 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ trung học cơ sở Tập 1 | ĐỖ NGỌC HỒNG | 11/09/2025 | 86 |
| 79 | Nguyễn Quang Thạo | SGK6-00171 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/09/2025 | 80 |
| 80 | Nguyễn Quang Thạo | SGK6-00211 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 81 | Nguyễn Thị Hương | SNV9-00297 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 82 | Nguyễn Thị Hương | SKG9-00078 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 83 | Nguyễn Thị Hương | SKG9-00193 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 17/09/2025 | 80 |
| 84 | Nguyễn Thị Hương | SKG8-00050 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 85 | Nguyễn Thị Hương | SKG8-00158 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 17/09/2025 | 80 |
| 86 | Nguyễn Thị Hương | SNV8-00275 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 87 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00132 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 17/09/2025 | 80 |
| 88 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00304 | Toán 7 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 89 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00259 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 17/09/2025 | 80 |
| 90 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7- KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 91 | Nguyễn Thị Hương | SKG8-00102 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 92 | Nguyễn Thị Hương | SNV8-00367 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 93 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK6-00208 | Tiếng Anh 6 Tập 1 | NGUYỄN THỊ CHI | 17/09/2025 | 80 |
| 94 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK6-00124 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 95 | Nguyễn Thị Khuyên | SNV6-00313 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 96 | Nguyễn Thị Khuyên | SNV9-00393 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 17/09/2025 | 80 |
| 97 | Nguyễn Thị Khuyên | SNV7-00298 | Tiếng Anh 7 -KNTT | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 98 | Nguyễn Thị Khuyên | SKG9-00180 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 17/09/2025 | 80 |
| 99 | Nguyễn Thị Khuyên | SKG9-00175 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 17/09/2025 | 80 |
| 100 | Nguyễn Thị Khuyên | SKG8-00014 | Tiếng Anh 8 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 101 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK7-00173 | Tiếng Anh 7 - Sách Bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 102 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK7-00066 | Tiếng Anh 7 Sách Học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 103 | Nguyễn Thị Khuyên | SKG8-00156 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 104 | Nguyễn Thị Lan | SKG8-00067 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 105 | Nguyễn Thị Lan | SGK7-00081 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 106 | Nguyễn Thị Lan | SKG9-00096 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 107 | Nguyễn Thị Lan | SGK6-00162 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 108 | Nguyễn Thị Lan | SKG8-00099 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 109 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV9-00391 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 11/09/2025 | 86 |
| 110 | Nguyễn Thị Lan Anh | SKG9-00177 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 11/09/2025 | 86 |
| 111 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV8-00266 | Tiếng Anh 8 T1- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH HIỀN | 11/09/2025 | 86 |
| 112 | Nguyễn Thị Lan Anh | TKNN-00139 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 11/09/2025 | 86 |
| 113 | Nguyễn Thị Lan Anh | TKNN-00219 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn Tiếng Anh | BÙI VĂN KHIẾT | 11/09/2025 | 86 |
| 114 | Nguyễn Thị Lan Anh | TKNN-00214 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | NGUYỄN THỊ CHI | 11/09/2025 | 86 |
| 115 | Nguyễn Thị Lộc | TPV-00097 | Thằng gù nhà thờ đức bà | VICTOR HUYGO | 27/11/2025 | 9 |
| 116 | Nguyễn Thị Lộc | TPV-00109 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai | COLEEN McCULLOUGH | 27/11/2025 | 9 |
| 117 | Nguyễn Thị Lộc | TPV-00075 | Hồng Lâu Mộng | TÀO TUYẾT CẦN | 27/11/2025 | 9 |
| 118 | Nguyễn Thị Ninh | SKG9-00002 | Toán 9 Tập 1 - Sách CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 88 |
| 119 | Nguyễn Thị Ninh | SKG9-00003 | Toán 9Tập 2 - Sách CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 88 |
| 120 | Nguyễn Thị Ninh | SNV9-00298 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 88 |
| 121 | Nguyễn Thị Ninh | SKG9-00194 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2025 | 88 |
| 122 | Nguyễn Thị Ninh | SKG9-00195 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2025 | 88 |
| 123 | Nguyễn Thị Thắm | SGK6-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 17/09/2025 | 80 |
| 124 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00038 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 17/09/2025 | 80 |
| 125 | Nguyễn Thị Thắm | SKG9-00149 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 17/09/2025 | 80 |
| 126 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00276 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 27/11/2025 | 9 |
| 127 | Nguyễn Thị Thắm | SKG8-00129 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 27/11/2025 | 9 |
| 128 | Nguyễn Thị Xen | SGK7-00186 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 129 | Nguyễn Thị Xen | SKG8-00080 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 17/09/2025 | 80 |
| 130 | Nguyễn Thị Xen | SKG8-00176 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 131 | Nguyễn Thị Xen | SNV8-00294 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 17/09/2025 | 80 |
| 132 | Nguyễn Thị Xen | SKG8-00097 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 133 | Nguyễn Thị Xen | SNV9-00323 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 17/09/2025 | 80 |
| 134 | Nguyễn Thị Xen | SKG9-00219 | Bài tập Tin học 9 - KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 135 | Nguyễn Thu Hòa | SGK7-00025 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2025 | 81 |
| 136 | Nguyễn Thu Hòa | SKG8-00007 | Ngữ văn 8Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2025 | 81 |
| 137 | Nguyễn Thu Hòa | SNV9-00333 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 16/09/2025 | 81 |
| 138 | Nguyễn Thu Hòa | SNV9-00377 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2025 | 81 |
| 139 | Nguyễn Tiến Dũng | SGK6-00212 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 140 | Nguyễn Tiến Dũng | SGK6-00174 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/09/2025 | 80 |
| 141 | Nguyễn Văn Cương | SKG8-00140 | Giáo dục công dân 8- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 88 |
| 142 | Nguyễn Văn Cương | SKG9-00156 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 09/09/2025 | 88 |
| 143 | Nguyễn Văn Cương | SKG9-00163 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 09/09/2025 | 88 |
| 144 | Nguyễn Văn Cương | SGK7-00108 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 145 | Nguyễn Văn Cương | SGK7-00269 | Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 146 | Nguyễn Văn Cương | SGK6-00244 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 147 | Nguyễn Văn Cương | SGK6-00153 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 148 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG8-00049 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 88 |
| 149 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG8-00054 | Toán 8 Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 88 |
| 150 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG9-00190 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2025 | 88 |
| 151 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG9-00199 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2025 | 88 |
| 152 | Ninh Thị Hạnh | SKG8-00103 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 153 | Ninh Thị Hạnh | SKG9-00133 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 154 | Ninh Thị Hạnh | SNV9-00347 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 155 | Ninh Thị Hạnh | TKNV-00277 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội | NGUYỄN VĂN TÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 156 | Ninh Thị Hạnh | TKNV-00050 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS Quyển 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 17/09/2025 | 80 |
| 157 | Ninh Thị Hạnh | TKNV-00278 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội | NGUYỄN VĂN TÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 158 | Ninh Thị Hạnh | TKNV-00048 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS Quyển 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 17/09/2025 | 80 |
| 159 | Ninh Thị Thơm | SKG9-00192 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 17/09/2025 | 80 |
| 160 | Ninh Thị Thơm | SNV9-00296 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 161 | Ninh Thị Thơm | SKG8-00096 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 162 | Ninh Văn Tuy | SGK7-00237 | Toán 7 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 88 |
| 163 | Ninh Văn Tuy | SGK7-00145 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 09/09/2025 | 88 |
| 164 | Ninh Văn Tuy | SKG8-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 165 | Ninh Văn Tuy | SGK6-00087 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Lịch sử) | ĐINH NGỌC BẢO | 09/09/2025 | 88 |
| 166 | Ninh Văn Tuy | SKG9-00095 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 167 | Ninh Văn Tuy | SGK6-00222 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 168 | Ninh Văn Tuy | SKG8-00226 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 169 | Phạm Thị Hạnh | SKG8-00107 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 170 | Phạm Thị Hạnh | SNV8-00309 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 171 | Phạm Thị Hạnh | SKG8-00093 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 172 | Phạm Thị Hạnh | SKG9-00125 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 173 | Phạm Thị Hoa | SKG8-00101 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 174 | Phạm Thị Hoa | SNV8-00361 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 175 | Phạm Thị Hoa | SGK6-00057 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 80 |
| 176 | Phạm Thị Hoa | SGK7-00283 | Âm nhạc 7 | VŨ MAI LAN | 17/09/2025 | 80 |
| 177 | Phạm Thị Hoa | SKG8-00209 | Âm nhạc 8 - KNTT | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 80 |
| 178 | Phạm Thị Hoa | SKG9-00169 | Âm nhạc 9 - KNTT | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 80 |
| 179 | Phạm Thị Hoa | SNV6-00307 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 80 |
| 180 | Phạm Thị Hoa | SNV7-00289 | Âm nhạc 7 -KNTT | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 80 |
| 181 | Phạm Thị Hoa | SNV8-00346 | Âm nhạc 8 - KNTT | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 80 |
| 182 | Phạm Thị Ngọc | SKG9-00134 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 183 | Phạm Thị Ngọc | SNV9-00348 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 184 | Phạm Thị Ngọc | SNV9-00349 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 185 | Phạm Thị Ngọc | SKG9-00121 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 186 | Phạm Thị Uyên | SNV7-00050 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12/09/2025 | 85 |
| 187 | Phạm Thị Uyên | SNV7-00055 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12/09/2025 | 85 |
| 188 | Phạm Thị Uyên | SGK6-00040 | Ngữ văn 6T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 85 |
| 189 | Phạm Thị Uyên | SGK7-00018 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 85 |
| 190 | Phạm Thị Uyên | SNV7-00264 | Ngữ văn 7 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 85 |
| 191 | Phạm Thị Uyên | SNV9-00345 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 85 |
| 192 | Phạm Thị Uyên | SKG9-00120 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 12/09/2025 | 85 |
| 193 | Phạm Thị Vân | SKG8-00017 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2025 | 88 |
| 194 | Phạm Thị Vân | SGK7-00086 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 195 | Phạm Thị Vân | SNV7-00325 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 196 | Phạm Thị Vân | SGK7-00156 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 197 | Phạm Thị Vân | SKG9-00108 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp- KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 198 | Phạm Thị Vân | SKG9-00101 | Công nghệ 9 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 199 | Phạm Thị Vân | SNV9-00314 | Công nghệ 9 -Định hướng nghề nghiệp - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 200 | Phạm Thị Vân | SNV9-00313 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 201 | Phạm Thị Vân | SGK6-00238 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 202 | Phạm Thị Vân | SKG9-00060 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 -KNTT | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 203 | Phạm Thị Vân | SNV9-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 204 | Trần Thị Lan | SNVC-00142 | Sổ tay công tác thư viện trường học | TỪ VĂN SƠN | 27/11/2025 | 9 |
| 205 | Trần Thị Lan | SNVC-00141 | Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trường phổ thông | VŨ BÁ HÒA | 27/11/2025 | 9 |
| 206 | Trần Thị Lan | SNVC-00143 | Phương pháp và kinh nghiệm tuyên truyền giới thiệu sách trong thư viện trường học | LÊ THỊ CHINH | 27/11/2025 | 9 |
| 207 | Vũ Thị Dịu | SGK7-00187 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 208 | Vũ Thị Dịu | SNV7-00334 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7- KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 209 | Vũ Thị Dịu | SKG9-00040 | Công nghệ 9- CTST | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2025 | 80 |
| 210 | Vũ Thị Dịu | SKG9-00038 | Công nghệ 9- CTST | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2025 | 80 |
| 211 | Vũ Thị Dịu | SNV9-00312 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2025 | 80 |
| 212 | Vũ Thị Dịu | SNV6-00316 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 17/09/2025 | 80 |
| 213 | Vũ Thị Dịu | SGK7-00090 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 214 | Vũ Thị Dịu | SNV7-00329 | Khoa học tự nhiên 7 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 215 | Vũ Thị Dịu | SGK7-00152 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 216 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00166 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 217 | Vũ Thị Dịu | SNV6-00323 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 218 | Vũ Thị Dịu | SKG9-00207 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 219 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00168 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/09/2025 | 80 |
| 220 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00214 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 221 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00235 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 222 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00191 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 17/09/2025 | 80 |
| 223 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00077 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 224 | Vũ Văn Bảng | SNV9-00295 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 225 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00206 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 226 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00098 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 227 | Vũ Văn Bảng | SNV9-00299 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 228 | Vũ Văn Bảng | SNV8-00274 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 229 | Vũ Văn Bảng | SKG8-00160 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 17/09/2025 | 80 |
| 230 | Vũ Văn Thăng | SNV6-00275 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 08/09/2025 | 89 |
| 231 | Vũ Văn Thăng | SNV7-00318 | Giáo dục thể chất 7 - KNTT | LƯU QUANG HIỆP | 08/09/2025 | 89 |
| 232 | Vũ Văn Thăng | SNV8-00298 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 233 | Vũ Văn Thăng | SNV9-00337 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 234 | Vũ Văn Thăng | SKG9-00111 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 235 | Vũ Văn Thăng | SKG8-00092 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 236 | Vũ Văn Thăng | SGK7-00207 | Giáo dục thể chất 7 | BÙI NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 237 | Vũ Văn Thăng | SGK6-00027 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 08/09/2025 | 89 |