STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đào Quỳnh Anh | 8 A | TKC-00113 | Thơ nhà giáo HD | | 21/10/2024 | 107 |
2 | Đinh Thị Soan | | SNV6-00014 | Công nghệ kinh tế gia đình | NGUYỄN THỊ HẠNH | 21/11/2024 | 76 |
3 | Đinh Thị Soan | | SNV7-00030 | Công nghệ 7: Nông nghiệp | VŨ HÀI | 21/11/2024 | 76 |
4 | Đinh Thị Soan | | SNV9-00315 | Công nghệ 9 -Định hướng nghề nghiệp - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 21/11/2024 | 76 |
5 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00014 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 21/11/2024 | 76 |
6 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00091 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 21/11/2024 | 76 |
7 | Đinh Thị Soan | | SKG9-00123 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 152 |
8 | Đinh Thị Soan | | SNV9-00332 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 152 |
9 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00261 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 01/01/1900 | 45691 |
10 | Đinh Thị Soan | | SNV7-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45691 |
11 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00227 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
12 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00076 | Bài tập công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
13 | Đinh Thị Soan | | SNV6-00268 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
14 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00251 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
15 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00162 | Bài tập Công nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 01/01/1900 | 45691 |
16 | Đinh Tiến Huy | 6 D | TKLS-00105 | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 | NGUYỄN ANH THÁI | 01/01/1900 | 45691 |
17 | Đinh Văn Quân | 7 B | STN-00036 | Galileo galilei | KỲ BÂN | 17/12/2024 | 50 |
18 | Đỗ Huyền Trang | | SNVC-00138 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Sinh học trung học cơ sở | NGÔ VĂN HƯNG | 04/11/2024 | 93 |
19 | Đỗ Huyền Trang | | SNVC-00149 | Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dùng chung quyển 1 | NGUYỄN SỸ ĐỨC | 04/11/2024 | 93 |
20 | Đỗ Huyền Trang | | SNV6-00320 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
21 | Đỗ Huyền Trang | | SNV7-00324 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
22 | Đỗ Huyền Trang | | SNV8-00281 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
23 | Đỗ Huyền Trang | | SNV9-00303 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
24 | Đỗ Thành Long | 7 D | STN-00264 | Ma cũng không sợ | LINH LAN | 01/01/1900 | 45691 |
25 | Đỗ Thị Phương Anh | 8 C | SDD-00055 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | NGUYỄN HẠNH | 01/01/1900 | 45691 |
26 | Đỗ Thị Thắm | | SNV6-00290 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
27 | Đỗ Thị Thắm | | SNV7-00275 | Lịch sử Địa lý 7 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
28 | Đỗ Thị Thắm | | SNV8-00321 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
29 | Đỗ Thị Thắm | | SNV9-00362 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
30 | Đỗ Thị Thắm | | SGK6-00048 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
31 | Đỗ Thị Thắm | | SGK6-00091 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
32 | Đỗ Thị Thắm | | SGK7-00042 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
33 | Đỗ Thị Thắm | | SGK7-00117 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 - Phần Địa lí | NGUYÊN ĐÌNH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
34 | Đỗ Thị Thắm | | SKG8-00129 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
35 | Đỗ Thị Thắm | | SKG8-00189 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45691 |
36 | Đỗ Thị Thắm | | SKG9-00145 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
37 | Đỗ Thị Thắm | | SKG9-00241 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/11/2024 | 74 |
38 | Đỗ Thị Thắm | | TPV-00010 | Vũ Trọng Phụng - Tài năng và sự thật | LẠI NGUYÊN ÂN | 19/04/2024 | 292 |
39 | Đỗ Thị Thắm | | TKC-00048 | IQ thử tài suy đoán | HÒA BÌNH | 04/03/2024 | 338 |
40 | Đỗ Thị Thắm | | TKC-00055 | Bí ẩn những hiện tượng lạ trên thế giới | SONG LINH | 04/03/2024 | 338 |
41 | Đỗ Thị Thanh Thủy | | SHCM-00003 | Nhật ký trong tù | HỒ CHÍ MINH | 01/01/1900 | 45691 |
42 | Đỗ Thị Thanh Thủy | | SHCM-00021 | Bác Hồ với giáo dục | | 01/01/1900 | 45691 |
43 | Đỗ Thị Thanh Thủy | | SPL-00139 | Một số văn bản quy phạm pháp luật và văn bản của ngành HD thực hiện BHXH, BHYT | BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM | 28/09/2023 | 496 |
44 | Đỗ Thị Thanh Thủy | | SHCM-00032 | Bác Hồ những ngày đầu ở Bắc bộ phủ | | 01/01/1900 | 45691 |
45 | Đỗ Thị Thanh Thủy | | SHCM-00030 | Hồ chí Minh 474 ngày độc lập( giai đoạn 1945 - 1946) | ĐỖ HOÀNG LINH | 01/01/1900 | 45691 |
46 | Hà Thu Thương | | SKG9-00237 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 12/09/2024 | 146 |
47 | Hà Thu Thương | | SNV9-00378 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 148 |
48 | Hà Thu Thương | | SKG9-00155 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 10/09/2024 | 148 |
49 | Hà Thu Thương | | SKG9-00249 | Bài tập Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 148 |
50 | Hà Thu Thương | | SKG9-00239 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
51 | Hà Thu Thương | | SNV9-00361 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 148 |
52 | Hà Thu Thương | | SKG9-00154 | Lịch sử 9 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 148 |
53 | Hoàng Minh Anh | 7 D | TKTO-00001 | Luyện giải và ôn tập toán 6 Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 01/01/1900 | 45691 |
54 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SKG9-00033 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2024 | 148 |
55 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SKG9-00184 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 10/09/2024 | 148 |
56 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV7-00296 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
57 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV8-00268 | Tiếng Anh 8 Tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH HIỀN | 23/11/2024 | 74 |
58 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV9-00392 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 23/11/2024 | 74 |
59 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SGK6-00111 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách học sinh | HOÀNGVĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
60 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SGK6-00121 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
61 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SGK7-00226 | Tiếng Anh 7 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
62 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SKG8-00148 | Tiếng Anh 8- Sách học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
63 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SKG8-00154 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
64 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SNV6-00321 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
65 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SNV7-00325 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
66 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SNV8-00286 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
67 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SKG8-00063 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
68 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SNV9-00301 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
69 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SKG9-00090 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
70 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SGK7-00159 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
71 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SGK6-00071 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
72 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SGK6-00162 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 93 |
73 | Huỳnh Văn Thành | 7 B | STN-00271 | Tuổi thơ dữ dội | NGUYỄN QUANG LẬP | 17/12/2024 | 50 |
74 | Lê Phương Giang | 8 A | STN-00279 | Con Cút trụi lông | NGUYỄN THU HÀ | 01/01/1900 | 45691 |
75 | Lê Thị Bích Phương | 7 B | SDD-00297 | Đêm giao thừa đáng nhớ | PHAN THỊ | 17/12/2024 | 50 |
76 | Lê Thị Kiều Oanh | 8 C | SKG9-00009 | Công nghệ 9 - Sách CD | NGUYỄN TẤT THẮNG | 01/01/1900 | 45691 |
77 | Lê Thị Kiều Oanh | 8 C | SKG9-00149 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
78 | Lê Thị Kiều Oanh | 8 C | SKG9-00151 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
79 | Lê Thị Kiều Oanh | 8 C | SKG9-00152 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
80 | Lê Thị Kiều Oanh | 8 C | SKG9-00150 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
81 | Lê Thị Thanh Thùy | 9 A | SPL-00192 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 01/01/1900 | 45691 |
82 | Lê Thị Thảo | | SNV9-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 148 |
83 | Lê Thị Thảo | | SKG9-00122 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 148 |
84 | Lê Văn Thanh | | SGK6-00254 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 148 |
85 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00135 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9 | HỒ VĂN MẠNH | 01/01/1900 | 45691 |
86 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00141 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 01/01/1900 | 45691 |
87 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00142 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 01/01/1900 | 45691 |
88 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00143 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 01/01/1900 | 45691 |
89 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00144 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 01/01/1900 | 45691 |
90 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00145 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 01/01/1900 | 45691 |
91 | Lê Văn Thanh | | SKG8-00132 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
92 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00153 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
93 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00139 | Tài liệu học tập Địa lý tỉnh Hải Dương | QUỐC OAI | 01/01/1900 | 45691 |
94 | Lê Văn Thanh | | SGK6-00093 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/11/2024 | 74 |
95 | Lê Văn Thanh | | SGK6-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 23/11/2024 | 74 |
96 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00036 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 23/11/2024 | 74 |
97 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00118 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 - Phần Địa lí | NGUYÊN ĐÌNH GIANG | 23/11/2024 | 74 |
98 | Lê Văn Thanh | | SKG8-00130 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 23/11/2024 | 74 |
99 | Lê Văn Thanh | | SKG8-00191 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 23/11/2024 | 74 |
100 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00146 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 23/11/2024 | 74 |
101 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00243 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/11/2024 | 74 |
102 | Lê Vũ Đức Anh | 9 B | TPV-00182 | Luận sinh | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 01/01/1900 | 45691 |
103 | Lê Vũ Đức Anh | 9 B | SDD-00171 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐINH NGỌC BẢO | 01/01/1900 | 45691 |
104 | Mai Thế Anh | 9 B | SPL-00040 | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 01/01/1900 | 45691 |
105 | Nguyễn Bá Hưng | | SKG9-00112 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
106 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV9-00337 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
107 | Nguyễn Bá Hưng | | SGK6-00027 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 05/11/2024 | 92 |
108 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV6-00276 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 05/11/2024 | 92 |
109 | Nguyễn Bá Hưng | | SGK7-00191 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANGHIỆP | 05/11/2024 | 92 |
110 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV7-00318 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 05/11/2024 | 92 |
111 | Nguyễn Bá Hưng | | SKG8-00091 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 05/11/2024 | 92 |
112 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV8-00300 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 05/11/2024 | 92 |
113 | Nguyễn Đình Huy | 9 C | SDD-00010 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 01/01/1900 | 45691 |
114 | Nguyễn Minh Tuấn | | SNV8-00356 | Cộng nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
115 | Nguyễn Minh Tuấn | | SNV8-00283 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
116 | Nguyễn Minh Tuấn | | SKG8-00168 | Bài tập Công nghệ 8 -KNTT | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 01/01/1900 | 45691 |
117 | Nguyễn Minh Tuấn | | SKG8-00067 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
118 | Nguyễn Minh Tuấn | | SKG8-00004 | Công nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
119 | Nguyễn Ngọc Ánh | 7 D | TKTO-00003 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 6 tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 01/01/1900 | 45691 |
120 | Nguyễn Ngọc Minh Đức | 7 D | SDD-00114 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | THANH HƯƠNG | 01/01/1900 | 45691 |
121 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | 7 D | STN-00186 | Kể chuyện danh nhân thế giới | NGUYỄN TRANG HƯƠNG | 01/01/1900 | 45691 |
122 | Nguyễn Phương Anh | 9 B | SPL-00124 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thanh tra | BÙI VIỆT BẮC | 01/01/1900 | 45691 |
123 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK6-00031 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 01/01/1900 | 45691 |
124 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK7-00231 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
125 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK7-00131 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45691 |
126 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK6-00217 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 21/11/2024 | 76 |
127 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK6-00176 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 21/11/2024 | 76 |
128 | Nguyễn Sinh Hùng | 9 C | TPV-00219 | Số đỏ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 01/01/1900 | 45691 |
129 | Nguyễn Thành Đông | 8 C | TD-00042 | Sổ tay kiến thức Ngữ văn 7 | NGUYỄN TRÍ | 14/10/2024 | 114 |
130 | Nguyễn Thị Hương | | SKG8-00050 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 92 |
131 | Nguyễn Thị Hương | | SKG8-00158 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 05/11/2024 | 92 |
132 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00275 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 92 |
133 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00132 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 05/11/2024 | 92 |
134 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00304 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 92 |
135 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00259 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 05/11/2024 | 92 |
136 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 05/11/2024 | 92 |
137 | Nguyễn Thị Hương | | SNV9-00297 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
138 | Nguyễn Thị Hương | | SKG9-00193 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 152 |
139 | Nguyễn Thị Hương | | SKG8-00050 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
140 | Nguyễn Thị Hương | | SKG8-00158 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 152 |
141 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00275 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
142 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00132 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 152 |
143 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00304 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
144 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00259 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 152 |
145 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 152 |
146 | Nguyễn Thị Hương Giang | 8 C | TPV-00185 | Vết đạn thành cửa bắc | NGÔ VĂN PHÚ | 01/01/1900 | 45691 |
147 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 B | TKC-00272 | 50 bí quyết giúp nâng cao hiệu quả học tập | KHƯƠNG SAN | 09/10/2024 | 119 |
148 | Nguyễn Thị Lan | | SNV9-00214 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 9 | HOÀNG PHỤNG HỊCH | 01/01/1900 | 45691 |
149 | Nguyễn Thị Lan | | SNV8-00324 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45691 |
150 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00241 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
151 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00153 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
152 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00187 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45691 |
153 | Nguyễn Thị Lan | | SNV7-00334 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45691 |
154 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00242 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
155 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00155 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
156 | Nguyễn Thị Lan | | SKG8-00003 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
157 | Nguyễn Thị Lan | | SKG8-00227 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
158 | Nguyễn Thị Lan | | SGK6-00164 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
159 | Nguyễn Thị Lan | | SKG9-00096 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
160 | Nguyễn Thị Lan | | SNV9-00308 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
161 | Nguyễn Thị Lan | | SKG9-00214 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
162 | Nguyễn Thị Lan | | SNV8-00282 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
163 | Nguyễn Thị Lan | | SNV7-00334 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 11/09/2024 | 147 |
164 | Nguyễn Thị Lan | | SNV8-00023 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 01/01/1900 | 45691 |
165 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV7-00298 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
166 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV8-00269 | Tiếng Anh 8 Tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH HIỀN | 23/11/2024 | 74 |
167 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV9-00393 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 23/11/2024 | 74 |
168 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK6-00112 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách học sinh | HOÀNGVĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
169 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK6-00122 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
170 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK7-00227 | Tiếng Anh 7 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
171 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG8-00149 | Tiếng Anh 8- Sách học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
172 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG8-00153 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 23/11/2024 | 74 |
173 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG9-00177 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 23/11/2024 | 74 |
174 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG9-00183 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 23/11/2024 | 74 |
175 | Nguyễn Thị Lộc | | SPL-00142 | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45691 |
176 | Nguyễn Thị Lộc | | SPL-00123 | Luật bảo hiểm y tế | NGUYỄN XUÂN DŨNG | 01/01/1900 | 45691 |
177 | Nguyễn Thị Lộc | | STN-00252 | Quả Bầu Tiên | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 01/01/1900 | 45691 |
178 | Nguyễn Thị Lộc | | TPV-00067 | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | VƯƠNG TRÍ NHÀN | 21/11/2024 | 76 |
179 | Nguyễn Thị Lộc | | TPV-00068 | 30 tác phẩm được giải | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 21/11/2024 | 76 |
180 | Nguyễn Thị Lộc | | TPV-00286 | Yêu anh hơn cả tử thần | TÀO ĐÌNH | 21/11/2024 | 76 |
181 | Nguyễn Thị Minh An | 7 D | TKTO-00187 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán THCS quyển 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 01/01/1900 | 45691 |
182 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 7 B | STN-00230 | Câu đố luyện trí thông minh | CẨM TÚ | 17/12/2024 | 50 |
183 | Nguyễn Thị Minh Thư | 6 B | TBGD-00074 | Tạp chí giáo dục số 188 (Kì 1-3/2019) | LÊ THANH OAI | 19/11/2024 | 78 |
184 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 8 B | TPV-00138 | Hoa tuylip đen | ALEXANDRE DUMAS | 15/10/2024 | 113 |
185 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 7 B | VHTT-00046 | Văn học và tuổi trẻ tháng 5 (525) năm 2023 | PHAN XUÂN THÀNH | 17/12/2024 | 50 |
186 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG8-00015 | Toán 8 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 92 |
187 | Nguyễn Thị Ninh | | SGK7-00197 | Toán 7 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 92 |
188 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG9-00002 | Toán 9 Tập 1 - Sách CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 92 |
189 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG9-00079 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 92 |
190 | Nguyễn Thị Ninh | | SNV9-00298 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 92 |
191 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG9-00194 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 05/11/2024 | 92 |
192 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG8-00099 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 05/11/2024 | 92 |
193 | Nguyễn Thị Ninh | | SNV8-00368 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 05/11/2024 | 92 |
194 | Nguyễn Thị Ninh | | STN-00280 | Những điều lại em muốn biết | PHẠM VĂN BÌNH | 05/11/2024 | 92 |
195 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG9-00238 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 11/09/2024 | 147 |
196 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG8-00098 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 11/09/2024 | 147 |
197 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00274 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
198 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
199 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
200 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00248 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
201 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00247 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
202 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG9-00250 | Bài tập Mỹ Thuật 9- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 11/09/2024 | 147 |
203 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00038 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
204 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00041 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
205 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00044 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
206 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00042 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
207 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00043 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 147 |
208 | Nguyễn Thị Vân Khánh | 8 A | TPV-00188 | Đo thế giới | DANIEL KEHLMANN | 14/10/2024 | 114 |
209 | Nguyễn Thị Xen | | SNV6-00271 | Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 21/11/2024 | 76 |
210 | Nguyễn Thị Xen | | SNV7-00027 | Tin học | PHẠM THẾ LONG | 21/11/2024 | 76 |
211 | Nguyễn Thị Xen | | SNV8-00293 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 21/11/2024 | 76 |
212 | Nguyễn Thị Xen | | SNV8-00294 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 21/11/2024 | 76 |
213 | Nguyễn Thị Xen | | SNV9-00321 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 21/11/2024 | 76 |
214 | Nguyễn Thị Xen | | SGK6-00022 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 21/11/2024 | 76 |
215 | Nguyễn Thị Xen | | SGK7-00097 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 21/11/2024 | 76 |
216 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00078 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 21/11/2024 | 76 |
217 | Nguyễn Thị Xen | | SGK7-00186 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 152 |
218 | Nguyễn Thị Xen | | SNV9-00323 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
219 | Nguyễn Thị Xen | | SKG9-00219 | Bài tập Tin học 9 - KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
220 | Nguyễn Thị Xen | | SNV9-00319 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
221 | Nguyễn Thị Xen | | SNV6-00270 | Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
222 | Nguyễn Thị Xen | | SNV7-00311 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
223 | Nguyễn Thị Xen | | SGK6-00021 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
224 | Nguyễn Thị Xen | | SGK6-00082 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
225 | Nguyễn Thị Xen | | SGK7-00096 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
226 | Nguyễn Thị Xen | | SGK7-00167 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
227 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00076 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
228 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00173 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
229 | Nguyễn Thị Xen | | SKG9-00056 | Tin học 9 -KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
230 | Nguyễn Thị Xen | | SKG9-00217 | Bài tập Tin học 9 - KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
231 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00093 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45691 |
232 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 9 C | TPV-00163 | Lệ biển | PHAN CUNG VIỆT | 01/01/1900 | 45691 |
233 | Nguyễn Thiện Chí | 6 D | STN-00277 | Những điều lạ em muốn biết Quyển 1 | PHẠM VĂN BÌNH | 21/11/2024 | 76 |
234 | Nguyễn Thu Hòa | | SNV9-00346 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
235 | Nguyễn Thu Hòa | | SNV9-00351 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
236 | Nguyễn Thu Hòa | | SKG9-00136 | Ngữ Văn 9 Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
237 | Nguyễn Thu Hòa | | SKG9-00132 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
238 | Nguyễn Thu Hòa | | SNV9-00377 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 148 |
239 | Nguyễn Thu Hòa | | SKG9-00164 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 10/09/2024 | 148 |
240 | Nguyễn Thu Hòa | | SNV9-00333 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 148 |
241 | Nguyễn Thu Hòa | | SKG9-00124 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 148 |
242 | Nguyễn Thu Hòa | | TKLS-00342 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | ĐỖ VĂN HƯNG | 26/09/2023 | 498 |
243 | Nguyễn Thùy Dung | 9 A | TPV-00226 | Những tác phẩm chọn lọc | ANH ĐỨC | 01/01/1900 | 45691 |
244 | Nguyễn Tiến Dũng | | SNV6-00261 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 148 |
245 | Nguyễn Tiến Dũng | | SGK6-00031 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 10/09/2024 | 148 |
246 | Nguyễn Tiến Dũng | | SGK6-00216 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
247 | Nguyễn Tiến Dũng | | SGK6-00173 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45691 |
248 | Nguyễn Trung Kiên | 7 B | STN-00234 | Dưới mái trường thân yêu Tập 3 | LÊ THANH SỬ | 01/01/1900 | 45691 |
249 | Nguyễn Trung Kiên | 9 C | TKC-00182 | Việt Nam Phong tục | PHAN KẾ BÌNH | 01/01/1900 | 45691 |
250 | Nguyễn Tuấn Anh | 9 B | SDD-00115 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | THANH HƯƠNG | 01/01/1900 | 45691 |
251 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00140 | Bài tập Ngữ Văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
252 | Nguyễn Văn Cương | | SNV6-00297 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 01/01/1900 | 45691 |
253 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00052 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/01/1900 | 45691 |
254 | Nguyễn Văn Cương | | SNV6-00284 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 01/01/1900 | 45691 |
255 | Nguyễn Văn Cương | | SNV7-00256 | Ngữ văn 7 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
256 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00046 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/01/1900 | 45691 |
257 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00017 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
258 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00130 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYÊN THỊ TOAN | 01/01/1900 | 45691 |
259 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00153 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
260 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00244 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
261 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00269 | Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
262 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00108 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
263 | Nguyễn Văn Cương | | SKG9-00163 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 10/09/2024 | 148 |
264 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00153 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
265 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00244 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
266 | Nguyễn Văn Long | 8 B | TPV-00063 | Triệu Phi Yến ( Thập đại mĩ nhân Trung Hoa) | NAM CUNG BẮC | 15/10/2024 | 113 |
267 | Nguyễn Văn Minh Nhật | 9 C | TPV-00090 | Nguyễn Công Hoan tác phẩm và lời bình | NGUYỄN CÔNG HOAN | 01/01/1900 | 45691 |
268 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00177 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
269 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV8-00295 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
270 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | TKTO-00227 | Lời giải đề thi Toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/01/1900 | 45691 |
271 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SGK7-00247 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45691 |
272 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG9-00190 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
273 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | TKTO-00466 | Tuyển chọn đè thi học sinh lớp 6,7,8 môn Toán | DOÃN THỊ TÂM | 01/01/1900 | 45691 |
274 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00043 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
275 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00162 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
276 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG9-00070 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
277 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG9-00186 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
278 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV6-00260 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
279 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV7-00001 | Toán 7 Tập 1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45691 |
280 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV8-00003 | Toán 8 Tập 1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45691 |
281 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV9-00001 | Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45691 |
282 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00049 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
283 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SGK6-00225 | Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 152 |
284 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SGK7-00247 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 152 |
285 | Nguyễn Xuân Hiếu | 8 A | SPL-00153 | Văn hóa giao thông 6 | TRẦN THỊ MAI HƯƠNG | 01/01/1900 | 45691 |
286 | Ninh Thị Hạnh | | SKG9-00133 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
287 | Ninh Thị Hạnh | | SKG9-00135 | Ngữ Văn 9 Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
288 | Ninh Thị Hạnh | | SNV9-00347 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
289 | Ninh Thị Hạnh | | SNV9-00350 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
290 | Ninh Thị Hạnh | | SKG8-00103 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 147 |
291 | Ninh Thị Hạnh | | SKG8-00109 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 147 |
292 | Ninh Thị Thơm | | SNV8-00271 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
293 | Ninh Thị Thơm | | SGK6-00001 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
294 | Ninh Thị Thơm | | SGK6-00061 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45691 |
295 | Ninh Thị Thơm | | SGK7-00228 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
296 | Ninh Thị Thơm | | SGK7-00133 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45691 |
297 | Ninh Thị Thơm | | SKG8-00159 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
298 | Ninh Văn Tuy | | SNV6-00323 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
299 | Ninh Văn Tuy | | SNV7-00321 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
300 | Ninh Văn Tuy | | SNV8-00284 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
301 | Ninh Văn Tuy | | SNV9-00305 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
302 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00012 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
303 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00072 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
304 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00081 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
305 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00152 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
306 | Ninh Văn Tuy | | SKG8-00065 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
307 | Ninh Văn Tuy | | SKG8-00226 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
308 | Ninh Văn Tuy | | SKG9-00091 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
309 | Ninh Văn Tuy | | SKG9-00209 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
310 | Ninh Văn Tuy | | SKG9-00095 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
311 | Ninh Văn Tuy | | SKG9-00213 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
312 | Phạm Công Chức | 7 D | TKTO-00002 | Luyện giải và ôn tập toán 6 Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 01/01/1900 | 45691 |
313 | Phạm Đức An | 8 B | TKC-00110 | Thơ nhà giáo HD | | 14/10/2024 | 114 |
314 | Phạm Hải Đăng | 9 B | SPL-00130 | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | BÙI VIỆT BẮC | 01/01/1900 | 45691 |
315 | Phạm Hữu Đăng | 8 C | TKC-00270 | Những quà tặng tuyệt vời của khoa học thế kỷ XX | VŨ BỘI TUYỀN | 14/10/2024 | 114 |
316 | Phạm Hữu Việt Chung | 8 B | STN-00272 | Tuổi thơ dữ dội | NGUYỄN QUANG LẬP | 15/10/2024 | 113 |
317 | Phạm Nguyễn Khánh Ly | 7 D | STN-00039 | Galileo galilei | KỲ BÂN | 01/01/1900 | 45691 |
318 | Phạm Thị Hà Anh | 9 B | TPV-00131 | Yêu văn và học văn | TẠ ĐỨC HIỀN | 01/01/1900 | 45691 |
319 | Phạm Thị Hạnh | | SKG8-00107 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
320 | Phạm Thị Hạnh | | SKG8-00118 | Ngữ văn 8 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
321 | Phạm Thị Hạnh | | SNV8-00320 | Ngữ văn 8 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
322 | Phạm Thị Hạnh | | SNV8-00309 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
323 | Phạm Thị Hạnh | | SKG8-00093 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 10/09/2024 | 148 |
324 | Phạm Thị Hoa | | SNV8-00289 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
325 | Phạm Thị Hoa | | SKG9-00169 | Âm nhạc 9 - KNTT | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45691 |
326 | Phạm Thị Hoa | | SKG8-00204 | Bài tập Mĩ Thuật 8 -KNTT | ĐINH GIA LÊ | 01/01/1900 | 45691 |
327 | Phạm Thị Hoa | | SGK7-00283 | Âm nhạc 7 | VŨ MAI LAN | 01/01/1900 | 45691 |
328 | Phạm Thị Hoa | | SGK6-00057 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45691 |
329 | Phạm Thị Hoa | | SNV9-00383 | Âm nhạc 9- KNTT | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45691 |
330 | Phạm Thị Hoa | | SNV6-00307 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45691 |
331 | Phạm Thị Hoa | | SNV7-00289 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45691 |
332 | Phạm Thị Hoa | | SNV8-00346 | Âm nhạc 8 - KNTT | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45691 |
333 | Phạm Thị Minh Thư | 7 D | STN-00032 | Galileo galilei | KỲ BÂN | 01/01/1900 | 45691 |
334 | Phạm Thị Minh Thư | 7 D | SDD-00249 | Lời hứa của Bác Hồ | LƯU ĐỨC HẠNH | 01/01/1900 | 45691 |
335 | Phạm Thị Ngọc | | SKG9-00134 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
336 | Phạm Thị Ngọc | | SNV9-00348 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
337 | Phạm Thị Ngọc | | SNV9-00121 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 9 Tập 2 | CHU QUANG BÌNH | 10/09/2024 | 148 |
338 | Phạm Thị Ngọc | | SKG9-00121 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 148 |
339 | Phạm Thị Thanh Thảo | 7 A | SDD-00015 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 15/10/2024 | 113 |
340 | Phạm Thị Thanh Trúc | 7 D | STN-00240 | Phút dành cho mẹ | KIM NHUNG | 01/01/1900 | 45691 |
341 | Phạm Thị Uyên | | SKG9-00120 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 147 |
342 | Phạm Thị Uyên | | SKG9-00083 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 148 |
343 | Phạm Thị Uyên | | SNV9-00352 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
344 | Phạm Thị Uyên | | SNV9-00345 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
345 | Phạm Thị Uyên | | SKG9-00137 | Ngữ Văn 9 Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 148 |
346 | Phạm Thị Uyên Linh | 8 B | SDD-00379 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đông | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH UỶ | 15/10/2024 | 113 |
347 | Phạm Thị Vân | | SNV7-00326 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 92 |
348 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00086 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 92 |
349 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00156 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 92 |
350 | Phạm Thị Vân | | SKG8-00225 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 92 |
351 | Phạm Thị Vân | | SNV8-00288 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 92 |
352 | Phạm Thị Vân | | SKG8-00069 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 92 |
353 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00108 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp- KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 92 |
354 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00101 | Công nghệ 9 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 92 |
355 | Phạm Thị Vân | | SNV9-00314 | Công nghệ 9 -Định hướng nghề nghiệp - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 92 |
356 | Phạm Thị Vân | | SNV9-00313 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 92 |
357 | Phạm Thị Vân | | SGK6-00238 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 05/11/2024 | 92 |
358 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00060 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 -KNTT | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 92 |
359 | Phạm Thị Vân | | SNV9-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 92 |
360 | Phạm Vũ Duy Quang | 9 C | SPL-00106 | Giáo dục kĩ năng an toàn giao thông | BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | 01/01/1900 | 45691 |
361 | Phạm Vũ Duy Quang | 9 C | TPV-00003 | Thơ Tản Đà - Những lời bình | PHẠM XUÂN THẠCH | 01/01/1900 | 45691 |
362 | Phạm Vũ Duy Quang | 9 C | SDD-00353 | Bác cùng dân chống hạn | PHAN THỊ | 01/01/1900 | 45691 |
363 | Phạm Vũ Huy Khánh | 7 B | STN-00038 | Galileo galilei | KỲ BÂN | 17/12/2024 | 50 |
364 | Phạm Xuân Bách | 8 A | TKC-00261 | Đồng bào Dân tộc tôn Giáo | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45691 |
365 | Tiêu Minh Tiệp | 9 A | SPL-00188 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 01/01/1900 | 45691 |
366 | Tiêu Minh Tiệp | 9 A | SPL-00183 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 01/01/1900 | 45691 |
367 | Tiêu Thị Thanh Trúc | 7 D | SDD-00216 | Nhà yêu nước trẻ tuổi | LƯU ĐỨC HẠNH | 23/11/2024 | 74 |
368 | Trần Đặng Trí Dũng | 9 A | SDD-00024 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 01/01/1900 | 45691 |
369 | Trần Đức Anh | 7 D | TKTO-00188 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán THCS quyển 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 01/01/1900 | 45691 |
370 | Trần Thị Lan | | STN-00066 | Điều giản dị | MAI THÙY | 21/11/2024 | 76 |
371 | Trần Thị Lan | | STN-00072 | Sống để yêu thương | KIM ANH | 01/01/1900 | 45691 |
372 | Trần Thị Lan | | STN-00189 | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 01/01/1900 | 45691 |
373 | Trần Thị Lan | | STN-00226 | Co nan thám tử lừng danh | MINH HÀ | 01/01/1900 | 45691 |
374 | Trần Thị Lan | | SDD-00265 | Người cha đỡ đầu | LƯU ĐỨC HẠNH | 01/01/1900 | 45691 |
375 | Trần Thị Ngọc Ánh | 6 B | STN-00169 | Chú cuội | TRANH TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 01/01/1900 | 45691 |
376 | Vũ Anh Bang | 8 A | TKC-00112 | Thơ nhà giáo HD | | 01/01/1900 | 45691 |
377 | Vũ Bảo Châu | 8 B | STN-00268 | Tuổi thơ dữ dội | NGUYỄN QUANG LẬP | 15/10/2024 | 113 |
378 | Vũ Đức Khá | 8 A | SPL-00135 | Luật thi đấu điền kinh | NGUYỄN NGỌC KIM ANH | 01/01/1900 | 45691 |
379 | Vũ Đức Linh | 9 C | TKC-00035 | Kỹ thuật trồng cây thức ăn xanh chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi | | 01/01/1900 | 45691 |
380 | Vũ Hoàng Giang | 9 B | TKC-00115 | Thơ nhà giáo HD | | 01/01/1900 | 45691 |
381 | Vũ Hương Giang | 8 A | SPL-00110 | Tìm hiểu luật các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua, khen thưởng | NGUYỄN THÀNH LONG | 01/01/1900 | 45691 |
382 | Vũ Ngọc Mai | 9 C | SHCM-00007 | Tác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh | HÀ MINH ĐỨC | 01/01/1900 | 45691 |
383 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | 8 C | VHTT-00007 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 11 (343) năm 2015 | ĐINH VĂN VANG | 18/11/2024 | 79 |
384 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00235 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 152 |
385 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00207 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
386 | Vũ Thị Dịu | | SNV9-00300 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
387 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00097 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 152 |
388 | Vũ Thị Dịu | | SNV6-00323 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
389 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00166 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
390 | Vũ Thị Dịu | | SGK7-00152 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
391 | Vũ Thị Dịu | | SNV7-00329 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
392 | Vũ Thị Dịu | | SGK7-00090 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
393 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00235 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45691 |
394 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00215 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
395 | Vũ Thị Dịu | | SNV6-00262 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
396 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00172 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45691 |
397 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00097 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
398 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00166 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
399 | Vũ Thị Dịu | | SNV7-00329 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
400 | Vũ Thị Dịu | | SGK7-00090 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
401 | Vũ Thị Dịu | | SNV6-00316 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 01/01/1900 | 45691 |
402 | Vũ Thị Dịu | | SNV9-00312 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
403 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00038 | Công nghệ 9- CTST | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45691 |
404 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00082 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
405 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00073 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
406 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00087 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
407 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00093 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
408 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00187 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
409 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00196 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
410 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00208 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45691 |
411 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00163 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
412 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00232 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
413 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00233 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45691 |
414 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00046 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
415 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00058 | Toán 8 Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45691 |
416 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00191 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 152 |
417 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00077 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
418 | Vũ Văn Bảng | | SNV9-00295 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
419 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00206 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
420 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00098 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
421 | Vũ Văn Bảng | | SNV9-00299 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 152 |
422 | Vũ Văn Bảng | | SNV8-00274 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 152 |
423 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00160 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 12/09/2024 | 146 |
424 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00236 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 12/09/2024 | 146 |
425 | Vũ Văn Bảng | | TD-00001 | Bách khoa tri thức phổ thông | LÊ HUY HÒA | 15/11/2023 | 448 |
426 | Vũ Văn Bảng | | TKC-00277 | Cờ vua cho mọi người | TRỊNH CHÍ TRUNG | 01/01/1900 | 45691 |
427 | Vũ Văn Thăng | | SGK6-00028 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45691 |
428 | Vũ Văn Thăng | | SNV6-00278 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 01/01/1900 | 45691 |
429 | Vũ Văn Thăng | | SKG8-00088 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
430 | Vũ Văn Thăng | | SNV8-00296 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
431 | Vũ Văn Thăng | | SKG9-00111 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
432 | Vũ Văn Thăng | | SNV9-00336 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
433 | Vũ Văn Thăng | | SKG9-00114 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
434 | Vũ Văn Thăng | | SKG8-00021 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
435 | Vũ Văn Thăng | | SGK6-00029 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45691 |
436 | Vũ Văn Thăng | | SNV6-00277 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 01/01/1900 | 45691 |
437 | Vũ Văn Thăng | | SNV7-00317 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45691 |
438 | Vũ Văn Thăng | | SNV8-00298 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
439 | Vũ Văn Thăng | | SNV9-00335 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45691 |
440 | Vũ Văn Thăng | | SGK6-00026 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45691 |
441 | Vũ Văn Thăng | | SNV6-00275 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 01/01/1900 | 45691 |
442 | Vũ Văn Thăng | | SGK7-00194 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANGHIỆP | 06/09/2024 | 152 |
443 | Vũ Văn Thăng | | SNV7-00319 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 152 |