STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đinh Thị Soan | SKG9-00123 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 152 |
2 | Đinh Thị Soan | SNV9-00332 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 152 |
3 | Đinh Thị Soan | SGK7-00261 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 01/01/1900 | 45691 |
4 | Đinh Thị Soan | SNV7-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45691 |
5 | Đinh Thị Soan | SGK6-00227 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
6 | Đinh Thị Soan | SGK6-00076 | Bài tập công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
7 | Đinh Thị Soan | SNV6-00268 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
8 | Đinh Thị Soan | SGK7-00251 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
9 | Đinh Thị Soan | SGK7-00162 | Bài tập Công nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 01/01/1900 | 45691 |
10 | Đinh Thị Soan | SNV6-00014 | Công nghệ kinh tế gia đình | NGUYỄN THỊ HẠNH | 21/11/2024 | 76 |
11 | Đinh Thị Soan | SNV7-00030 | Công nghệ 7: Nông nghiệp | VŨ HÀI | 21/11/2024 | 76 |
12 | Đinh Thị Soan | SNV9-00315 | Công nghệ 9 -Định hướng nghề nghiệp - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 21/11/2024 | 76 |
13 | Đinh Thị Soan | SGK6-00014 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 21/11/2024 | 76 |
14 | Đinh Thị Soan | SGK7-00091 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 21/11/2024 | 76 |
15 | Đỗ Huyền Trang | SNVC-00138 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Sinh học trung học cơ sở | NGÔ VĂN HƯNG | 04/11/2024 | 93 |
16 | Đỗ Huyền Trang | SNVC-00149 | Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dùng chung quyển 1 | NGUYỄN SỸ ĐỨC | 04/11/2024 | 93 |
17 | Đỗ Huyền Trang | SNV6-00320 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
18 | Đỗ Huyền Trang | SNV7-00324 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
19 | Đỗ Huyền Trang | SNV8-00281 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
20 | Đỗ Huyền Trang | SNV9-00303 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
21 | Đỗ Thị Thắm | SNV6-00290 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
22 | Đỗ Thị Thắm | SNV7-00275 | Lịch sử Địa lý 7 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
23 | Đỗ Thị Thắm | SNV8-00321 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
24 | Đỗ Thị Thắm | SNV9-00362 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
25 | Đỗ Thị Thắm | SGK6-00048 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
26 | Đỗ Thị Thắm | SGK6-00091 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
27 | Đỗ Thị Thắm | SGK7-00042 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
28 | Đỗ Thị Thắm | SGK7-00117 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 - Phần Địa lí | NGUYÊN ĐÌNH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
29 | Đỗ Thị Thắm | SKG8-00129 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
30 | Đỗ Thị Thắm | SKG8-00189 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45691 |
31 | Đỗ Thị Thắm | SKG9-00145 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
32 | Đỗ Thị Thắm | SKG9-00241 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/11/2024 | 74 |
33 | Đỗ Thị Thắm | TPV-00010 | Vũ Trọng Phụng - Tài năng và sự thật | LẠI NGUYÊN ÂN | 19/04/2024 | 292 |
34 | Đỗ Thị Thắm | TKC-00048 | IQ thử tài suy đoán | HÒA BÌNH | 04/03/2024 | 338 |
35 | Đỗ Thị Thắm | TKC-00055 | Bí ẩn những hiện tượng lạ trên thế giới | SONG LINH | 04/03/2024 | 338 |
36 | Đỗ Thị Thanh Thủy | SHCM-00003 | Nhật ký trong tù | HỒ CHÍ MINH | 01/01/1900 | 45691 |
37 | Đỗ Thị Thanh Thủy | SHCM-00021 | Bác Hồ với giáo dục | | 01/01/1900 | 45691 |
38 | Đỗ Thị Thanh Thủy | SPL-00139 | Một số văn bản quy phạm pháp luật và văn bản của ngành HD thực hiện BHXH, BHYT | BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM | 28/09/2023 | 496 |
39 | Đỗ Thị Thanh Thủy | SHCM-00030 | Hồ chí Minh 474 ngày độc lập( giai đoạn 1945 - 1946) | ĐỖ HOÀNG LINH | 01/01/1900 | 45691 |
40 | Hà Thu Thương | SKG9-00237 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 12/09/2024 | 146 |
41 | Hà Thu Thương | SNV9-00378 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 148 |
42 | Hà Thu Thương | SKG9-00155 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 10/09/2024 | 148 |
43 | Hà Thu Thương | SKG9-00249 | Bài tập Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 148 |
44 | Hà Thu Thương | SKG9-00239 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
45 | Hà Thu Thương | SNV9-00361 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 148 |
46 | Hà Thu Thương | SKG9-00154 | Lịch sử 9 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 148 |
47 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SKG9-00033 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2024 | 148 |
48 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SKG9-00184 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 10/09/2024 | 148 |
49 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SNV7-00296 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
50 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SNV8-00268 | Tiếng Anh 8 Tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH HIỀN | 23/11/2024 | 74 |
51 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SNV9-00392 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 23/11/2024 | 74 |
52 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SGK6-00111 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách học sinh | HOÀNGVĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
53 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SGK6-00121 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
54 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SGK7-00226 | Tiếng Anh 7 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
55 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SKG8-00148 | Tiếng Anh 8- Sách học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
56 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | SKG8-00154 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
57 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SNV6-00321 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
58 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SNV7-00325 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
59 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SNV8-00286 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
60 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SKG8-00063 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
61 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SNV9-00301 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
62 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SKG9-00090 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
63 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SGK7-00159 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
64 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SGK6-00071 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
65 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | SGK6-00162 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
66 | Lê Thị Thảo | SNV9-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 148 |
67 | Lê Thị Thảo | SKG9-00122 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 148 |
68 | Lê Văn Thanh | SGK6-00254 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 148 |
69 | Lê Văn Thanh | SGK6-00093 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/11/2024 | 74 |
70 | Lê Văn Thanh | SGK6-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 23/11/2024 | 74 |
71 | Lê Văn Thanh | SGK7-00036 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 23/11/2024 | 74 |
72 | Lê Văn Thanh | SGK7-00118 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 - Phần Địa lí | NGUYÊN ĐÌNH GIANG | 23/11/2024 | 74 |
73 | Lê Văn Thanh | SKG8-00130 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 23/11/2024 | 74 |
74 | Lê Văn Thanh | SKG8-00191 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 23/11/2024 | 74 |
75 | Lê Văn Thanh | SKG9-00146 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 23/11/2024 | 74 |
76 | Lê Văn Thanh | SKG9-00243 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/11/2024 | 74 |
77 | Lê Văn Thanh | SKG8-00132 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
78 | Lê Văn Thanh | SKG9-00153 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
79 | Lê Văn Thanh | TKDL-00139 | Tài liệu học tập Địa lý tỉnh Hải Dương | QUỐC OAI | 01/01/1900 | 45691 |
80 | Lê Văn Thanh | TKDL-00135 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9 | HỒ VĂN MẠNH | 01/01/1900 | 45691 |
81 | Lê Văn Thanh | TKDL-00141 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 01/01/1900 | 45691 |
82 | Lê Văn Thanh | TKDL-00142 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 01/01/1900 | 45691 |
83 | Lê Văn Thanh | TKDL-00143 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 01/01/1900 | 45691 |
84 | Lê Văn Thanh | TKDL-00144 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 01/01/1900 | 45691 |
85 | Lê Văn Thanh | TKDL-00145 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 01/01/1900 | 45691 |
86 | Nguyễn Bá Hưng | SGK6-00027 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 05/11/2024 | 92 |
87 | Nguyễn Bá Hưng | SNV6-00276 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 05/11/2024 | 92 |
88 | Nguyễn Bá Hưng | SGK7-00191 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANGHIỆP | 05/11/2024 | 92 |
89 | Nguyễn Bá Hưng | SNV7-00318 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 05/11/2024 | 92 |
90 | Nguyễn Bá Hưng | SKG8-00091 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 05/11/2024 | 92 |
91 | Nguyễn Bá Hưng | SNV8-00300 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 05/11/2024 | 92 |
92 | Nguyễn Bá Hưng | SKG9-00112 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
93 | Nguyễn Bá Hưng | SNV9-00337 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
94 | Nguyễn Minh Tuấn | SNV8-00356 | Cộng nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
95 | Nguyễn Minh Tuấn | SNV8-00283 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
96 | Nguyễn Minh Tuấn | SKG8-00168 | Bài tập Công nghệ 8 -KNTT | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 01/01/1900 | 45691 |
97 | Nguyễn Minh Tuấn | SKG8-00067 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
98 | Nguyễn Minh Tuấn | SKG8-00004 | Công nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
99 | Nguyễn Quang Thạo | SGK6-00217 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 21/11/2024 | 76 |
100 | Nguyễn Quang Thạo | SGK6-00176 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 21/11/2024 | 76 |
101 | Nguyễn Quang Thạo | SGK6-00031 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 01/01/1900 | 45691 |
102 | Nguyễn Quang Thạo | SGK7-00231 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
103 | Nguyễn Quang Thạo | SGK7-00131 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45691 |
104 | Nguyễn Thị Hương | SKG8-00050 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 92 |
105 | Nguyễn Thị Hương | SKG8-00158 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 05/11/2024 | 92 |
106 | Nguyễn Thị Hương | SNV8-00275 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 92 |
107 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00132 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 05/11/2024 | 92 |
108 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00304 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 92 |
109 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00259 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 05/11/2024 | 92 |
110 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 05/11/2024 | 92 |
111 | Nguyễn Thị Hương | SNV9-00297 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
112 | Nguyễn Thị Hương | SKG9-00193 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 152 |
113 | Nguyễn Thị Hương | SKG8-00050 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
114 | Nguyễn Thị Hương | SKG8-00158 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 152 |
115 | Nguyễn Thị Hương | SNV8-00275 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
116 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00132 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 152 |
117 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00304 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
118 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00259 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 152 |
119 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 152 |
120 | Nguyễn Thị Lan | SNV7-00334 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 11/09/2024 | 147 |
121 | Nguyễn Thị Lan | SGK7-00242 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
122 | Nguyễn Thị Lan | SGK7-00155 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
123 | Nguyễn Thị Lan | SKG8-00003 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
124 | Nguyễn Thị Lan | SKG8-00227 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
125 | Nguyễn Thị Lan | SGK6-00164 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
126 | Nguyễn Thị Lan | SKG9-00096 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
127 | Nguyễn Thị Lan | SNV9-00308 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
128 | Nguyễn Thị Lan | SKG9-00214 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
129 | Nguyễn Thị Lan | SNV8-00282 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
130 | Nguyễn Thị Lan | SNV8-00023 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 01/01/1900 | 45691 |
131 | Nguyễn Thị Lan | SNV9-00214 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 9 | HOÀNG PHỤNG HỊCH | 01/01/1900 | 45691 |
132 | Nguyễn Thị Lan | SNV8-00324 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
133 | Nguyễn Thị Lan | SGK7-00241 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
134 | Nguyễn Thị Lan | SGK7-00153 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
135 | Nguyễn Thị Lan | SGK7-00187 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45691 |
136 | Nguyễn Thị Lan | SNV7-00334 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45691 |
137 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV7-00298 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
138 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV8-00269 | Tiếng Anh 8 Tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH HIỀN | 23/11/2024 | 74 |
139 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV9-00393 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 23/11/2024 | 74 |
140 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK6-00112 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách học sinh | HOÀNGVĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
141 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK6-00122 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
142 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK7-00227 | Tiếng Anh 7 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
143 | Nguyễn Thị Lan Anh | SKG8-00149 | Tiếng Anh 8- Sách học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
144 | Nguyễn Thị Lan Anh | SKG8-00153 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
145 | Nguyễn Thị Lan Anh | SKG9-00177 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 23/11/2024 | 74 |
146 | Nguyễn Thị Lan Anh | SKG9-00183 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 23/11/2024 | 74 |
147 | Nguyễn Thị Lộc | SPL-00142 | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45691 |
148 | Nguyễn Thị Lộc | SPL-00123 | Luật bảo hiểm y tế | NGUYỄN XUÂN DŨNG | 01/01/1900 | 45691 |
149 | Nguyễn Thị Lộc | STN-00252 | Quả Bầu Tiên | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 01/01/1900 | 45691 |
150 | Nguyễn Thị Lộc | TPV-00067 | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | VƯƠNG TRÍ NHÀN | 21/11/2024 | 76 |
151 | Nguyễn Thị Lộc | TPV-00068 | 30 tác phẩm được giải | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 21/11/2024 | 76 |
152 | Nguyễn Thị Lộc | TPV-00286 | Yêu anh hơn cả tử thần | TÀO ĐÌNH | 21/11/2024 | 76 |
153 | Nguyễn Thị Ninh | SKG8-00015 | Toán 8 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 92 |
154 | Nguyễn Thị Ninh | SGK7-00197 | Toán 7 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 92 |
155 | Nguyễn Thị Ninh | SKG9-00002 | Toán 9 Tập 1 - Sách CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 92 |
156 | Nguyễn Thị Ninh | SKG9-00079 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 92 |
157 | Nguyễn Thị Ninh | SNV9-00298 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 92 |
158 | Nguyễn Thị Ninh | SKG9-00194 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 05/11/2024 | 92 |
159 | Nguyễn Thị Ninh | SKG8-00099 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 05/11/2024 | 92 |
160 | Nguyễn Thị Ninh | SNV8-00368 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 05/11/2024 | 92 |
161 | Nguyễn Thị Ninh | STN-00280 | Những điều lại em muốn biết | PHẠM VĂN BÌNH | 05/11/2024 | 92 |
162 | Nguyễn Thị Thắm | SKG9-00238 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 11/09/2024 | 147 |
163 | Nguyễn Thị Thắm | SKG8-00098 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 11/09/2024 | 147 |
164 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00274 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
165 | Nguyễn Thị Thắm | SGK6-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
166 | Nguyễn Thị Thắm | SGK6-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
167 | Nguyễn Thị Thắm | SGK6-00248 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
168 | Nguyễn Thị Thắm | SGK6-00247 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
169 | Nguyễn Thị Thắm | SKG9-00250 | Bài tập Mỹ Thuật 9- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 11/09/2024 | 147 |
170 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00038 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
171 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00041 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
172 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00044 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
173 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00042 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
174 | Nguyễn Thị Thắm | SGK7-00043 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
175 | Nguyễn Thị Xen | SGK7-00186 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 152 |
176 | Nguyễn Thị Xen | SNV9-00323 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
177 | Nguyễn Thị Xen | SKG9-00219 | Bài tập Tin học 9 - KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
178 | Nguyễn Thị Xen | SNV6-00271 | Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 21/11/2024 | 76 |
179 | Nguyễn Thị Xen | SNV7-00027 | Tin học | PHẠM THẾ LONG | 21/11/2024 | 76 |
180 | Nguyễn Thị Xen | SNV8-00293 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 21/11/2024 | 76 |
181 | Nguyễn Thị Xen | SNV8-00294 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 21/11/2024 | 76 |
182 | Nguyễn Thị Xen | SNV9-00321 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 21/11/2024 | 76 |
183 | Nguyễn Thị Xen | SGK6-00022 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 21/11/2024 | 76 |
184 | Nguyễn Thị Xen | SGK7-00097 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 21/11/2024 | 76 |
185 | Nguyễn Thị Xen | SKG8-00078 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 21/11/2024 | 76 |
186 | Nguyễn Thị Xen | SNV9-00319 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
187 | Nguyễn Thị Xen | SNV6-00270 | Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
188 | Nguyễn Thị Xen | SNV7-00311 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
189 | Nguyễn Thị Xen | SGK6-00021 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
190 | Nguyễn Thị Xen | SGK6-00082 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
191 | Nguyễn Thị Xen | SGK7-00096 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
192 | Nguyễn Thị Xen | SGK7-00167 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
193 | Nguyễn Thị Xen | SKG8-00076 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
194 | Nguyễn Thị Xen | SKG8-00173 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
195 | Nguyễn Thị Xen | SKG9-00056 | Tin học 9 -KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
196 | Nguyễn Thị Xen | SKG9-00217 | Bài tập Tin học 9 - KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
197 | Nguyễn Thị Xen | SKG8-00093 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45691 |
198 | Nguyễn Thu Hòa | TKLS-00342 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | ĐỖ VĂN HƯNG | 26/09/2023 | 498 |
199 | Nguyễn Thu Hòa | SNV9-00346 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
200 | Nguyễn Thu Hòa | SNV9-00351 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
201 | Nguyễn Thu Hòa | SKG9-00136 | Ngữ Văn 9 Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
202 | Nguyễn Thu Hòa | SKG9-00132 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
203 | Nguyễn Thu Hòa | SNV9-00377 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 148 |
204 | Nguyễn Thu Hòa | SKG9-00164 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 10/09/2024 | 148 |
205 | Nguyễn Thu Hòa | SNV9-00333 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 148 |
206 | Nguyễn Thu Hòa | SKG9-00124 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 148 |
207 | Nguyễn Tiến Dũng | SNV6-00261 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 148 |
208 | Nguyễn Tiến Dũng | SGK6-00031 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 10/09/2024 | 148 |
209 | Nguyễn Tiến Dũng | SGK6-00216 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
210 | Nguyễn Tiến Dũng | SGK6-00173 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45691 |
211 | Nguyễn Văn Cương | SGK6-00153 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
212 | Nguyễn Văn Cương | SGK6-00244 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
213 | Nguyễn Văn Cương | SGK7-00269 | Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
214 | Nguyễn Văn Cương | SGK7-00108 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
215 | Nguyễn Văn Cương | SKG9-00163 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 10/09/2024 | 148 |
216 | Nguyễn Văn Cương | SGK6-00153 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
217 | Nguyễn Văn Cương | SGK6-00244 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
218 | Nguyễn Văn Cương | SGK6-00140 | Bài tập Ngữ Văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
219 | Nguyễn Văn Cương | SNV6-00297 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 01/01/1900 | 45691 |
220 | Nguyễn Văn Cương | SGK6-00052 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/01/1900 | 45691 |
221 | Nguyễn Văn Cương | SNV6-00284 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 01/01/1900 | 45691 |
222 | Nguyễn Văn Cương | SNV7-00256 | Ngữ văn 7 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
223 | Nguyễn Văn Cương | SGK7-00046 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/01/1900 | 45691 |
224 | Nguyễn Văn Cương | SGK7-00017 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
225 | Nguyễn Văn Cương | SGK7-00130 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYÊN THỊ TOAN | 01/01/1900 | 45691 |
226 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG8-00177 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
227 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SNV8-00295 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
228 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | TKTO-00227 | Lời giải đề thi Toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/01/1900 | 45691 |
229 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SGK7-00247 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
230 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG9-00190 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
231 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | TKTO-00466 | Tuyển chọn đè thi học sinh lớp 6,7,8 môn Toán | DOÃN THỊ TÂM | 01/01/1900 | 45691 |
232 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG8-00043 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
233 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG8-00162 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
234 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG9-00070 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
235 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG9-00186 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
236 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SNV6-00260 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
237 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SNV7-00001 | Toán 7 Tập 1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45691 |
238 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SNV8-00003 | Toán 8 Tập 1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45691 |
239 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SNV9-00001 | Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45691 |
240 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SKG8-00049 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
241 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SGK6-00225 | Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 152 |
242 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | SGK7-00247 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 152 |
243 | Ninh Thị Hạnh | SKG9-00133 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
244 | Ninh Thị Hạnh | SKG9-00135 | Ngữ Văn 9 Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
245 | Ninh Thị Hạnh | SNV9-00347 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
246 | Ninh Thị Hạnh | SNV9-00350 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
247 | Ninh Thị Hạnh | SKG8-00103 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 147 |
248 | Ninh Thị Hạnh | SKG8-00109 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 147 |
249 | Ninh Thị Thơm | SNV8-00271 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
250 | Ninh Thị Thơm | SGK6-00001 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
251 | Ninh Thị Thơm | SGK6-00061 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45691 |
252 | Ninh Thị Thơm | SGK7-00228 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
253 | Ninh Thị Thơm | SGK7-00133 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45691 |
254 | Ninh Thị Thơm | SKG8-00159 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
255 | Ninh Văn Tuy | SNV6-00323 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
256 | Ninh Văn Tuy | SNV7-00321 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
257 | Ninh Văn Tuy | SNV8-00284 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
258 | Ninh Văn Tuy | SNV9-00305 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
259 | Ninh Văn Tuy | SGK6-00012 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
260 | Ninh Văn Tuy | SGK6-00072 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
261 | Ninh Văn Tuy | SGK7-00081 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
262 | Ninh Văn Tuy | SGK7-00152 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
263 | Ninh Văn Tuy | SKG8-00065 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
264 | Ninh Văn Tuy | SKG8-00226 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
265 | Ninh Văn Tuy | SKG9-00091 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
266 | Ninh Văn Tuy | SKG9-00209 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
267 | Ninh Văn Tuy | SKG9-00095 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
268 | Ninh Văn Tuy | SKG9-00213 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
269 | Phạm Thị Hạnh | SKG8-00107 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
270 | Phạm Thị Hạnh | SKG8-00118 | Ngữ văn 8 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
271 | Phạm Thị Hạnh | SNV8-00320 | Ngữ văn 8 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
272 | Phạm Thị Hạnh | SNV8-00309 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
273 | Phạm Thị Hạnh | SKG8-00093 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 10/09/2024 | 148 |
274 | Phạm Thị Hoa | SNV8-00289 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
275 | Phạm Thị Hoa | SKG9-00169 | Âm nhạc 9 - KNTT | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45691 |
276 | Phạm Thị Hoa | SKG8-00204 | Bài tập Mĩ Thuật 8 -KNTT | ĐINH GIA LÊ | 01/01/1900 | 45691 |
277 | Phạm Thị Hoa | SGK7-00283 | Âm nhạc 7 | VŨ MAI LAN | 01/01/1900 | 45691 |
278 | Phạm Thị Hoa | SGK6-00057 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45691 |
279 | Phạm Thị Hoa | SNV9-00383 | Âm nhạc 9- KNTT | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45691 |
280 | Phạm Thị Hoa | SNV6-00307 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45691 |
281 | Phạm Thị Hoa | SNV7-00289 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45691 |
282 | Phạm Thị Hoa | SNV8-00346 | Âm nhạc 8 - KNTT | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45691 |
283 | Phạm Thị Ngọc | SKG9-00134 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
284 | Phạm Thị Ngọc | SNV9-00348 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
285 | Phạm Thị Ngọc | SNV9-00121 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 9 Tập 2 | CHU QUANG BÌNH | 10/09/2024 | 148 |
286 | Phạm Thị Ngọc | SKG9-00121 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 148 |
287 | Phạm Thị Uyên | SKG9-00120 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 147 |
288 | Phạm Thị Uyên | SKG9-00083 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 148 |
289 | Phạm Thị Uyên | SNV9-00352 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
290 | Phạm Thị Uyên | SNV9-00345 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
291 | Phạm Thị Uyên | SKG9-00137 | Ngữ Văn 9 Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
292 | Phạm Thị Vân | SNV7-00326 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 92 |
293 | Phạm Thị Vân | SGK7-00086 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 92 |
294 | Phạm Thị Vân | SGK7-00156 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 92 |
295 | Phạm Thị Vân | SKG8-00225 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 92 |
296 | Phạm Thị Vân | SNV8-00288 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 92 |
297 | Phạm Thị Vân | SKG8-00069 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 92 |
298 | Phạm Thị Vân | SKG9-00108 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp- KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 92 |
299 | Phạm Thị Vân | SKG9-00101 | Công nghệ 9 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 92 |
300 | Phạm Thị Vân | SNV9-00314 | Công nghệ 9 -Định hướng nghề nghiệp - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 92 |
301 | Phạm Thị Vân | SNV9-00313 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 92 |
302 | Phạm Thị Vân | SGK6-00238 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 05/11/2024 | 92 |
303 | Phạm Thị Vân | SKG9-00060 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 -KNTT | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 92 |
304 | Phạm Thị Vân | SNV9-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 92 |
305 | Trần Thị Lan | SDD-00265 | Người cha đỡ đầu | LƯU ĐỨC HẠNH | 01/01/1900 | 45691 |
306 | Trần Thị Lan | STN-00066 | Điều giản dị | MAI THÙY | 21/11/2024 | 76 |
307 | Trần Thị Lan | STN-00072 | Sống để yêu thương | KIM ANH | 01/01/1900 | 45691 |
308 | Trần Thị Lan | STN-00189 | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 01/01/1900 | 45691 |
309 | Trần Thị Lan | STN-00226 | Co nan thám tử lừng danh | MINH HÀ | 01/01/1900 | 45691 |
310 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00235 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 152 |
311 | Vũ Thị Dịu | SKG9-00207 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
312 | Vũ Thị Dịu | SNV9-00300 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
313 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00097 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 152 |
314 | Vũ Thị Dịu | SNV6-00323 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
315 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00166 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
316 | Vũ Thị Dịu | SGK7-00152 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
317 | Vũ Thị Dịu | SNV7-00329 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
318 | Vũ Thị Dịu | SGK7-00090 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
319 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00235 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45691 |
320 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00215 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
321 | Vũ Thị Dịu | SNV6-00262 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
322 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00172 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45691 |
323 | Vũ Thị Dịu | SKG9-00097 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
324 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00166 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
325 | Vũ Thị Dịu | SNV7-00329 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
326 | Vũ Thị Dịu | SGK7-00090 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
327 | Vũ Thị Dịu | SNV6-00316 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 01/01/1900 | 45691 |
328 | Vũ Thị Dịu | SNV9-00312 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
329 | Vũ Thị Dịu | SKG9-00038 | Công nghệ 9- CTST | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
330 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00082 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
331 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00073 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
332 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00087 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
333 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00093 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
334 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00187 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
335 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00196 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
336 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00208 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
337 | Vũ Văn Bảng | SKG8-00163 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
338 | Vũ Văn Bảng | SKG8-00232 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
339 | Vũ Văn Bảng | SKG8-00233 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
340 | Vũ Văn Bảng | SKG8-00046 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
341 | Vũ Văn Bảng | SKG8-00058 | Toán 8 Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
342 | Vũ Văn Bảng | TKC-00277 | Cờ vua cho mọi người | TRỊNH CHÍ TRUNG | 01/01/1900 | 45691 |
343 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00191 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 152 |
344 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00077 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
345 | Vũ Văn Bảng | SNV9-00295 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
346 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00206 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
347 | Vũ Văn Bảng | SKG9-00098 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
348 | Vũ Văn Bảng | SNV9-00299 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
349 | Vũ Văn Bảng | SNV8-00274 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
350 | Vũ Văn Bảng | SKG8-00160 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 12/09/2024 | 146 |
351 | Vũ Văn Bảng | SKG8-00236 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 12/09/2024 | 146 |
352 | Vũ Văn Bảng | TD-00001 | Bách khoa tri thức phổ thông | LÊ HUY HÒA | 15/11/2023 | 448 |
353 | Vũ Văn Thăng | SGK6-00028 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45691 |
354 | Vũ Văn Thăng | SNV6-00278 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 01/01/1900 | 45691 |
355 | Vũ Văn Thăng | SKG8-00088 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
356 | Vũ Văn Thăng | SNV8-00296 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
357 | Vũ Văn Thăng | SKG9-00111 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
358 | Vũ Văn Thăng | SNV9-00336 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
359 | Vũ Văn Thăng | SGK6-00026 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45691 |
360 | Vũ Văn Thăng | SNV6-00275 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 01/01/1900 | 45691 |
361 | Vũ Văn Thăng | SKG9-00114 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
362 | Vũ Văn Thăng | SKG8-00021 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
363 | Vũ Văn Thăng | SGK6-00029 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45691 |
364 | Vũ Văn Thăng | SNV6-00277 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 01/01/1900 | 45691 |
365 | Vũ Văn Thăng | SNV7-00317 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45691 |
366 | Vũ Văn Thăng | SNV8-00298 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
367 | Vũ Văn Thăng | SNV9-00335 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
368 | Vũ Văn Thăng | SGK7-00194 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANGHIỆP | 06/09/2024 | 152 |
369 | Vũ Văn Thăng | SNV7-00319 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 152 |