STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đào Quỳnh Anh | 7 A | SDD-00333 | Học tập và làm theo lời Bác | NGUYỄN VĂN KHOAN | 10/04/2024 | 36 |
2 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00236 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 19/09/2023 | 240 |
3 | Đinh Thị Soan | | SNV6-00316 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 19/09/2023 | 240 |
4 | Đinh Thị Soan | | SNV6-00268 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2023 | 240 |
5 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00076 | Bài tập công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2023 | 240 |
6 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00016 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2023 | 240 |
7 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00162 | Bài tập Công nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 19/09/2023 | 240 |
8 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00252 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2023 | 240 |
9 | Đỗ Thị Thắm | | SNV7-00292 | Mỹ Thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 15/09/2023 | 244 |
10 | Đỗ Thị Thắm | | SGK6-00086 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Lịch sử) | ĐINH NGỌC BẢO | 15/09/2023 | 244 |
11 | Đỗ Thị Thắm | | SGK6-00093 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 15/09/2023 | 244 |
12 | Đỗ Thị Thắm | | TKDL-00018 | Câu hỏi và bài tập Địa lý 7 | TRẦN TRỌNG HÀ | 01/01/1900 | 45426 |
13 | Đỗ Thị Thắm | | TKDL-00010 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lý 6 | HỒ VĂN MẠNH | 01/01/1900 | 45426 |
14 | Đỗ Thị Thắm | | TKDL-00029 | Rèn luyện kỹ năng Địa lí 8 | PHẠM THỊ XUÂN THỌ | 01/01/1900 | 45426 |
15 | Đỗ Thị Thắm | | TKDL-00046 | Thực hành địa lí 9 | MAI PHÚ THANH | 01/01/1900 | 45426 |
16 | Đỗ Thị Thắm | | TKDL-00049 | Tư liệu dạy học Địa lí 9 | ĐỖ THỊ MINH ĐỨC | 01/01/1900 | 45426 |
17 | Đỗ Thị Thắm | | TKDL-00056 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lí THCS 9 | TĂNG VĂN DOM | 01/01/1900 | 45426 |
18 | Đỗ Thị Thắm | | TKDL-00050 | Tư liệu dạy học Địa lí 9 | ĐỖ THỊ MINH ĐỨC | 01/01/1900 | 45426 |
19 | Đỗ Thị Thắm | | TKDL-00064 | Hướng dẫn luyện kĩ năng Địa lí 9 | PHẠM THỊ XUÂN THỌ | 01/01/1900 | 45426 |
20 | Đỗ Thị Thắm | | TKDL-00078 | Trắc nghiệm Địa lí 9 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 01/01/1900 | 45426 |
21 | Đỗ Thị Thắm | | TKDL-00081 | Câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 9 | TĂNG VĂN DOM | 01/01/1900 | 45426 |
22 | Đỗ Thị Thắm | | TKDL-00097 | Tuyển chọn đề thi Học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào 10 chuyên môn Địa | LÊ THỊ HÀ | 01/01/1900 | 45426 |
23 | Đỗ Thị Thắm | | TKDL-00099 | Tuyển chọn đề thi Học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào 10 chuyên môn Địa | LÊ THỊ HÀ | 01/01/1900 | 45426 |
24 | Đỗ Thị Thắm | | TKDL-00100 | Tuyển chọn đề thi Học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào 10 chuyên môn Địa | LÊ THỊ HÀ | 01/01/1900 | 45426 |
25 | Đỗ Thị Thắm | | TKDL-00104 | Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa Địa lí phổ thông | LÂM QUANG DỐC | 01/01/1900 | 45426 |
26 | Hà Thu Thương | | TKLS-00033 | Vở BT Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/02/2024 | 80 |
27 | Hà Thu Thương | | TKLS-00087 | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 2: 1858 - 1945 | ĐINH XUÂN LÂM | 26/02/2024 | 80 |
28 | Hà Thu Thương | | TKLS-00086 | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 2: 1858 - 1945 | ĐINH XUÂN LÂM | 26/02/2024 | 80 |
29 | Hà Thu Thương | | TKLS-00118 | Sử ta chuyện xưa kể lại. Tập 4: Nhà Nguyên, thời thuộc Pháp và cuộc cách mạng giải phóng dân tộc | NGUYỄN HUY THẮNG | 26/02/2024 | 80 |
30 | Hà Thu Thương | | TKLS-00249 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kim Thành | BAN CHẤP HÀNH ĐẢNG BỘ HUYỆN KIM THÀNH | 26/02/2024 | 80 |
31 | Hà Thu Thương | | TKLS-00335 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | NGUYỄN THỊ TIẾN | 26/02/2024 | 80 |
32 | Hà Thu Thương | | SGK7-00282 | Giáo dục công dân 7 | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 08/09/2023 | 251 |
33 | Hà Thu Thương | | SKG8-00123 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 08/09/2023 | 251 |
34 | Hà Thu Thương | | SGK7-00128 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYÊN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 251 |
35 | Hà Thu Thương | | SKG8-00192 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 08/09/2023 | 251 |
36 | Hà Thu Thương | | SNV7-00339 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 251 |
37 | Hà Thu Thương | | SNV8-00330 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 08/09/2023 | 251 |
38 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SKG8-00157 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 12/09/2023 | 247 |
39 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SKG8-00151 | Tiếng Anh 8- Sách học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 12/09/2023 | 247 |
40 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SGK7-00174 | Tiếng Anh 7 - Sách Bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 12/09/2023 | 247 |
41 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SGK7-00070 | Tiếng Anh 7 Sách Học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 12/09/2023 | 247 |
42 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV7-00299 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 12/09/2023 | 247 |
43 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00113 | Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh | MAI LAN HƯƠNG | 26/02/2024 | 80 |
44 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00112 | Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh | MAI LAN HƯƠNG | 26/02/2024 | 80 |
45 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00186 | Tổng hợp ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh lớp 6 | ĐỖ NHUNG | 26/02/2024 | 80 |
46 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00207 | Bài tập Tiếng Anh 6 (Tập 1+2) | TRẦN QUANG NGỌC THÚY | 26/02/2024 | 80 |
47 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00205 | Bài tập Tiếng Anh 7 Tập 1+2) | TRẦN QUANG NGỌC THÚY | 26/02/2024 | 80 |
48 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV7-00254 | Hoat động trải nghiệm Stem lớp 7 | NGUYỄN ANH THUẤN | 26/02/2024 | 80 |
49 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00175 | Luyện nghe nói đọc viết Tiếng Anh lớp 6 Tập 1+2 | ĐẠI LỢI | 26/02/2024 | 80 |
50 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00193 | Luyện nghe nói đọc viết Tiếng Anh lớp 7 Tập 1 | ĐẠI LỢI | 26/02/2024 | 80 |
51 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00187 | Tuyển tập đề thi Violimpic Tiếng Anh lớp 7 Tập 1 | ĐẠI LỢI | 26/02/2024 | 80 |
52 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00180 | Tuyển tập đề thi Violimpic Tiếng Anh lớp 6 Tập 1 | ĐẠI LỢI | 26/02/2024 | 80 |
53 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SGK7-00089 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2023 | 240 |
54 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SGK7-00159 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2023 | 240 |
55 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SNV6-00322 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2023 | 240 |
56 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SNV7-00326 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2023 | 240 |
57 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | TKSH-00156 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào 10 chuyên môn Sinh học | LÊ THỊ HÀ | 19/09/2023 | 240 |
58 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | TKC-00246 | Siêu trí nhớ học đường | NGUYỄN PHÙNG PHONG | 19/09/2023 | 240 |
59 | Lê Kiều Trang | 9 A | STN-00200 | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | PHẠM THẮNG | 10/04/2024 | 36 |
60 | Lê Thị Thảo | | SNV8-00370 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 26/02/2024 | 80 |
61 | Lê Thị Thảo | | SNV7-00332 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 26/02/2024 | 80 |
62 | Lê Thị Thảo | | SNV6-00318 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 26/02/2024 | 80 |
63 | Lê Thị Thảo | | SNV6-00303 | Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2023 | 248 |
64 | Lê Thị Thảo | | SGK6-00135 | Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2023 | 248 |
65 | Lê Thị Thảo | | SGK6-00104 | Bài tập Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2023 | 248 |
66 | Lê Thị Thảo | | SGK7-00064 | Mĩ Thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 11/09/2023 | 248 |
67 | Lê Thị Thảo | | SGK7-00188 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 12/09/2023 | 247 |
68 | Lê Thị Thảo | | SKG8-00144 | Mỹ Thuật 8- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 12/09/2023 | 247 |
69 | Lê Thị Thịnh | | SGK6-00035 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 15/09/2023 | 244 |
70 | Lê Thị Thịnh | | SGK6-00134 | Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 15/09/2023 | 244 |
71 | Lê Thị Thịnh | | SNV6-00301 | Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 15/09/2023 | 244 |
72 | Lê Thị Thịnh | | SGK6-00101 | Bài tập Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 15/09/2023 | 244 |
73 | Lê Thị Thịnh | | SGK7-00061 | Mĩ Thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 15/09/2023 | 244 |
74 | Lê Thị Thịnh | | SKG9-00011 | Công nghệ 9 - Sách CD | NGUYỄN TẤT THẮNG | 20/02/2024 | 86 |
75 | Lê Thị Thịnh | | STN-00005 | Rừng núi giang tay | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 01/01/1900 | 45426 |
76 | Lê Thị Thịnh | | STN-00011 | Try kỷ | HUỲNH HOA THỦY TIÊN | 01/01/1900 | 45426 |
77 | Lê Thị Thịnh | | STN-00036 | Galileo galilei | KỲ BÂN | 01/01/1900 | 45426 |
78 | Lê Thị Thịnh | | STN-00180 | Kể chuyện các nhà Sinh học | NGUYỄN TRƯỜNG | 01/01/1900 | 45426 |
79 | Lê Thị Thịnh | | STN-00023 | Ngọn đèn đông bắc biển | LÝ BIÊN CƯƠNG | 01/01/1900 | 45426 |
80 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00277 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 07/09/2023 | 252 |
81 | Lê Văn Thanh | | TKNV-00004 | Hướng dẫn Tự học Ngữ văn 6 Tập 1 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 26/02/2024 | 80 |
82 | Lê Văn Thanh | | TKNV-00006 | Hướng dẫn Tự học Ngữ văn 6 Tập 2 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 26/02/2024 | 80 |
83 | Lê Văn Thanh | | TKNV-00015 | Các dạng tập làm văn và cảm thụ thơ văn 6 | CAO BÍCH XUÂN | 26/02/2024 | 80 |
84 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00019 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/02/2024 | 80 |
85 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00028 | Ngữ văn 7Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/02/2024 | 80 |
86 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00218 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2023 | 248 |
87 | Lê Văn Thanh | | SKG8-00132 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 11/09/2023 | 248 |
88 | Nguyễn Đình Hải Quân | 7 A | TKC-00158 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê VĂN XEM | 11/04/2024 | 35 |
89 | Nguyễn Minh Tâm | 6 D | SDD-00356 | Bác Hồ trong lòng đồng bào | TRẦN THỊ NGÂN | 23/04/2024 | 23 |
90 | Nguyễn Minh Tuấn | | GKC8-00004 | Công nghệ 8: Công nghiệp | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 19/09/2023 | 240 |
91 | Nguyễn Ngọc Linh | 6 B | SDD-00033 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 28/02/2024 | 78 |
92 | Nguyễn Nhật Minh | 6 D | SDD-00083 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | NGUYỄN HẠNH | 11/04/2024 | 35 |
93 | Nguyễn Phú Trọng | 6 D | SDD-00134 | Lòng thương người | BÍCH NGA | 11/04/2024 | 35 |
94 | Nguyễn Quang Thạo | | TKC-00188 | Tôn tử binh pháp và 36 kế | TRẦN TRƯỜNG MINH | 16/03/2024 | 61 |
95 | Nguyễn Quang Thạo | | TKC-00190 | Bắt trẻ đồng xanh | J.D.SALINGER | 16/03/2024 | 61 |
96 | Nguyễn Quang Thạo | | TKC-00181 | Biết dùng người quản người | THƯƠNG MƯU TỬ | 16/03/2024 | 61 |
97 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK7-00231 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
98 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK7-00131 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 19/09/2023 | 240 |
99 | Nguyễn T Như Quỳnh | 9 B | TPV-00029 | Truyện Kiều | NGUYỄN DU | 04/10/2023 | 225 |
100 | Nguyễn Thị Hương | | SNV6-00260 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
101 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00066 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/09/2023 | 240 |
102 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00001 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
103 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00061 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/09/2023 | 240 |
104 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00071 | Toán 7 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
105 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00178 | Toán 7 Tập 2 - Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
106 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00072 | Toán 7 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
107 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 6 D | SDD-00050 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | NGUYỄN HẠNH | 11/04/2024 | 35 |
108 | Nguyễn Thị Lộc | | TKC-00010 | Một số phận vinh quang và đắng cay | HẰNG NGA | 16/03/2024 | 61 |
109 | Nguyễn Thị Lộc | | TKC-00067 | Khéo tay làm bếp | UYỂN MINH | 16/03/2024 | 61 |
110 | Nguyễn Thị Lộc | | TKC-00154 | Thuốc biệt dược và cách sử dụng | PHẠM THIỆP | 16/03/2024 | 61 |
111 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 9 B | SDD-00126 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | THANH HƯƠNG | 01/01/1900 | 45426 |
112 | Nguyễn Thị Ninh | | SNV7-00305 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
113 | Nguyễn Thị Ninh | | SGK7-00079 | Toán 7 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
114 | Nguyễn Thị Ninh | | SGK7-00184 | Toán 7 Tập 2 - Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
115 | Nguyễn Thị Ninh | | SGK7-00138 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 19/09/2023 | 240 |
116 | Nguyễn Thị Ninh | | SGK7-00141 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 19/09/2023 | 240 |
117 | Nguyễn Thị Ninh | | SGK7-00073 | Toán 7 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
118 | Nguyễn Thị Ninh | | SNV8-00300 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 19/09/2023 | 240 |
119 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG8-00091 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 19/09/2023 | 240 |
120 | Nguyễn Thị Ninh | | SGK7-00191 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANGHIỆP | 19/09/2023 | 240 |
121 | Nguyễn Thị Ninh | | SNV7-00318 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2023 | 240 |
122 | Nguyễn Thị Ninh | | SGK6-00027 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2023 | 240 |
123 | Nguyễn Thị Ninh | | SNV6-00275 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 19/09/2023 | 240 |
124 | Nguyễn Thị Ninh | | SNVC-00065 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Thể dục THCS | ĐINH MẠNH CƯỜNG | 19/09/2023 | 240 |
125 | Nguyễn Thị Ninh | | TKTO-00164 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 15/09/2023 | 244 |
126 | Nguyễn Thị Ninh | | TKC-00245 | Siêu trí nhớ học đường | NGUYỄN PHÙNG PHONG | 15/09/2023 | 244 |
127 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG8-00015 | Toán 8 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2023 | 244 |
128 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG8-00016 | Toán 8 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2023 | 244 |
129 | Nguyễn Thị Ninh | | SGK7-00197 | Toán 7 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2023 | 244 |
130 | Nguyễn Thị Ninh | | SGK7-00199 | Toán 7 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2023 | 244 |
131 | Nguyễn Thị Thắm | | TKC-00244 | Siêu trí nhớ học đường | NGUYỄN PHÙNG PHONG | 15/09/2023 | 244 |
132 | Nguyễn Thị Thắm | | TKLS-00044 | Những vấn đề trọng tâm và ôn tập kiểm tra Lịch sử 8 | TRẦN VĨNH THANH | 15/09/2023 | 244 |
133 | Nguyễn Thị Thắm | | TKLS-00322 | Bồi dưỡng HSG lịch sử 9 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 15/09/2023 | 244 |
134 | Nguyễn Thị Thắm | | TKLS-00067 | Những vấn đề trọng tâm và ôn tập kiểm tra Lịch sử 9 | TRẦN VĨNH THANH | 15/09/2023 | 244 |
135 | Nguyễn Thị Thắm | | TKLS-00309 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 15/09/2023 | 244 |
136 | Nguyễn Thị Thắm | | TKLS-00303 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 15/09/2023 | 244 |
137 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG8-00125 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 08/09/2023 | 251 |
138 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00046 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 08/09/2023 | 251 |
139 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG9-00048 | Lịch sử và Địa lý 9- CTST | HÀ BÍCH LIÊN | 26/02/2024 | 80 |
140 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG9-00063 | Lịch sử và Địa lý 9 -KNTT | VŨ MINH GIANG | 26/02/2024 | 80 |
141 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG9-00025 | Lịch sử và địa lý 9 - Sách CD | ĐỖ THANH BÌNH | 26/02/2024 | 80 |
142 | Nguyễn Thị Thảo | 9 B | TPV-00237 | Kép tư bền | NGUYỄN CÔNG HOAN | 10/04/2024 | 36 |
143 | Nguyễn Thị Xen | | SKG9-00030 | Âm nhạc 9 - Sách CD | ĐỖ THANH HIÊN | 20/02/2024 | 86 |
144 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00080 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 19/09/2023 | 240 |
145 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00176 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 19/09/2023 | 240 |
146 | Nguyễn Thị Xen | | SNV8-00294 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 19/09/2023 | 240 |
147 | Nguyễn Thu Hòa | | SKG8-00007 | Ngữ văn 8Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/09/2023 | 244 |
148 | Nguyễn Thu Hòa | | TKLS-00333 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | NGUYỄN THỊ TIẾN | 15/09/2023 | 244 |
149 | Nguyễn Thu Hòa | | SGK7-00047 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/09/2023 | 244 |
150 | Nguyễn Thu Hòa | | SGK7-00129 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYÊN THỊ TOAN | 15/09/2023 | 244 |
151 | Nguyễn Thu Hòa | | SGK7-00025 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/09/2023 | 244 |
152 | Nguyễn Thu Hòa | | TKNV-00130 | Tư liệu Ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 26/02/2024 | 80 |
153 | Nguyễn Thu Hòa | | TKNV-00115 | Bình giảng văn 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 26/02/2024 | 80 |
154 | Nguyễn Thu Hòa | | TKNV-00256 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 26/02/2024 | 80 |
155 | Nguyễn Thu Hòa | | TKNV-00109 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 26/02/2024 | 80 |
156 | Nguyễn Thu Hòa | | TKNV-00121 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ văn 8 | VŨ NHO | 26/02/2024 | 80 |
157 | Nguyễn Thu Hòa | | TKNV-00162 | Những bài văn nghị luận đặc sắc | TẠ THANH SƠN | 26/02/2024 | 80 |
158 | Nguyễn Thu Hòa | | TKNV-00172 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9 | CAO BÍCH XUÂN | 26/02/2024 | 80 |
159 | Nguyễn Thu Hòa | | TPV-00050 | Túp lều bác Tôm | HA-RI-ET BIT- CHƠ- XTÂU | 26/02/2024 | 80 |
160 | Nguyễn Thu Phương | 6 D | SDD-00334 | bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | NGUYỄN VĂN KHOAN | 23/04/2024 | 23 |
161 | Nguyễn Tiến Dũng | | TKC-00174 | Bí quyết thay đổi cuộc đời | KHÁNH THỦY | 16/03/2024 | 61 |
162 | Nguyễn Tiến Dũng | | TKC-00180 | Biết dùng người quản người | THƯƠNG MƯU TỬ | 16/03/2024 | 61 |
163 | Nguyễn Tiến Dũng | | TKC-00187 | Tôn tử binh pháp và 36 kế | TRẦN TRƯỜNG MINH | 16/03/2024 | 61 |
164 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00108 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/02/2024 | 78 |
165 | Nguyễn Văn Cương | | SKG8-00138 | Giáo dục công dân 8- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2023 | 247 |
166 | Nguyễn Văn Cương | | GD9-00003 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 12/09/2023 | 247 |
167 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00244 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2024 | 121 |
168 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00269 | Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2024 | 121 |
169 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00153 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 217 |
170 | Nguyễn Văn Cương | | TKNV-00154 | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 8 | PHẠM NGỌC THẮM | 26/02/2024 | 80 |
171 | Nguyễn Văn Cương | | TKNV-00168 | Kiến thức cơ bản Ngữ văn 9 | THÁI QUANG VINH | 26/02/2024 | 80 |
172 | Nguyễn Văn Cương | | TKNV-00243 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 26/02/2024 | 80 |
173 | Nguyễn Văn Cương | | TKNV-00240 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn | TRẦN THỊ THÀNH | 26/02/2024 | 80 |
174 | Nguyễn Văn Cương | | TKNV-00137 | 155 bài văn chọn lọc 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 26/02/2024 | 80 |
175 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV8-00279 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
176 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00177 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 19/09/2023 | 240 |
177 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SGK7-00002 | Toán 7Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2023 | 240 |
178 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SGK7-00003 | Toán 7Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2023 | 240 |
179 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV6-00264 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
180 | Ninh Thị Hạnh | | SGK7-00266 | Ngữ văn 7 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2023 | 247 |
181 | Ninh Thị Hạnh | | SNV7-00257 | Ngữ văn 7 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2023 | 247 |
182 | Ninh Thị Hạnh | | SNV6-00280 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 12/09/2023 | 247 |
183 | Ninh Thị Hạnh | | SNV6-00287 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 12/09/2023 | 247 |
184 | Ninh Thị Hạnh | | SGK6-00045 | Ngữ văn 6T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2023 | 247 |
185 | Ninh Thị Hạnh | | SGK6-00037 | Ngữ văn 6T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2023 | 247 |
186 | Ninh Thị Hạnh | | SGK6-00038 | Ngữ văn 6T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2023 | 247 |
187 | Ninh Thị Hạnh | | SGK6-00196 | Ngữ văn 6 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12/09/2023 | 247 |
188 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00059 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 6 | TẠ ĐỨC HIỀN | 26/02/2024 | 80 |
189 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00105 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 26/02/2024 | 80 |
190 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00116 | Bình giảng văn 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 26/02/2024 | 80 |
191 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00153 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá Ngữ văn 8 | BÙI THỊ HẢI HẠNH | 26/02/2024 | 80 |
192 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00191 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS quyển 5 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 26/02/2024 | 80 |
193 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00241 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn | TRẦN THỊ THÀNH | 26/02/2024 | 80 |
194 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00242 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 26/02/2024 | 80 |
195 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00252 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 26/02/2024 | 80 |
196 | Ninh Thị Thơm | | SKG9-00054 | Toán 9 Tập 2-KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 20/02/2024 | 86 |
197 | Ninh Thị Thơm | | SKG9-00053 | Toán 9 Tập 1-KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 20/02/2024 | 86 |
198 | Ninh Thị Thơm | | SKG9-00008 | Tin học 9 - Sách CD | HỒ SĨ ĐÀM | 20/02/2024 | 86 |
199 | Ninh Văn Tuy | | SKG8-00226 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 224 |
200 | Ninh Văn Tuy | | TKHH-00105 | Bồi dưỡng Hóa học 9 | ĐỖ XUÂN HƯNG | 19/09/2023 | 240 |
201 | Ninh Văn Tuy | | TKHH-00051 | Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra Hóa học 9 | NGUYỄN HỮU THẠC | 19/09/2023 | 240 |
202 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00013 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2023 | 240 |
203 | Ninh Văn Tuy | | SNV6-00324 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2023 | 240 |
204 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00071 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2023 | 240 |
205 | Ninh Văn Tuy | | TKTO-00160 | Luyện giải và ôn tập Toán 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 19/09/2023 | 240 |
206 | Ninh Văn Tuy | | TKTO-00569 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 19/09/2023 | 240 |
207 | Ninh Văn Tuy | | TKTO-00576 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 19/09/2023 | 240 |
208 | Ninh Văn Tuy | | TKTO-00531 | Ôn tập Đại số 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 19/09/2023 | 240 |
209 | Phạm Hải Long | 6 D | SDD-00201 | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 23/04/2024 | 23 |
210 | Phạm Thị Ngọc | | SKG9-00062 | Ngữ văn 9 Tập 2 -KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45426 |
211 | Phạm Thị Ngọc | | SKG9-00046 | Ngữ văn 9 Tập1- CTST | NGUYỄN THỊ HỒNG NAM | 01/01/1900 | 45426 |
212 | Phạm Thị Ngọc | | SKG9-00047 | Ngữ văn 9 Tập 2- CTST | NGUYỄN THỊ HỒNG NAM | 01/01/1900 | 45426 |
213 | Phạm Thị Ngọc | | SKG9-00021 | Ngữ văn 9 Tập 1 - Sách CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45426 |
214 | Phạm Thị Ngọc | | SKG9-00024 | Ngữ văn 9 Tập 2 - Sách CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45426 |
215 | Phạm Thị Ngọc | | SGK7-00026 | Ngữ văn 7Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/09/2023 | 244 |
216 | Phạm Thị Ngọc | | SGK7-00020 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/09/2023 | 244 |
217 | Phạm Thị Ngọc | | SNV7-00274 | Ngữ văn 7 Tập 2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 15/09/2023 | 244 |
218 | Phạm Thị Ngọc | | SGK6-00152 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/09/2023 | 244 |
219 | Phạm Thị Ngọc | | SGK6-00043 | Ngữ văn 6T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/09/2023 | 244 |
220 | Phạm Thị Ngọc | | SGK7-00215 | Ngữ văn 7 Tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15/09/2023 | 244 |
221 | Phạm Thị Ngọc | | SGK7-00216 | Ngữ văn 7 Tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15/09/2023 | 244 |
222 | Phạm Thị Ngọc | | SGK7-00268 | Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/09/2023 | 244 |
223 | Phạm Thị Uyên | | SGK7-00018 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 251 |
224 | Phạm Thị Uyên | | SNV7-00264 | Ngữ văn 7 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 251 |
225 | Phạm Thị Uyên | | TKLS-00337 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | ĐỖ VĂN HƯNG | 26/02/2024 | 80 |
226 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00021 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 26/02/2024 | 80 |
227 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00091 | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 7 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 26/02/2024 | 80 |
228 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00016 | Các dạng tập làm văn và cảm thụ thơ văn 6 | CAO BÍCH XUÂN | 26/02/2024 | 80 |
229 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00104 | 125 bài và đoạn văn hay | LÊ XUÂN SOAN | 26/02/2024 | 80 |
230 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00102 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá Ngữ văn 7 | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | 26/02/2024 | 80 |
231 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00099 | Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu 7 Tập 2 | LÊ ANH XUÂN | 26/02/2024 | 80 |
232 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00114 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 8 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 26/02/2024 | 80 |
233 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00124 | Tiếng việt nâng cao THCS8 | LÊ VĂN HOA | 26/02/2024 | 80 |
234 | Phạm Thị Vân | | TKVL-00171 | 500 BT vật lí THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 26/02/2024 | 80 |
235 | Phạm Thị Vân | | TKVL-00182 | 500 bài tập Vật lí THCS | PHAN HOÀNG VÂN | 26/02/2024 | 80 |
236 | Phạm Thị Vân | | TKVL-00153 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn vật lí | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 26/02/2024 | 80 |
237 | Phạm Thị Vân | | TKVL-00152 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn vật lí | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 26/02/2024 | 80 |
238 | Phạm Thị Vân | | TKVL-00151 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn vật lí | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 26/02/2024 | 80 |
239 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00036 | Khoa học tự nhiên 9- CTST | CAO CỰ GIÁC | 01/04/2024 | 45 |
240 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00055 | Khoa học tự nhiên 9 -KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/04/2024 | 45 |
241 | Phạm Thị Vân | | SKG8-00017 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 15/09/2023 | 244 |
242 | Phạm Thị Vân | | SNV7-00325 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 15/09/2023 | 244 |
243 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00156 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2023 | 240 |
244 | Phạm Thị Vân | | SGK6-00075 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2023 | 240 |
245 | Phạm Thị Vân | | SGK6-00014 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2023 | 240 |
246 | Phạm Thị Vân | | SKG8-00069 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 224 |
247 | Phạm Thị Vân | | SNV8-00288 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 224 |
248 | Phạm Thị Vân | | SKG8-00225 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 224 |
249 | Tô Văn Thắng | | SGK6-00147 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 21/09/2023 | 238 |
250 | Tô Văn Thắng | | SGK6-00162 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 16/03/2024 | 61 |
251 | Tô Văn Thắng | | SGK6-00072 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 16/03/2024 | 61 |
252 | Tô Văn Thắng | | SGK7-00200 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 16/03/2024 | 61 |
253 | Tô Văn Thắng | | SGK7-00151 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 16/03/2024 | 61 |
254 | Trần Thị Thanh Thư | 8 C | TPV-00029 | Truyện Kiều | NGUYỄN DU | 20/10/2023 | 209 |
255 | Vũ Tiến Dũng | 9 B | TKC-00110 | Thơ nhà giáo HD | | 10/04/2024 | 36 |
256 | Vũ Văn Bảng | | TKHH-00107 | Bồi dưỡng Học sinh giỏi Hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 15/03/2024 | 62 |
257 | Vũ Văn Bảng | | TKHH-00108 | Bồi dưỡng Học sinh giỏi Hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 15/03/2024 | 62 |
258 | Vũ Văn Bảng | | TKHH-00109 | Bồi dưỡng Học sinh giỏi Hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 15/03/2024 | 62 |
259 | Vũ Văn Bảng | | TKHH-00110 | Bồi dưỡng Học sinh giỏi Hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 15/03/2024 | 62 |
260 | Vũ Văn Bảng | | TKHH-00111 | Bồi dưỡng Học sinh giỏi Hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 15/03/2024 | 62 |
261 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00167 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 05/10/2023 | 224 |
262 | Vũ Văn Bảng | | SGK6-00219 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 224 |
263 | Vũ Văn Bảng | | TKHH-00088 | Truyện kể các nguyên tố Hóa học | TRẦN NGỌC MAI | 19/09/2023 | 240 |
264 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00001 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
265 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00002 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
266 | Vũ Văn Bảng | | SGK7-00077 | Toán 7 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
267 | Vũ Văn Bảng | | SGK7-00139 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 19/09/2023 | 240 |
268 | Vũ Văn Bảng | | SGK7-00149 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 19/09/2023 | 240 |
269 | Vũ Văn Bảng | | SNV7-00306 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
270 | Vũ Văn Bảng | | SGK7-00185 | Toán 7 Tập 2 - Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 240 |
271 | Vũ Văn Bảng | | SGK7-00160 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2023 | 240 |
272 | Vũ Văn Thăng | | SGK7-00194 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANGHIỆP | 19/09/2023 | 240 |
273 | Vũ Văn Thăng | | SNV7-00319 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2023 | 240 |
274 | Vũ Văn Thăng | | TPV-00077 | Thủy Hử | THI NẠI AM | 16/03/2024 | 61 |
275 | Vũ Văn Thăng | | SGK6-00232 | Giáo dục thể chất 6 | HỒ ĐẮC SƠN | 16/03/2024 | 61 |
276 | Vũ Văn Thăng | | SGK7-00192 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANGHIỆP | 16/03/2024 | 61 |