| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Phương Liên | 8 D | TKVL-00071 | Bài tập nâng cao vật lý 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 01/12/2025 | 5 |
| 2 | Bùi Trần Thảo Anh | 6 A | TKLS-00297 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, Kĩ năng môn Lịch sử 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 04/12/2025 | 2 |
| 3 | Đào Thị Hiền | | SGK7-00023 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 4 | Đào Thị Hiền | | SGK7-00034 | Ngữ văn 7Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 5 | Đào Thị Hiền | | SNV7-00255 | Ngữ văn 7 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 6 | Đào Thị Hiền | | SNV7-00271 | Ngữ văn 7 Tập 2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 7 | Đào Thị Hiền | | SGK7-00262 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 09/09/2025 | 88 |
| 8 | Đào Thị Hiền | | SGK7-00104 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 9 | Đào Thị Hiền | | SGK7-00109 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 10 | Đào Thị Hiền | | SNV7-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 11 | Đinh Thị Hồng Anh | 6 A | TKLS-00299 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 8 | XUÂN TRƯỜNG | 04/12/2025 | 2 |
| 12 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00230 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 13 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00093 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 14 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00079 | Bài tập công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 15 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00164 | Bài tập Công nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 09/09/2025 | 88 |
| 16 | Đinh Thị Soan | | SNV6-00267 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 17 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00034 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 88 |
| 18 | Đinh Thị Soan | | SNV6-00315 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 88 |
| 19 | Đinh Thị Soan | | SNV7-00333 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 20 | Đinh Văn Quân | 8 B | TKVL-00188 | 500 bài tập Vật lí 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 26/11/2025 | 10 |
| 21 | Đinh Văn Thức | 9 C | TPV-00034 | Tú Xương con người và tác phẩm | NGÔ VĂN PHÚ | 03/12/2025 | 3 |
| 22 | Đỗ Hải Nam | 7 C | TPV-00157 | Đảo giấu vàng | TREASURE INSLAND | 04/12/2025 | 2 |
| 23 | Đỗ Huyền Trang | | SNVC-00149 | Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dùng chung quyển 1 | NGUYỄN SỸ ĐỨC | 27/11/2025 | 9 |
| 24 | Đỗ Huyền Trang | | SKG9-00073 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 27/11/2025 | 9 |
| 25 | Đỗ Huyền Trang | | SNVC-00090 | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh quyển 2 khoa học tự nhiên | TRẦN THỊ THANH THỦY | 27/11/2025 | 9 |
| 26 | Đỗ Huyền Trang | | SKG8-00043 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 27/11/2025 | 9 |
| 27 | Đỗ Huyền Trang | | SKG8-00081 | Công nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 27/11/2025 | 9 |
| 28 | Đỗ Huyền Trang | | TPV-00057 | Khổng Tử truyện | KHÚC XUÂN LỄ | 27/11/2025 | 9 |
| 29 | Đỗ Thành Long | 8 D | TKVL-00091 | Bồi dưỡng HSG vật lý 8 | NGÔ QUỐC QUÝNH | 01/12/2025 | 5 |
| 30 | Đỗ Thành Lương | 7 C | TPV-00138 | Hoa tuylip đen | ALEXANDRE DUMAS | 04/12/2025 | 2 |
| 31 | Đỗ Thị Phương Anh | 9 C | TKLS-00108 | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 | NGUYỄN ANH THÁI | 26/11/2025 | 10 |
| 32 | Đỗ Thị Thắm | | SNV6-00290 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 33 | Đỗ Thị Thắm | | SNV7-00276 | Lịch sử Địa lý 7- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 34 | Đỗ Thị Thắm | | SNV8-00325 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 35 | Đỗ Thị Thắm | | SNV9-00364 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 36 | Đỗ Thị Thắm | | SGK6-00091 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 37 | Đỗ Thị Thắm | | SGK6-00247 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 38 | Đỗ Thị Thắm | | SGK6-00036 | Ngữ văn 6T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 39 | Đỗ Thị Thắm | | SGK7-00118 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 - Phần Địa lí | NGUYÊN ĐÌNH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 40 | Đỗ Thị Thắm | | SKG8-00123 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 41 | Đỗ Thị Thắm | | SKG8-00191 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 88 |
| 42 | Đỗ Thị Thắm | | SKG9-00151 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 43 | Đỗ Thị Thắm | | SKG9-00241 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 44 | Đỗ Thị Thanh Thủy | | TPV-00278 | Truyện ngắn puskin | | 27/11/2025 | 9 |
| 45 | Đỗ Thị Thanh Thủy | | TPV-00279 | Truyện ngắn chọn lọc | NGUYỄN CÔNG HOAN | 27/11/2025 | 9 |
| 46 | Đỗ Thị Thanh Thủy | | TPV-00235 | Trống mái | KHÁI HƯNG | 27/11/2025 | 9 |
| 47 | Đỗ Thị Thanh Thủy | | TPV-00238 | Kép tư bền | NGUYỄN CÔNG HOAN | 27/11/2025 | 9 |
| 48 | Hà Thu Thương | | SNV9-00378 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 88 |
| 49 | Hà Thu Thương | | SKG9-00155 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 09/09/2025 | 88 |
| 50 | Hà Thu Thương | | SKG9-00249 | Bài tập Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 88 |
| 51 | Hà Thu Thương | | SKG9-00239 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 52 | Hà Thu Thương | | SNV9-00361 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 88 |
| 53 | Hoàng Ngọc Nam | 9 C | TKVL-00125 | Đổi mới phương pháp dạy và giải BT vật lí THCS: 400 BT vật lí 9 | MAI LỄ | 18/11/2025 | 18 |
| 54 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV6-00310 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 55 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV9-00389 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 17/09/2025 | 80 |
| 56 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SKG9-00099 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 57 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SKG9-00205 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 58 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SKG8-00094 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 59 | Huỳnh Thị Ánh Tuyết | 9 C | TPV-00274 | Thơ Xuân Quỳnh | VÂN LONG | 03/12/2025 | 3 |
| 60 | Huỳnh Văn Thành | 8 B | TKHH-00037 | Bài tập nâng cao Hóa học 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 26/11/2025 | 10 |
| 61 | Lê Hoàng Nghĩa | 7 C | TPV-00124 | Giã từ vũ khí | ERRNEST HEMINGWAY | 04/12/2025 | 2 |
| 62 | Lê Khánh Linh | 6 A | TKLS-00005 | Vở BT Lịch sử 6 | LÊ XUÂN SÁU | 04/12/2025 | 2 |
| 63 | Lê Thị Bích Phương | 8 B | TKHH-00002 | Câu hỏi và BT kiểm tra hóa học 8 | PHẠM TUẤN HÙNG | 01/12/2025 | 5 |
| 64 | Lê Thị Kiều Oanh | 9 C | TPV-00175 | Huyền thoại đồi ai | PHẠM QUÝ THÍCH | 01/12/2025 | 5 |
| 65 | Lê Thị Kiều Oanh | 9 C | TKC-00015 | Lịch sử giáo dục Hải Dương | NGUYỄN VINH HIỂN | 01/12/2025 | 5 |
| 66 | Lê Thị Kiều Oanh | 9 C | TKC-00017 | Võ Nguyên Giáp hào khí trăm năm | TRẦN THÁI BÌNH | 01/12/2025 | 5 |
| 67 | Lê Thị Thảo | | SNV8-00320 | Ngữ văn 8 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 68 | Lê Thị Thảo | | SNV7-00332 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 69 | Lê Thị Thảo | | SNV6-00318 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 88 |
| 70 | Lê Thị Thảo | | SNV9-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 71 | Lê Thị Thảo | | SKG9-00122 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 72 | Lê Trọng Tấn | 9 C | TKLS-00113 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong SGK Lịch sử THCS | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 26/11/2025 | 10 |
| 73 | Lê Tùng Lâm | 8 D | TKVL-00079 | Bồi dưỡng vật lý 8 | ĐÀO VĂN PHÚC | 01/12/2025 | 5 |
| 74 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00019 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2025 | 81 |
| 75 | Lê Văn Thanh | | SKG8-00132 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 16/09/2025 | 81 |
| 76 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00277 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 16/09/2025 | 81 |
| 77 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00153 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 16/09/2025 | 81 |
| 78 | Lê Văn Thanh | | SGK6-00254 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2025 | 81 |
| 79 | Lê Võ Quang Minh | 8 D | TKVL-00083 | Ôn kiến thức, luyện kĩ năng vật lý 8 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 04/12/2025 | 2 |
| 80 | Nguyễn An Phú | 7 C | TKC-00004 | Đường 5 anh Dũng - Quật khởi | VÕ ANH ĐÔNG | 04/12/2025 | 2 |
| 81 | Nguyễn Anh Kiệt | 9 C | TKNN-00138 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 18/11/2025 | 18 |
| 82 | Nguyễn Bá Hưng | | SGK6-00026 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 08/09/2025 | 89 |
| 83 | Nguyễn Bá Hưng | | SGK7-00192 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANGHIỆP | 08/09/2025 | 89 |
| 84 | Nguyễn Bá Hưng | | SKG8-00095 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 08/09/2025 | 89 |
| 85 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV6-00277 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 08/09/2025 | 89 |
| 86 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV7-00319 | Giáo dục thể chất 7 - KNTT | LƯU QUANG HIỆP | 08/09/2025 | 89 |
| 87 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV8-00300 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 88 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV9-00335 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 89 | Nguyễn Bá Hưng | | SKG9-00110 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 90 | Nguyễn Bùi Khánh Linh | 8 D | TKVL-00100 | Bài tập nâng cao vật lý 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 01/12/2025 | 5 |
| 91 | Nguyễn Đức Duy | 9 C | TKNV-00204 | Ôn tập - nâng cao kiến thức Ngữ văn 9 | VŨ TIẾN QUỲNH | 26/11/2025 | 10 |
| 92 | Nguyễn Hoài Ngọc | | TKNN-00177 | Luyện nghe nói đọc viết Tiếng Anh lớp 6 Tập 1+2 | ĐẠI LỢI | 15/10/2025 | 52 |
| 93 | Nguyễn Hoài Ngọc | | TKNN-00178 | Tuyển tập đề thi Violimpic Tiếng Anh lớp 6 Tập 1 | ĐẠI LỢI | 15/10/2025 | 52 |
| 94 | Nguyễn Hoài Ngọc | | TKNN-00189 | Tuyển tập đề thi Violimpic Tiếng Anh lớp 7 Tập 2 | ĐẠI LỢI | 15/10/2025 | 52 |
| 95 | Nguyễn Hoài Ngọc | | TKNN-00203 | Bài tập Tiếng Anh 7 Tập 1+2) | TRẦN QUANG NGỌC THÚY | 15/10/2025 | 52 |
| 96 | Nguyễn Hoài Ngọc | | TKNN-00175 | Luyện nghe nói đọc viết Tiếng Anh lớp 6 Tập 1+2 | ĐẠI LỢI | 15/10/2025 | 52 |
| 97 | Nguyễn Hoài Ngọc | | SNV6-00056 | Tiếng Anh 6 Tập 1 | NGUYỄN THỊ CHI | 15/10/2025 | 52 |
| 98 | Nguyễn Hoài Ngọc | | SNV7-00252 | Tiếng Anh 7 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 15/10/2025 | 52 |
| 99 | Nguyễn Hoàng Hải | 7 D | TKC-00105 | Một thời để nhớ | HỘI CỰU GIÁO CHỨC KIM THÀNH | 03/12/2025 | 3 |
| 100 | Nguyễn Hoàng Hải | 9 B | TKTH-00004 | 101 thủ thuật cao cấp với Windows XP | THANH HÒA | 01/12/2025 | 5 |
| 101 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 8 B | TKHH-00027 | Hóa học cơ bản và nâng cao 9 | NGÔ NGỌC AN | 26/11/2025 | 10 |
| 102 | Nguyễn Hữu Hiếu | 9 B | TKTH-00005 | Vi tính thật là đơn giản | DƯƠNG MẠNH HÙNG | 01/12/2025 | 5 |
| 103 | Nguyễn Khánh Ngọc | 9 C | STN-00262 | Ngôi nhà trong cỏ | LÝ LAN | 03/12/2025 | 3 |
| 104 | Nguyễn Minh Tâm | 8 D | SHCM-00031 | Hồ chí Minh 474 ngày độc lập( giai đoạn 1945 - 1946) | ĐỖ HOÀNG LINH | 01/12/2025 | 5 |
| 105 | Nguyễn Minh Tâm | 8 D | SPL-00106 | Giáo dục kĩ năng an toàn giao thông | BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | 18/11/2025 | 18 |
| 106 | Nguyễn Minh Tuấn | | SNV8-00032 | Công nghệ công nghiệp 8 | ĐẶNG VĂN ĐÀO | 11/09/2025 | 86 |
| 107 | Nguyễn Minh Tuấn | | SKG8-00082 | Công nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 11/09/2025 | 86 |
| 108 | Nguyễn Minh Tuấn | | SKG8-00170 | Bài tập Công nghệ 8 -KNTT | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 11/09/2025 | 86 |
| 109 | Nguyễn Minh Tuấn | | SNVC-00140 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Công nghệ trung học cơ sở | NGUYỄN THỊ DUNG | 11/09/2025 | 86 |
| 110 | Nguyễn Minh Tuấn | | SNVC-00018 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ trung học cơ sở Tập 1 | ĐỖ NGỌC HỒNG | 11/09/2025 | 86 |
| 111 | Nguyễn Ngọc Anh | 8 B | STN-00284 | Tuổi thơ dữ dội | PHÙNG QUÁN | 01/12/2025 | 5 |
| 112 | Nguyễn Ngọc Hải Yến | 8 B | SPL-00027 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH LỤC | 01/12/2025 | 5 |
| 113 | Nguyễn Ngọc Hải Yến | 8 B | TKVL-00070 | Bài tập nâng cao vật lý 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 02/12/2025 | 4 |
| 114 | Nguyễn Ngọc Quốc Anh | 8 B | STN-00276 | Truyện kể về các vị vua Việt Nam | THANH NHÂN | 02/12/2025 | 4 |
| 115 | Nguyễn Phạm Bích Phương | 7 C | TPV-00167 | Kít chen | BANANA YOSHIMOTO | 04/12/2025 | 2 |
| 116 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK6-00171 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/09/2025 | 80 |
| 117 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK6-00211 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 118 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 A | TKLS-00343 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | ĐỖ VĂN HƯNG | 04/12/2025 | 2 |
| 119 | Nguyễn Thành Đông | 9 C | TPV-00214 | Nhà nho tài tử và văn học Việt Nam | TRẦN NGỌC VƯƠNG | 26/11/2025 | 10 |
| 120 | Nguyễn Thảo My | 8 B | TKHH-00024 | Bộ đề kiểm tra 15 phút, 45 phút, học kì hóa học 8 | NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN | 26/11/2025 | 10 |
| 121 | Nguyễn Thị Bảo Chi | 7 D | TKC-00115 | Thơ nhà giáo HD | | 03/12/2025 | 3 |
| 122 | Nguyễn Thị Dung | 9 C | TKNV-00239 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 26/11/2025 | 10 |
| 123 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | 8 B | TKNV-00174 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9 | CAO BÍCH XUÂN | 26/11/2025 | 10 |
| 124 | Nguyễn Thị Hương | | SNV9-00297 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 125 | Nguyễn Thị Hương | | SKG9-00078 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 126 | Nguyễn Thị Hương | | SKG9-00193 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 17/09/2025 | 80 |
| 127 | Nguyễn Thị Hương | | SKG8-00050 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 128 | Nguyễn Thị Hương | | SKG8-00158 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 17/09/2025 | 80 |
| 129 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00275 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 130 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00132 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 17/09/2025 | 80 |
| 131 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00304 | Toán 7 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 132 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00259 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 17/09/2025 | 80 |
| 133 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7- KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 134 | Nguyễn Thị Hương | | SKG8-00102 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 135 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00367 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 136 | Nguyễn Thị Hương Giang | 9 C | TKC-00136 | Cùng vui giáo dục công dân 8 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 26/11/2025 | 10 |
| 137 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 9 B | TKTH-00007 | Vi tính thật là đơn giản | DƯƠNG MẠNH HÙNG | 01/12/2025 | 5 |
| 138 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK6-00208 | Tiếng Anh 6 Tập 1 | NGUYỄN THỊ CHI | 17/09/2025 | 80 |
| 139 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK6-00124 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 140 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV6-00313 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 141 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV9-00393 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 17/09/2025 | 80 |
| 142 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV7-00298 | Tiếng Anh 7 -KNTT | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 143 | Nguyễn Thị Khuyên | | SKG9-00180 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 17/09/2025 | 80 |
| 144 | Nguyễn Thị Khuyên | | SKG9-00175 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 17/09/2025 | 80 |
| 145 | Nguyễn Thị Khuyên | | SKG8-00014 | Tiếng Anh 8 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 146 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK7-00173 | Tiếng Anh 7 - Sách Bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 147 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK7-00066 | Tiếng Anh 7 Sách Học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 148 | Nguyễn Thị Khuyên | | SKG8-00156 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 80 |
| 149 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 8 B | SPL-00135 | Luật thi đấu điền kinh | NGUYỄN NGỌC KIM ANH | 26/11/2025 | 10 |
| 150 | Nguyễn Thị Lan | | SKG8-00067 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 151 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00081 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 152 | Nguyễn Thị Lan | | SKG9-00096 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 153 | Nguyễn Thị Lan | | SGK6-00162 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 154 | Nguyễn Thị Lan | | SKG8-00099 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 155 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV9-00391 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 11/09/2025 | 86 |
| 156 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG9-00177 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 11/09/2025 | 86 |
| 157 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV8-00266 | Tiếng Anh 8 T1- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH HIỀN | 11/09/2025 | 86 |
| 158 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00139 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 11/09/2025 | 86 |
| 159 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00219 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn Tiếng Anh | BÙI VĂN KHIẾT | 11/09/2025 | 86 |
| 160 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00214 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | NGUYỄN THỊ CHI | 11/09/2025 | 86 |
| 161 | Nguyễn Thị Lộc | | TPV-00097 | Thằng gù nhà thờ đức bà | VICTOR HUYGO | 27/11/2025 | 9 |
| 162 | Nguyễn Thị Lộc | | TPV-00109 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai | COLEEN McCULLOUGH | 27/11/2025 | 9 |
| 163 | Nguyễn Thị Lộc | | TPV-00075 | Hồng Lâu Mộng | TÀO TUYẾT CẦN | 27/11/2025 | 9 |
| 164 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 8 B | TKHH-00011 | 250 BT hóa học 8 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH | 26/11/2025 | 10 |
| 165 | Nguyễn Thị Minh Trang | 8 B | SHCM-00002 | Luận đề về HCM | TRẦN NGỌC HƯỞNG | 01/12/2025 | 5 |
| 166 | Nguyễn Thị Minh Trang | 8 B | STN-00079 | Miền ký ức | KIM ANH | 02/12/2025 | 4 |
| 167 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 8 B | TKHH-00004 | Bài tập trắc nghiệm hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 26/11/2025 | 10 |
| 168 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 7 D | TPV-00081 | Ngọa hổ tàng long | VƯƠNG ĐỘ LƯ | 03/12/2025 | 3 |
| 169 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 7 D | TKC-00062 | Các bệnh thường gặp ở trẻ em cách phòng và điều tri | NGUYỄN VĂN BA | 03/12/2025 | 3 |
| 170 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 9 C | TKNN-00128 | Ôn tập và luyện thi vào lớp 10 môn Tiếng anh | VÕ TÂM LẠC HƯƠNG | 18/11/2025 | 18 |
| 171 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 8 D | TKVL-00085 | Ôn kiến thức, luyện kĩ năng vật lý 8 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 04/12/2025 | 2 |
| 172 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 8 D | TKVL-00084 | Ôn kiến thức, luyện kĩ năng vật lý 8 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 04/12/2025 | 2 |
| 173 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG9-00002 | Toán 9 Tập 1 - Sách CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 88 |
| 174 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG9-00003 | Toán 9Tập 2 - Sách CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 88 |
| 175 | Nguyễn Thị Ninh | | SNV9-00298 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 88 |
| 176 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG9-00194 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2025 | 88 |
| 177 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG9-00195 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2025 | 88 |
| 178 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 7 D | TPV-00153 | Tiếng gọi nơi hoang dã | JACK LONDON | 03/12/2025 | 3 |
| 179 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00276 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 27/11/2025 | 9 |
| 180 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG8-00129 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 27/11/2025 | 9 |
| 181 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 17/09/2025 | 80 |
| 182 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00038 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 17/09/2025 | 80 |
| 183 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG9-00149 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 17/09/2025 | 80 |
| 184 | Nguyễn Thị Thủy | 8 B | TPV-00251 | Nỗi mình như lá thơ | HUỆ VĂN | 02/12/2025 | 4 |
| 185 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00080 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 17/09/2025 | 80 |
| 186 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00176 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 187 | Nguyễn Thị Xen | | SNV8-00294 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 17/09/2025 | 80 |
| 188 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00097 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 189 | Nguyễn Thị Xen | | SNV9-00323 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 17/09/2025 | 80 |
| 190 | Nguyễn Thị Xen | | SKG9-00219 | Bài tập Tin học 9 - KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 191 | Nguyễn Thị Xen | | SGK7-00186 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 192 | Nguyễn Thu Hòa | | SGK7-00025 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2025 | 81 |
| 193 | Nguyễn Thu Hòa | | SKG8-00007 | Ngữ văn 8Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2025 | 81 |
| 194 | Nguyễn Thu Hòa | | SNV9-00333 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 16/09/2025 | 81 |
| 195 | Nguyễn Thu Hòa | | SNV9-00377 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2025 | 81 |
| 196 | Nguyễn Thu Phương | 8 D | TKVL-00102 | Kỹ năng làm đề thi và kiểm tra vật lý 8 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 21/10/2025 | 46 |
| 197 | Nguyễn Thúy An | 6 A | TKLS-00295 | Tập bản đồ tranh ảnh, bài tập lịch sử 9 | TRẦN BÁ ĐỆ | 04/12/2025 | 2 |
| 198 | Nguyễn Thúy An | 6 A | TKVL-00023 | BT trắc nghiệm vật lý 6 | NGUYỄN ANH THI | 04/12/2025 | 2 |
| 199 | Nguyễn Thùy Dương | 8 D | TKNV-00123 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ văn 8 | VŨ NHO | 01/12/2025 | 5 |
| 200 | Nguyễn Tiến Dũng | | SGK6-00212 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 201 | Nguyễn Tiến Dũng | | SGK6-00174 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/09/2025 | 80 |
| 202 | Nguyễn Tiến Minh | 7 D | TKC-00157 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê VĂN XEM | 03/12/2025 | 3 |
| 203 | Nguyễn Văn Cương | | SKG8-00140 | Giáo dục công dân 8- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 88 |
| 204 | Nguyễn Văn Cương | | SKG9-00156 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 09/09/2025 | 88 |
| 205 | Nguyễn Văn Cương | | SKG9-00163 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 09/09/2025 | 88 |
| 206 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00108 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 207 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00269 | Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 208 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00244 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 209 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00153 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 210 | Nguyễn Vũ Gia Bảo | 9 C | TKNV-00234 | Đề ôn tập - Kiểm tra Ngữ văn 9 và luyện thi vào lớp 10 | TRẦN THỊ THÀNH | 26/11/2025 | 10 |
| 211 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00049 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 88 |
| 212 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00054 | Toán 8 Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 88 |
| 213 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG9-00190 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2025 | 88 |
| 214 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG9-00199 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2025 | 88 |
| 215 | Nguyễnthị Hải Yến | 8 B | TKTO-00183 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 8 Tập 1 | TÔN THÂN | 02/12/2025 | 4 |
| 216 | Ninh Ngọc Khuyên | 7 C | TPV-00020 | Điển tích văn học một trăm truyện hay đông tây kim cổ | MAI THỤC | 04/12/2025 | 2 |
| 217 | Ninh Phương Oanh | 7 C | TPV-00136 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 04/12/2025 | 2 |
| 218 | Ninh Thị Hải Yến | 8 B | TKTO-00177 | 500 bài toán chọn lọc 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 02/12/2025 | 4 |
| 219 | Ninh Thị Hạnh | | SKG8-00103 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 220 | Ninh Thị Hạnh | | SKG9-00133 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 221 | Ninh Thị Hạnh | | SNV9-00347 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 222 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00277 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội | NGUYỄN VĂN TÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 223 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00050 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS Quyển 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 17/09/2025 | 80 |
| 224 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00278 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội | NGUYỄN VĂN TÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 225 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00048 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS Quyển 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 17/09/2025 | 80 |
| 226 | Ninh Thị Thơm | | SKG9-00192 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 17/09/2025 | 80 |
| 227 | Ninh Thị Thơm | | SNV9-00296 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 228 | Ninh Thị Thơm | | SKG8-00096 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 229 | Ninh Văn Tuy | | SKG8-00226 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 230 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00237 | Toán 7 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 88 |
| 231 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00145 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 09/09/2025 | 88 |
| 232 | Ninh Văn Tuy | | SKG8-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 233 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00087 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Lịch sử) | ĐINH NGỌC BẢO | 09/09/2025 | 88 |
| 234 | Ninh Văn Tuy | | SKG9-00095 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 235 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00222 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 236 | Ninh Vũ Ánh Tuyết | 9 C | TPV-00021 | Điển tích văn học một trăm truyện hay đông tây kim cổ | MAI THỤC | 03/12/2025 | 3 |
| 237 | Ninh Vũ Ngọc Mai | 7 C | TPV-00178 | Ớt ngọt | CAO TIẾN LÊ | 04/12/2025 | 2 |
| 238 | Phạm Bá Nghiệp | 7 C | TKC-00060 | Món ăn bài thuốc cho người bệnh GOUT | THANH HUYỀN | 04/12/2025 | 2 |
| 239 | Phạm Duy Hoàng Phát | 8 B | TKHH-00014 | Nâng cao và phát triển Hóa học 8 | NGUYỄN CƯƠNG | 26/11/2025 | 10 |
| 240 | Phạm Gia Huy | 9 C | TKNV-00062 | 39 Bộ đề Ngữ văn 6 | PHẠM NGỌC THẮM | 26/11/2025 | 10 |
| 241 | Phạm Hải Long | 8 D | TKVL-00092 | Bồi dưỡng HSG vật lý 8 | NGÔ QUỐC QUÝNH | 01/12/2025 | 5 |
| 242 | Phạm Hữu Đăng | 9 C | TKLS-00091 | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3: (1945 - 2005) | LÊ MẬU HÃN | 26/11/2025 | 10 |
| 243 | Phạm Hữu Đạo | 9 B | TKTO-00419 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 01/12/2025 | 5 |
| 244 | Phạm Hữu Hoàng Nam | 8 B | SPL-00020 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH LỤC | 26/11/2025 | 10 |
| 245 | Phạm Ngọc Sang | 8 D | SHCM-00030 | Hồ chí Minh 474 ngày độc lập( giai đoạn 1945 - 1946) | ĐỖ HOÀNG LINH | 01/12/2025 | 5 |
| 246 | Phạm Nguyễn Khánh Ly | 8 D | TKVL-00094 | Bồi dưỡng HSG vật lý 8 | NGÔ QUỐC QUÝNH | 04/12/2025 | 2 |
| 247 | Phạm Nguyễn Khánh Ly | 8 D | TKVL-00086 | Ôn kiến thức, luyện kĩ năng vật lý 8 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 04/12/2025 | 2 |
| 248 | Phạm Phương Thảo | 8 B | TKLS-00090 | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3: (1945 - 2005) | LÊ MẬU HÃN | 02/12/2025 | 4 |
| 249 | Phạm Quỳnh Anh | 9 C | TPV-00193 | Người nói tiếng bồ câu | MẠC CAN | 26/11/2025 | 10 |
| 250 | Phạm Quỳnh Anh | 7 C | TPV-00296 | Liêu trai chí dị | BỒ TÙNG LINH | 04/12/2025 | 2 |
| 251 | Phạm Thanh Mai | 9 A | TKNN-00079 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 30/10/2025 | 37 |
| 252 | Phạm Thị Ánh | 9 B | SGK6-00249 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/12/2025 | 5 |
| 253 | Phạm Thị Ánh | 9 B | TPV-00149 | Vợ nhặt | KIM LÂN | 05/12/2025 | 1 |
| 254 | Phạm Thị Ánh | 9 B | TPV-00043 | Đến với thơ Bà Huyện Thanh Quan | NGÔ VIẾT DINH | 05/12/2025 | 1 |
| 255 | Phạm Thị Hạnh | | SKG8-00107 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 256 | Phạm Thị Hạnh | | SNV8-00309 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 257 | Phạm Thị Hạnh | | SKG8-00093 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 258 | Phạm Thị Hạnh | | SKG9-00125 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 259 | Phạm Thị Hoa | | SKG8-00101 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 260 | Phạm Thị Hoa | | SNV8-00361 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 261 | Phạm Thị Hoa | | SGK6-00057 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 80 |
| 262 | Phạm Thị Hoa | | SGK7-00283 | Âm nhạc 7 | VŨ MAI LAN | 17/09/2025 | 80 |
| 263 | Phạm Thị Hoa | | SKG8-00209 | Âm nhạc 8 - KNTT | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 80 |
| 264 | Phạm Thị Hoa | | SKG9-00169 | Âm nhạc 9 - KNTT | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 80 |
| 265 | Phạm Thị Hoa | | SNV6-00307 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 80 |
| 266 | Phạm Thị Hoa | | SNV7-00289 | Âm nhạc 7 -KNTT | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 80 |
| 267 | Phạm Thị Hoa | | SNV8-00346 | Âm nhạc 8 - KNTT | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 80 |
| 268 | Phạm Thị Khánh Băng | 8 B | STN-00263 | Đố mà không cười | TẠ ĐOAN HỒNG | 02/12/2025 | 4 |
| 269 | Phạm Thị Khánh Ly | 7 C | TPV-00126 | Giã từ vũ khí | ERRNEST HEMINGWAY | 04/12/2025 | 2 |
| 270 | Phạm Thị Minh Anh | 7 C | TPV-00177 | Mã tóc xoăn | ĐÀO PHONG LƯU | 04/12/2025 | 2 |
| 271 | Phạm Thị Minh Ngọc | 7 C | TPV-00184 | Vết đạn thành cửa bắc | NGÔ VĂN PHÚ | 04/12/2025 | 2 |
| 272 | Phạm Thị Minh Thư | 8 D | TKVL-00104 | Kỹ năng làm đề thi và kiểm tra vật lý 8 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 04/12/2025 | 2 |
| 273 | Phạm Thị Ngọc | | SKG9-00134 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 274 | Phạm Thị Ngọc | | SNV9-00348 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 275 | Phạm Thị Ngọc | | SNV9-00349 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 276 | Phạm Thị Ngọc | | SKG9-00121 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 277 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 9 C | TPV-00203 | Ngôi đền thiêng và những trảng rừng | NGÔ VĂN PHÚ | 26/11/2025 | 10 |
| 278 | Phạm Thị Thùy Dung | 9 C | TPV-00132 | Yêu văn và học văn | TẠ ĐỨC HIỀN | 03/12/2025 | 3 |
| 279 | Phạm Thị Uyên | | SNV7-00050 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12/09/2025 | 85 |
| 280 | Phạm Thị Uyên | | SNV7-00055 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12/09/2025 | 85 |
| 281 | Phạm Thị Uyên | | SGK6-00040 | Ngữ văn 6T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 85 |
| 282 | Phạm Thị Uyên | | SGK7-00018 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 85 |
| 283 | Phạm Thị Uyên | | SNV7-00264 | Ngữ văn 7 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 85 |
| 284 | Phạm Thị Uyên | | SNV9-00345 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 85 |
| 285 | Phạm Thị Uyên | | SKG9-00120 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 12/09/2025 | 85 |
| 286 | Phạm Thị Vân | | SKG8-00017 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2025 | 88 |
| 287 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00086 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 288 | Phạm Thị Vân | | SNV7-00325 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 289 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00156 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 88 |
| 290 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00108 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp- KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 291 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00101 | Công nghệ 9 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 292 | Phạm Thị Vân | | SNV9-00314 | Công nghệ 9 -Định hướng nghề nghiệp - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 293 | Phạm Thị Vân | | SNV9-00313 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 88 |
| 294 | Phạm Thị Vân | | SGK6-00238 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 295 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00060 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 -KNTT | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 296 | Phạm Thị Vân | | SNV9-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 88 |
| 297 | Phạm Tuấn Minh | 9 C | TKNN-00118 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng anh của Sở GD & ĐT | HOÀNG THỊ LỆ | 18/11/2025 | 18 |
| 298 | Phạm Văn Khánh | 8 B | TKHH-00021 | 400 BT Hóa học 8 | NGÔ NGỌC AN | 26/11/2025 | 10 |
| 299 | Tăng Khánh Hà | 7 C | TPV-00302 | Tắt đèn | NGÔ TẤT TỐ | 04/12/2025 | 2 |
| 300 | Tiết Đọc Tv 6D Năm Học: 2025-2026 | 6 D | SDD-00286 | Vị khách của chính phủ | LƯU ĐỨC HẠNH | 04/12/2025 | 2 |
| 301 | Tiết Đọc Tv 6D Năm Học: 2025-2026 | 6 D | SDD-00287 | Vị khách của chính phủ | LƯU ĐỨC HẠNH | 04/12/2025 | 2 |
| 302 | Tiết Đọc Tv 9B Năm Học: 2025-2026 | 9 B | TKC-00161 | Kỹ năng thiết kế các mô hình hoạt động thanh thiếu niên | TRẦN HOÀNG TRUNG | 26/11/2025 | 10 |
| 303 | Tiết Đọc Tv 9B Năm Học: 2025-2026 | 9 B | TKC-00190 | Bắt trẻ đồng xanh | J.D.SALINGER | 26/11/2025 | 10 |
| 304 | Tiết Đọc Tv 9B Năm Học: 2025-2026 | 9 B | TKC-00070 | Sử thi anh hùng tây nguyên | VÕ QUANG NHƠN | 26/11/2025 | 10 |
| 305 | Tiết Đọc Tv 9B Năm Học: 2025-2026 | 9 B | STN-00281 | Tiểu phẩm trào phúng chấm biếm nhập khẩu cả trời | THANH HÒA | 26/11/2025 | 10 |
| 306 | Tiết Đọc Tv 9B Năm Học: 2025-2026 | 9 B | TKC-00029 | Dạy và học từ láy ở trường phổ thông | HÀ QUANG NĂNG | 26/11/2025 | 10 |
| 307 | Tiết Đọc Tv 9B Năm Học: 2025-2026 | 9 B | TKC-00092 | Thiên nhiên Việt Nam | LÊ BÁ THẢO | 26/11/2025 | 10 |
| 308 | Tiết Đọc Tv 9B Năm Học: 2025-2026 | 9 B | SNVC-00125 | Giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trung học | BÙI NGỌC DIỆP | 26/11/2025 | 10 |
| 309 | Tiêu Tiến Đạt | 8 B | TD-00017 | Từ điển thuật ngữ lịch sử phổ thông | PHAN NGỌC LIÊN | 02/12/2025 | 4 |
| 310 | Tiêu Văn Thái | 8 D | SHCM-00033 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục đào tạo | PHẠM NGỌC ANH | 01/12/2025 | 5 |
| 311 | Trần Bảo Ngọc | 8 D | TKVL-00093 | Bồi dưỡng HSG vật lý 8 | NGÔ QUỐC QUÝNH | 04/12/2025 | 2 |
| 312 | Trần Mạnh Đức | 9 C | TPV-00215 | Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam | MÃ GIANG LÂN | 26/11/2025 | 10 |
| 313 | Trần Thị Gia Linh | 7 C | TPV-00003 | Thơ Tản Đà - Những lời bình | PHẠM XUÂN THẠCH | 04/12/2025 | 2 |
| 314 | Trần Thị Hương Giang | 9 C | TKNV-00359 | Luyện tập kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN THỊ HẬU | 26/11/2025 | 10 |
| 315 | Trần Thị Lan | | SNVC-00142 | Sổ tay công tác thư viện trường học | TỪ VĂN SƠN | 27/11/2025 | 9 |
| 316 | Trần Thị Lan | | SNVC-00141 | Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trường phổ thông | VŨ BÁ HÒA | 27/11/2025 | 9 |
| 317 | Trần Thị Lan | | SNVC-00143 | Phương pháp và kinh nghiệm tuyên truyền giới thiệu sách trong thư viện trường học | LÊ THỊ CHINH | 27/11/2025 | 9 |
| 318 | Trần Thị Na | 7 D | TKC-00243 | Siêu trí nhớ học đường | NGUYỄN PHÙNG PHONG | 03/12/2025 | 3 |
| 319 | Trần Thị Thu Hà | 7 C | TPV-00030 | Chân dung và đối thoại | TRẦN ĐĂNG KHOA | 04/12/2025 | 2 |
| 320 | Trần Thị Thu Thủy | 8 B | STN-00033 | Galileo galilei | KỲ BÂN | 02/12/2025 | 4 |
| 321 | Trần Thị Thúy | 8 B | STN-00041 | James watt | QUÁCH LỤC VÂN | 02/12/2025 | 4 |
| 322 | Trần Thị Thùy Linh | 9 C | TKNN-00090 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | VŨ THỊ LỢI | 18/11/2025 | 18 |
| 323 | Trần Ý Tuệ Nhi | 8 B | SPL-00007 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | NGUYỄN ĐÌNH LỤC | 26/11/2025 | 10 |
| 324 | Võ Minh Tuấn | 8 B | SPL-00038 | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 26/11/2025 | 10 |
| 325 | Võ Minh Tuấn | 8 B | TD-00025 | Từ điển và từ ngữ hán tiếng việt dành cho học sinh | | 02/12/2025 | 4 |
| 326 | Võ Văn Duy | 8 B | STN-00199 | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | PHẠM THẮNG | 02/12/2025 | 4 |
| 327 | Võ Văn Duy | 8 B | TKHH-00019 | Bài tập chọn lọc Hóa học 8 | ĐỖ THỊ LÂM | 26/11/2025 | 10 |
| 328 | Vũ Hoàng Linh | 9 C | TKNN-00134 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh | NGUYỄN KIM HIỀN | 18/11/2025 | 18 |
| 329 | Vũ Lâm Gia Bảo | 8 B | TPV-00033 | Đến với thơ Nguyễn Bính | NGÔ VIẾT DINH | 02/12/2025 | 4 |
| 330 | Vũ Mỹ Linh | 8 B | TKVL-00089 | Thực hành trắc nghiệm vật lý 8 | HÀ DUYÊN TÙNG | 07/10/2025 | 60 |
| 331 | Vũ Nhất Minh | 9 C | TKNN-00083 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 9 | VĨNH BÁ | 18/11/2025 | 18 |
| 332 | Vũ Thành Đạt | 9 C | TKNV-00049 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS Quyển 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 26/11/2025 | 10 |
| 333 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | 9 C | TKDL-00049 | Tư liệu dạy học Địa lí 9 | ĐỖ THỊ MINH ĐỨC | 26/11/2025 | 10 |
| 334 | Vũ Thị Dịu | | SGK7-00187 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 335 | Vũ Thị Dịu | | SNV7-00334 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7- KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 336 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00040 | Công nghệ 9- CTST | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2025 | 80 |
| 337 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00038 | Công nghệ 9- CTST | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2025 | 80 |
| 338 | Vũ Thị Dịu | | SNV9-00312 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2025 | 80 |
| 339 | Vũ Thị Dịu | | SNV6-00316 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 17/09/2025 | 80 |
| 340 | Vũ Thị Dịu | | SGK7-00090 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 341 | Vũ Thị Dịu | | SNV7-00329 | Khoa học tự nhiên 7 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 342 | Vũ Thị Dịu | | SGK7-00152 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 343 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00166 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 344 | Vũ Thị Dịu | | SNV6-00323 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 345 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00207 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 346 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00168 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/09/2025 | 80 |
| 347 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00214 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 348 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00235 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 80 |
| 349 | Vũ Thị Hà Ngân | 8 D | TKVL-00098 | Bài tập nâng cao vật lý 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 04/12/2025 | 2 |
| 350 | Vũ Thị Thanh Thảo | 8 B | TKLS-00102 | Lịch sử thế giới cận đại | VŨ DƯƠNG NINH | 02/12/2025 | 4 |
| 351 | Vũ Tiến Đạt | 6 A | TKLS-00002 | Tư liệu Lịch sử 6 | ĐÌNH HÀ | 04/12/2025 | 2 |
| 352 | Vũ Trường Thành | 9 C | TKLS-00049 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá Lịch sử 8 | NGUYỄN THỊ BÍCH | 13/11/2025 | 23 |
| 353 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00191 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 17/09/2025 | 80 |
| 354 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00077 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 355 | Vũ Văn Bảng | | SNV9-00295 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 356 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00206 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 357 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00098 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 358 | Vũ Văn Bảng | | SNV9-00299 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 80 |
| 359 | Vũ Văn Bảng | | SNV8-00274 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 360 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00160 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 17/09/2025 | 80 |
| 361 | Vũ Văn Cường | 8 D | TKTO-00052 | Kĩ năng làm đề và kiểm tra Toán 6 | NGÔ LONG HẬU | 01/12/2025 | 5 |
| 362 | Vũ Văn Cường | 8 D | TKLS-00088 | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 2: 1858 - 1945 | ĐINH XUÂN LÂM | 01/12/2025 | 5 |
| 363 | Vũ Văn Thăng | | SNV6-00275 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 08/09/2025 | 89 |
| 364 | Vũ Văn Thăng | | SNV7-00318 | Giáo dục thể chất 7 - KNTT | LƯU QUANG HIỆP | 08/09/2025 | 89 |
| 365 | Vũ Văn Thăng | | SNV8-00298 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 366 | Vũ Văn Thăng | | SNV9-00337 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 367 | Vũ Văn Thăng | | SKG9-00111 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 368 | Vũ Văn Thăng | | SKG8-00092 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 369 | Vũ Văn Thăng | | SGK7-00207 | Giáo dục thể chất 7 | BÙI NGỌC | 08/09/2025 | 89 |
| 370 | Vũ Văn Thăng | | SGK6-00027 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 08/09/2025 | 89 |
| 371 | Vương Đình Chiến | 8 B | SDD-00232 | Những bữa ăn của Bác | LƯU ĐỨC HẠNH | 02/12/2025 | 4 |