STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đức Trọng | 6 A | TKC-00173 | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | PHẠM THỊ THU | 17/04/2025 | 11 |
2 | Đặng Lê Thanh Hải | 7 C | SDD-00298 | Đêm giao thừa đáng nhớ | PHAN THỊ | 22/04/2025 | 6 |
3 | Đặng Ngọc Hà Tiến | 9 B | TPV-00038 | Tuyển tập Nguyên Hồng | NGUYÊN HỒNG | 22/04/2025 | 6 |
4 | Đinh Gia Huy | 7 A | TKC-00029 | Dạy và học từ láy ở trường phổ thông | HÀ QUANG NĂNG | 17/04/2025 | 11 |
5 | Đinh Gia Huy | 7 A | TPV-00179 | Ớt ngọt | CAO TIẾN LÊ | 03/04/2025 | 25 |
6 | Đinh Thị Huyền Trang | 9 D | SDD-00034 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
7 | Đinh Thị Soan | | SNV6-00014 | Công nghệ kinh tế gia đình | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/01/1900 | 45773 |
8 | Đinh Thị Soan | | SNV7-00030 | Công nghệ 7: Nông nghiệp | VŨ HÀI | 01/01/1900 | 45773 |
9 | Đinh Thị Soan | | SNV9-00315 | Công nghệ 9 -Định hướng nghề nghiệp - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45773 |
10 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00014 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
11 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00091 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45773 |
12 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00261 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 234 |
13 | Đinh Thị Soan | | SNV7-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 234 |
14 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00227 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 234 |
15 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00076 | Bài tập công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 234 |
16 | Đinh Thị Soan | | SNV6-00268 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 234 |
17 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00251 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 234 |
18 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00162 | Bài tập Công nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 06/09/2024 | 234 |
19 | Đỗ Hải Nam | 6 C | TKLS-00016 | Việt sử giai thoại. Tập 8: 45 giai thoại thế kỉ XIX | NGUYỄN kHẮC THUẦN | 24/04/2025 | 4 |
20 | Đỗ Huyền Trang | | SNVC-00138 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Sinh học trung học cơ sở | NGÔ VĂN HƯNG | 04/11/2024 | 175 |
21 | Đỗ Huyền Trang | | SNVC-00149 | Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dùng chung quyển 1 | NGUYỄN SỸ ĐỨC | 04/11/2024 | 175 |
22 | Đỗ Huyền Trang | | SNV6-00320 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 175 |
23 | Đỗ Huyền Trang | | SNV8-00281 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 175 |
24 | Đỗ Huyền Trang | | SNV9-00303 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 175 |
25 | Đỗ Thị Thắm | | SNV6-00290 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
26 | Đỗ Thị Thắm | | SNV7-00275 | Lịch sử Địa lý 7 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
27 | Đỗ Thị Thắm | | SNV8-00321 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
28 | Đỗ Thị Thắm | | SNV9-00362 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
29 | Đỗ Thị Thắm | | SGK6-00048 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
30 | Đỗ Thị Thắm | | SGK6-00091 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
31 | Đỗ Thị Thắm | | SGK7-00042 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
32 | Đỗ Thị Thắm | | SGK7-00117 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 - Phần Địa lí | NGUYÊN ĐÌNH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
33 | Đỗ Thị Thắm | | SKG8-00129 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
34 | Đỗ Thị Thắm | | SKG8-00189 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45773 |
35 | Đỗ Thị Thắm | | SKG9-00145 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
36 | Đỗ Thị Thắm | | SKG9-00241 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
37 | Đỗ Thị Thắm | | SNV6-00291 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 231 |
38 | Đỗ Thị Thắm | | SNV7-00276 | Lịch sử Địa lý 7 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 231 |
39 | Đỗ Thị Thắm | | SNV8-00322 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 231 |
40 | Đỗ Thị Thắm | | SNV9-00359 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 231 |
41 | Đỗ Thị Thắm | | SGK7-00119 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 - Phần Địa lí | NGUYÊN ĐÌNH GIANG | 09/09/2024 | 231 |
42 | Đỗ Thị Thắm | | SGK6-00092 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 09/09/2024 | 231 |
43 | Đỗ Thị Thắm | | SGK7-00043 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 231 |
44 | Đỗ Thị Thắm | | SGK6-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 231 |
45 | Đỗ Thị Thắm | | SKG8-00123 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 231 |
46 | Đỗ Thị Thắm | | SKG8-00188 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 09/09/2024 | 231 |
47 | Đỗ Thị Thắm | | TPV-00010 | Vũ Trọng Phụng - Tài năng và sự thật | LẠI NGUYÊN ÂN | 19/04/2024 | 374 |
48 | Đỗ Thị Thắm | | TKC-00048 | IQ thử tài suy đoán | HÒA BÌNH | 04/03/2024 | 420 |
49 | Đỗ Thị Thắm | | TKC-00055 | Bí ẩn những hiện tượng lạ trên thế giới | SONG LINH | 04/03/2024 | 420 |
50 | Đỗ Thị Thanh Mai | 6 B | SHCM-00024 | Những người được Bác Hồ đặt tên | TRẦN ĐƯƠNG | 22/04/2025 | 6 |
51 | Đỗ Thị Thanh Thủy | | SHCM-00021 | Bác Hồ với giáo dục | | 01/01/1900 | 45773 |
52 | Đỗ Thị Thanh Thủy | | SPL-00139 | Một số văn bản quy phạm pháp luật và văn bản của ngành HD thực hiện BHXH, BHYT | BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM | 28/09/2023 | 578 |
53 | Đỗ Thị Thanh Thủy | | SHCM-00030 | Hồ chí Minh 474 ngày độc lập( giai đoạn 1945 - 1946) | ĐỖ HOÀNG LINH | 01/01/1900 | 45773 |
54 | Đồng Thị Lan Phương | 9 D | SDD-00256 | Khổ công học tập | LƯU ĐỨC HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
55 | Đồng Thị Lan Phương | 9 D | TCGD-00184 | Tạp chí giáo dục số 18 tập 23/ tháng 9/2023 | LÊ THANH OAI | 22/04/2025 | 6 |
56 | Hà Thu Thương | | TKLS-00305 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 05/03/2025 | 54 |
57 | Hà Thu Thương | | TKLS-00031 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 7 | TRẦN THỊ THÚY NINH | 05/03/2025 | 54 |
58 | Hà Thu Thương | | TD-00031 | Từ điển tiếng việt thông dụng | HUYỀN LINH | 05/03/2025 | 54 |
59 | Hà Thu Thương | | TKLS-00044 | Những vấn đề trọng tâm và ôn tập kiểm tra Lịch sử 8 | TRẦN VĨNH THANH | 05/03/2025 | 54 |
60 | Hà Thu Thương | | TKLS-00118 | Sử ta chuyện xưa kể lại. Tập 4: Nhà Nguyên, thời thuộc Pháp và cuộc cách mạng giải phóng dân tộc | NGUYỄN HUY THẮNG | 05/03/2025 | 54 |
61 | Hà Thu Thương | | TKLS-00086 | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 2: 1858 - 1945 | ĐINH XUÂN LÂM | 05/03/2025 | 54 |
62 | Hà Thu Thương | | SNV9-00378 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 230 |
63 | Hà Thu Thương | | SKG9-00155 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 10/09/2024 | 230 |
64 | Hà Thu Thương | | SKG9-00249 | Bài tập Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 230 |
65 | Hà Thu Thương | | SKG9-00239 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
66 | Hà Thu Thương | | SNV9-00361 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 230 |
67 | Hà Thu Thương | | SKG9-00154 | Lịch sử 9 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 230 |
68 | Hà Thu Thương | | SKG9-00237 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 12/09/2024 | 228 |
69 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SKG9-00033 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2024 | 230 |
70 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SKG9-00184 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 10/09/2024 | 230 |
71 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV7-00296 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45773 |
72 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV8-00268 | Tiếng Anh 8 Tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH HIỀN | 01/01/1900 | 45773 |
73 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV9-00392 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 01/01/1900 | 45773 |
74 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SGK6-00111 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách học sinh | HOÀNGVĂN VÂN | 01/01/1900 | 45773 |
75 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SGK6-00121 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 01/01/1900 | 45773 |
76 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SGK7-00226 | Tiếng Anh 7 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45773 |
77 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SKG8-00148 | Tiếng Anh 8- Sách học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45773 |
78 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SKG8-00154 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45773 |
79 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00183 | Tuyển tập đề thi Violimpic Tiếng Anh lớp 6 Tập 2 | ĐẠI LỢI | 10/09/2024 | 230 |
80 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00216 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 10/09/2024 | 230 |
81 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00117 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng anh của Sở GD & ĐT | HOÀNG THỊ LỆ | 10/09/2024 | 230 |
82 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00118 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng anh của Sở GD & ĐT | HOÀNG THỊ LỆ | 10/09/2024 | 230 |
83 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00119 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng anh của Sở GD & ĐT | HOÀNG THỊ LỆ | 10/10/2024 | 200 |
84 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TPV-00161 | Dế mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 10/10/2024 | 200 |
85 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00113 | Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh | MAI LAN HƯƠNG | 05/03/2025 | 54 |
86 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00186 | Tổng hợp ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh lớp 6 | ĐỖ NHUNG | 05/03/2025 | 54 |
87 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00207 | Bài tập Tiếng Anh 6 (Tập 1+2) | TRẦN QUANG NGỌC THÚY | 05/03/2025 | 54 |
88 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00205 | Bài tập Tiếng Anh 7 Tập 1+2) | TRẦN QUANG NGỌC THÚY | 05/03/2025 | 54 |
89 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV6-00254 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 6 Tập 2 | LÊ HOÀNG AN | 05/03/2025 | 54 |
90 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00005 | Bồi dưỡng Tiếng Anh lớp 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 05/03/2025 | 54 |
91 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | TKHH-00013 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | NGÔ NGỌC AN | 05/03/2025 | 54 |
92 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | TKHH-00016 | Nâng cao và phát triển Hóa học 8 | NGUYỄN CƯƠNG | 05/03/2025 | 54 |
93 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | TKHH-00037 | Bài tập nâng cao Hóa học 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 05/03/2025 | 54 |
94 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | TKHH-00085 | 500 bài tập Hóa học THCS | LÊ ĐÌNH NGUYÊN | 05/03/2025 | 54 |
95 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | TKHH-00007 | 250 BT hóa học 8 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH | 05/03/2025 | 54 |
96 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SNV6-00321 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 175 |
97 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SNV7-00325 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 175 |
98 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SNV8-00286 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 175 |
99 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SKG8-00063 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 175 |
100 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SNV9-00301 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 175 |
101 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SKG9-00090 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 175 |
102 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SGK7-00159 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 175 |
103 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SGK6-00071 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 175 |
104 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SGK6-00162 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 175 |
105 | Huỳnh Văn Thành | 7 B | SDD-00141 | Lòng thương người | BÍCH NGA | 14/04/2025 | 14 |
106 | Lê Anh Bích | 7 A | TKDL-00057 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lí THCS 9 | TĂNG VĂN DOM | 17/04/2025 | 11 |
107 | Lê Bảo Nam | 6 B | TKC-00065 | Tiếp cận ca dao bằng phương thức xâu chuỗi theo mô hình cấu trúc | TRIỀU NGUYÊN | 22/04/2025 | 6 |
108 | Lê Công Bảo | 7 A | TKDL-00041 | Vở bài tập Địa lí 8 | PHẠM VĂN ĐỨC | 17/04/2025 | 11 |
109 | Lê Đức Anh | 6 A | TKC-00128 | Ôn tập hè Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh Lớp 7 | TÔN THÂN | 17/04/2025 | 11 |
110 | Lê Hà Bảo Anh | 7 C | STN-00252 | Quả Bầu Tiên | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 22/04/2025 | 6 |
111 | Lê Hồng Đức | 9 D | STN-00030 | Galileo galilei | KỲ BÂN | 22/04/2025 | 6 |
112 | Lê Khánh Huyền | 7 C | TPV-00088 | Nguyễn Công Hoan tác phẩm và lời bình | NGUYỄN CÔNG HOAN | 14/04/2025 | 14 |
113 | Lê Ngọc Hà | 7 A | TPV-00074 | Tuyển tập thơ Thầy giáo và nhà trường | NGUYỄN BÙI VỢI | 17/04/2025 | 11 |
114 | Lê Thị Bảo Hân | 7 C | TKC-00070 | Sử thi anh hùng tây nguyên | VÕ QUANG NHƠN | 14/04/2025 | 14 |
115 | Lê Thị Bảo Hân | 7 C | SDD-00121 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | THANH HƯƠNG | 22/04/2025 | 6 |
116 | Lê Thị Hà Linh | 6 A | TPV-00043 | Đến với thơ Bà Huyện Thanh Quan | NGÔ VIẾT DINH | 17/04/2025 | 11 |
117 | Lê Thị Mai Anh | 6 D | TPV-00223 | Những tác phẩm chọn lọc | ANH ĐỨC | 14/04/2025 | 14 |
118 | Lê Thị Mai Anh | 6 D | TKLS-00010 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Lịch sử 7 | ĐOÀN THỊNH | 14/04/2025 | 14 |
119 | Lê Thị Minh Ánh | 6 A | TKC-00150 | Sổ tay địa danh nước ngoài | NGUYỄN DƯỢC | 17/04/2025 | 11 |
120 | Lê Thị Minh Ánh | 6 A | SHCM-00003 | Nhật ký trong tù | HỒ CHÍ MINH | 17/04/2025 | 11 |
121 | Lê Thị Ngọc Trâm | 9 D | STN-00250 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 22/04/2025 | 6 |
122 | Lê Thị Thảo | | SNV6-00301 | Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 05/03/2025 | 54 |
123 | Lê Thị Thảo | | SNV7-00291 | Mỹ Thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 05/03/2025 | 54 |
124 | Lê Thị Thảo | | SNV8-00344 | Mĩ Thuật 8 - KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 54 |
125 | Lê Thị Thảo | | SNV9-00386 | Mỹ Thuật 9- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 54 |
126 | Lê Thị Thảo | | SKG9-00170 | Mỹ Thuật 9 - KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 54 |
127 | Lê Thị Thảo | | SKG9-00254 | Bài tập Mỹ Thuật 9- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 54 |
128 | Lê Thị Thảo | | SKG8-00145 | Mỹ Thuật 8- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 54 |
129 | Lê Thị Thảo | | SKG8-00207 | Bài tập Mĩ Thuật 8 -KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 54 |
130 | Lê Thị Thảo | | SGK7-00291 | Mĩ thuật 7 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 05/03/2025 | 54 |
131 | Lê Thị Thảo | | SGK7-00125 | Bài tập Mỹ Thuật 7 | NGUYÊN XUÂN NGHỊ | 05/03/2025 | 54 |
132 | Lê Thị Thảo | | SGK6-00105 | Bài tập Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 05/03/2025 | 54 |
133 | Lê Thị Thảo | | SGK6-00133 | Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 05/03/2025 | 54 |
134 | Lê Thị Thảo | | SNV9-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 230 |
135 | Lê Thị Thảo | | SKG9-00122 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 230 |
136 | Lê Thị Thùy Dương | 7 C | SDD-00224 | Bác Hồ với thương binh | LƯU ĐỨC HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
137 | Lê Văn Phúc | 7 A | STN-00200 | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | PHẠM THẮNG | 03/04/2025 | 25 |
138 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00144 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 01/01/1900 | 45773 |
139 | Lê Văn Thanh | | TKLS-00334 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | NGUYỄN THỊ TIẾN | 01/01/1900 | 45773 |
140 | Lê Văn Thanh | | SGK6-00254 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 230 |
141 | Lê Văn Thanh | | SGK6-00093 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
142 | Lê Văn Thanh | | SGK6-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
143 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00036 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
144 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00118 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 - Phần Địa lí | NGUYÊN ĐÌNH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
145 | Lê Văn Thanh | | SKG8-00130 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
146 | Lê Văn Thanh | | SKG8-00191 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45773 |
147 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00243 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
148 | Lê Văn Thanh | | SKG8-00132 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 236 |
149 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00277 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 236 |
150 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00153 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 236 |
151 | Lê Văn Thanh | | SGK6-00254 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2024 | 236 |
152 | Lê Văn Thanh | | TKNV-00344 | Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương | PHẠM XUÂN KHANG | 04/09/2024 | 236 |
153 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00052 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2024 | 236 |
154 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00141 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 31/10/2024 | 179 |
155 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00142 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 31/10/2024 | 179 |
156 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00143 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 31/10/2024 | 179 |
157 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00145 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 31/10/2024 | 179 |
158 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00146 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
159 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00147 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
160 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00149 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
161 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00148 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
162 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00135 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9 | HỒ VĂN MẠNH | 01/01/1900 | 45773 |
163 | Lê Võ Thanh Ngân | 9 D | STN-00274 | Bút nhọn làm gươm | KHÚC NHÃ VỌNG | 09/04/2025 | 19 |
164 | Lê Vũ Đức Anh | 9 B | SDD-00010 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
165 | Lê Xuân Mai | 7 A | STN-00251 | Thánh Gióng | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 03/04/2025 | 25 |
166 | Lữ Ngọc My | 6 B | SHCM-00004 | Nhật ký trong tù và những lời bình | BÍCH HẰNG | 22/04/2025 | 6 |
167 | Lưu Duy Khánh | 9 D | STN-00035 | Galileo galilei | KỲ BÂN | 09/04/2025 | 19 |
168 | Lưu Duy Khánh | 9 D | STN-00272 | Tuổi thơ dữ dội | NGUYỄN QUANG LẬP | 22/04/2025 | 6 |
169 | Lưu Vũ Thu Thảo | 6 B | TKC-00039 | Câu sấm vĩ về ngàn lau tím | NGÔ VĂN PHÚ | 22/04/2025 | 6 |
170 | Lưu Vũ Thu Thảo | 6 B | TPV-00256 | Nỗi mình như lá thơ | HUỆ VĂN | 22/04/2025 | 6 |
171 | Mạc Hải Giang | 7 C | STN-00268 | Tuổi thơ dữ dội | NGUYỄN QUANG LẬP | 22/04/2025 | 6 |
172 | Mai Thế Anh | 9 B | SDD-00388 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đông | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH UỶ | 22/04/2025 | 6 |
173 | Nguyễn An Phú | 6 C | STN-00233 | Dưới mái trường thân yêu Tập 2 | LÊ THANH SỬ | 09/04/2025 | 19 |
174 | Nguyễn Bá Hưng | | SKG9-00112 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45773 |
175 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV9-00337 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45773 |
176 | Nguyễn Bá Hưng | | SGK6-00027 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 05/11/2024 | 174 |
177 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV6-00276 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 05/11/2024 | 174 |
178 | Nguyễn Bá Hưng | | SGK7-00191 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANGHIỆP | 05/11/2024 | 174 |
179 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV7-00318 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 05/11/2024 | 174 |
180 | Nguyễn Bá Hưng | | SKG8-00091 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 05/11/2024 | 174 |
181 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV8-00300 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 05/11/2024 | 174 |
182 | Nguyễn Bảo Nguyên | 9 D | SDD-00050 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | NGUYỄN HẠNH | 09/04/2025 | 19 |
183 | Nguyễn Bảo Trúc | 6 B | TKLS-00028 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá Lịch sử 7 | TRẦN THÁI HÀ | 22/04/2025 | 6 |
184 | Nguyễn Đăng Thanh | 6 B | TKLS-00030 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 7 | TRẦN THỊ THÚY NINH | 22/04/2025 | 6 |
185 | Nguyễn Đình Đông | 9 B | SDD-00022 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
186 | Nguyễn Duy Anh | 6 A | TKC-00062 | Các bệnh thường gặp ở trẻ em cách phòng và điều tri | NGUYỄN VĂN BA | 17/04/2025 | 11 |
187 | Nguyễn Gia Bảo | 6 D | TKLS-00036 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Lịch sử 8 | ĐOÀN THỊNH | 14/04/2025 | 14 |
188 | Nguyễn Gia Bảo | 6 C | TPV-00225 | Những tác phẩm chọn lọc | ANH ĐỨC | 24/04/2025 | 4 |
189 | Nguyễn Gia Bảo | 6 C | TPV-00222 | Số đỏ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 24/04/2025 | 4 |
190 | Nguyễn Hoàng Anh Tú | 6 C | SDD-00218 | Nhà yêu nước trẻ tuổi | LƯU ĐỨC HẠNH | 09/04/2025 | 19 |
191 | Nguyễn Hoàng Diệu Linh | 9 D | TCGD-00176 | Tạp chí giáo dục số 9 tập 23/ tháng 5/2023 | LÊ THANH OAI | 22/04/2025 | 6 |
192 | Nguyễn Khánh Linh | 7 C | SDD-00001 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
193 | Nguyễn Lê Khánh Huyền | 9 D | SDD-00216 | Nhà yêu nước trẻ tuổi | LƯU ĐỨC HẠNH | 09/04/2025 | 19 |
194 | Nguyễn Lê Khánh Huyền | 9 D | SDD-00253 | Bác Hồ với thương binh | LƯU ĐỨC HẠNH | 09/04/2025 | 19 |
195 | Nguyễn Minh Tiến | 6 B | TKLS-00021 | Bài tập Lịch sử 7 | LÊ XUÂN SÁU | 22/04/2025 | 6 |
196 | Nguyễn Minh Tuấn | | SNV8-00356 | Cộng nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45773 |
197 | Nguyễn Minh Tuấn | | SNV8-00283 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
198 | Nguyễn Minh Tuấn | | SKG8-00168 | Bài tập Công nghệ 8 -KNTT | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 01/01/1900 | 45773 |
199 | Nguyễn Minh Tuấn | | SKG8-00067 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
200 | Nguyễn Minh Tuấn | | SKG8-00004 | Công nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45773 |
201 | Nguyễn Minh Tuấn | | SKG8-00064 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2024 | 231 |
202 | Nguyễn Minh Tuấn | | SGK7-00154 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2024 | 231 |
203 | Nguyễn Minh Tuấn | | SGK7-00004 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 231 |
204 | Nguyễn Minh Tuấn | | SKG8-00082 | Công nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 234 |
205 | Nguyễn Minh Tuấn | | SNV8-00033 | Công nghệ công nghiệp 8 | ĐẶNG VĂN ĐÀO | 06/09/2025 | -131 |
206 | Nguyễn Minh Tuấn | | SNV8-00013 | Vật lí 8 | BÙI GIA THỊNH | 06/09/2024 | 234 |
207 | Nguyễn Minh Tuấn | | SNV8-00111 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 8 | NGUYỄN TRỌNG SỬU | 03/03/2025 | 56 |
208 | Nguyễn Minh Tuấn | | TKC-00074 | 100 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | | 03/03/2025 | 56 |
209 | Nguyễn Minh Tuấn | | TKVL-00057 | 450 Câu hỏi trắc nghiệm và 350 BT vật lý chọn lọc 8 | VŨ THANH KHIẾT | 03/03/2025 | 56 |
210 | Nguyễn Minh Tuấn | | TKVL-00074 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 8 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 03/03/2025 | 56 |
211 | Nguyễn Ngọc Anh | 7 B | TCGD-00202 | Tạp chí giáo dục số 12 tập 24/ tháng 6/2024 | LÊ THANH OAI | 14/04/2025 | 14 |
212 | Nguyễn Ngọc Diệp | 7 C | SDD-00114 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | THANH HƯƠNG | 22/04/2025 | 6 |
213 | Nguyễn Ngọc Kiên | 7 C | SDD-00159 | Cậu bé mê toán | ĐỖ THỊ HIỀN HÒA | 22/04/2025 | 6 |
214 | Nguyễn Nhật Anh | 7 C | STN-00246 | Viên Ngọc Ếch | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 22/04/2025 | 6 |
215 | Nguyễn Phạm Bích Phương | 6 C | STN-00023 | Ngọn đèn đông bắc biển | LÝ BIÊN CƯƠNG | 09/04/2025 | 19 |
216 | Nguyễn Phương Anh | 7 C | TPV-00271 | Thơ Xuân Quỳnh | VÂN LONG | 22/04/2025 | 6 |
217 | Nguyễn Phương Anh | 9 B | SDD-00150 | Lòng thương người | BÍCH NGA | 22/04/2025 | 6 |
218 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK6-00176 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45773 |
219 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK7-00231 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
220 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK7-00131 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45773 |
221 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK6-00031 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 10/09/2024 | 230 |
222 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK6-00217 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 14/11/2024 | 165 |
223 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK6-00175 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 14/11/2024 | 165 |
224 | Nguyễn Thanh Tùng | 6 B | TKLS-00126 | Lịch sử Đảng bộ huyện Kim Thành (1955 - 1975) | ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | 22/04/2025 | 6 |
225 | Nguyễn Thế Khang | 7 C | SDD-00130 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | THANH HƯƠNG | 22/04/2025 | 6 |
226 | Nguyễn Thị Diệp Anh | 7 C | SDD-00291 | Người đi tìm hình của nước | LƯU ĐỨC HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
227 | Nguyễn Thị Hồng Giang | 7 A | STN-00197 | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | XUÂN SÁCH | 17/04/2025 | 11 |
228 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00275 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 174 |
229 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00304 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 174 |
230 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00259 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 05/11/2024 | 174 |
231 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 05/11/2024 | 174 |
232 | Nguyễn Thị Hương | | SNV9-00297 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
233 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00275 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
234 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00304 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
235 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00259 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 234 |
236 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 234 |
237 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK6-00208 | Tiếng Anh 6 Tập 1 | NGUYỄN THỊ CHI | 27/02/2025 | 60 |
238 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV9-00393 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 27/02/2025 | 60 |
239 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV6-00313 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 27/02/2025 | 60 |
240 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV7-00298 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 27/02/2025 | 60 |
241 | Nguyễn Thị Khuyên | | SKG9-00180 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 27/02/2025 | 60 |
242 | Nguyễn Thị Khuyên | | SKG9-00175 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 27/02/2025 | 60 |
243 | Nguyễn Thị Khuyên | | SKG8-00014 | Tiếng Anh 8 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 27/02/2025 | 60 |
244 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK7-00173 | Tiếng Anh 7 - Sách Bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 27/02/2025 | 60 |
245 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK6-00127 | Tiếng anh 6 Tập 2- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 27/02/2025 | 60 |
246 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK7-00066 | Tiếng Anh 7 Sách Học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 27/02/2025 | 60 |
247 | Nguyễn Thị Lan | | SNV9-00214 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 9 | HOÀNG PHỤNG HỊCH | 01/01/1900 | 45773 |
248 | Nguyễn Thị Lan | | SNV8-00324 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45773 |
249 | Nguyễn Thị Lan | | SNV7-00334 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45773 |
250 | Nguyễn Thị Lan | | SNV7-00334 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 11/09/2024 | 229 |
251 | Nguyễn Thị Lan | | SGK6-00164 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
252 | Nguyễn Thị Lan | | SKG9-00096 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
253 | Nguyễn Thị Lan | | SNV9-00308 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
254 | Nguyễn Thị Lan | | SKG9-00214 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
255 | Nguyễn Thị Lan | | SNV8-00282 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
256 | Nguyễn Thị Lan | | SKG8-00065 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 201 |
257 | Nguyễn Thị Lan | | SKG8-00227 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 201 |
258 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00241 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 201 |
259 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00153 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 201 |
260 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00187 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 18/09/2024 | 222 |
261 | Nguyễn Thị Lan | | SKG8-00245 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 21/10/2024 | 189 |
262 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00242 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
263 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00155 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
264 | Nguyễn Thị Lan | | SKG8-00003 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
265 | Nguyễn Thị Lan | | SNV8-00023 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 01/01/1900 | 45773 |
266 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV8-00269 | Tiếng Anh 8 Tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH HIỀN | 01/01/1900 | 45773 |
267 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK6-00112 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách học sinh | HOÀNGVĂN VÂN | 01/01/1900 | 45773 |
268 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK6-00122 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 01/01/1900 | 45773 |
269 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK7-00227 | Tiếng Anh 7 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45773 |
270 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG8-00149 | Tiếng Anh 8- Sách học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45773 |
271 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG8-00153 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45773 |
272 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG9-00177 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 01/01/1900 | 45773 |
273 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG9-00183 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 01/01/1900 | 45773 |
274 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG8-00155 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 26/02/2025 | 61 |
275 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG8-00150 | Tiếng Anh 8- Sách học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 26/02/2025 | 61 |
276 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV7-00295 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 26/02/2025 | 61 |
277 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV9-00391 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 26/02/2025 | 61 |
278 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG9-00178 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 26/02/2025 | 61 |
279 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG9-00181 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 26/02/2025 | 61 |
280 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00033 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh quyển 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 05/03/2025 | 54 |
281 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00048 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 8 | HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | 05/03/2025 | 54 |
282 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00103 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | NGUYÊN NAM NGUYÊN | 05/03/2025 | 54 |
283 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00136 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 05/03/2025 | 54 |
284 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00220 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn Tiếng Anh | BÙI VĂN KHIẾT | 05/03/2025 | 54 |
285 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00224 | Trọng tâm ngữ pháp Tiếng anh lớp 8 | TRẦN MẠNH TƯỜNG | 05/03/2025 | 54 |
286 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00175 | Luyện nghe nói đọc viết Tiếng Anh lớp 6 Tập 1+2 | ĐẠI LỢI | 05/03/2025 | 54 |
287 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00178 | Tuyển tập đề thi Violimpic Tiếng Anh lớp 6 Tập 1 | ĐẠI LỢI | 05/03/2025 | 54 |
288 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00181 | Tuyển tập đề thi Violimpic Tiếng Anh lớp 6 Tập 2 | ĐẠI LỢI | 05/03/2025 | 54 |
289 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 D | TKLS-00172 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kim Thành | BAN CHẤP HÀNH ĐẢNG BỘ HUYỆN KIM THÀNH | 14/04/2025 | 14 |
290 | Nguyễn Thị Lộc | | SDD-00102 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | NGUYỄN HẠNH | 27/02/2025 | 60 |
291 | Nguyễn Thị Lộc | | SDD-00200 | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 27/02/2025 | 60 |
292 | Nguyễn Thị Lộc | | SDD-00320 | Theo chân Bác | TỐ HỮU | 27/02/2025 | 60 |
293 | Nguyễn Thị Lộc | | SPL-00142 | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45773 |
294 | Nguyễn Thị Lộc | | SPL-00123 | Luật bảo hiểm y tế | NGUYỄN XUÂN DŨNG | 01/01/1900 | 45773 |
295 | Nguyễn Thị Lộc | | STN-00252 | Quả Bầu Tiên | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 01/01/1900 | 45773 |
296 | Nguyễn Thị Lộc | | TPV-00067 | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | VƯƠNG TRÍ NHÀN | 01/01/1900 | 45773 |
297 | Nguyễn Thị Lộc | | TPV-00068 | 30 tác phẩm được giải | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45773 |
298 | Nguyễn Thị Lộc | | TPV-00286 | Yêu anh hơn cả tử thần | TÀO ĐÌNH | 01/01/1900 | 45773 |
299 | Nguyễn Thị Minh Khánh | 7 C | SDD-00042 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
300 | Nguyễn Thị Minh Khánh | 7 C | SDD-00040 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
301 | Nguyễn Thị Minh Thư | 6 B | TKLS-00013 | Việt sử giai thoại. Tập 5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | NGUYỄN kHẮC THUẦN | 22/04/2025 | 6 |
302 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 6 D | TKLS-00038 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Lịch sử 8 | ĐOÀN THỊNH | 14/04/2025 | 14 |
303 | Nguyễn Thị Ninh | | SGK7-00260 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 01/01/1900 | 45773 |
304 | Nguyễn Thị Ninh | | TKTO-00138 | Lời giải đề thi Toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/01/1900 | 45773 |
305 | Nguyễn Thị Ninh | | TKTO-00164 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 01/01/1900 | 45773 |
306 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG9-00002 | Toán 9 Tập 1 - Sách CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 174 |
307 | Nguyễn Thị Ninh | | SNV9-00298 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 174 |
308 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG9-00194 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 05/11/2024 | 174 |
309 | Nguyễn Thị Ninh | | STN-00280 | Những điều lại em muốn biết | PHẠM VĂN BÌNH | 05/11/2024 | 174 |
310 | Nguyễn Thị Quyên | 7 A | TPV-00178 | Ớt ngọt | CAO TIẾN LÊ | 03/04/2025 | 25 |
311 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG9-00238 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 11/09/2024 | 229 |
312 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG8-00098 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 11/09/2024 | 229 |
313 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00274 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 229 |
314 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 229 |
315 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 229 |
316 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00248 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 229 |
317 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00247 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 229 |
318 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG9-00250 | Bài tập Mỹ Thuật 9- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 11/09/2024 | 229 |
319 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00038 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 229 |
320 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00041 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 229 |
321 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00044 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 229 |
322 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00042 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 229 |
323 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00043 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 229 |
324 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 6 B | TKLS-00025 | Tư liệu Lịch sử 7 | NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 22/04/2025 | 6 |
325 | Nguyễn Thị Thu Hường | 7 A | TKC-00105 | Một thời để nhớ | HỘI CỰU GIÁO CHỨC KIM THÀNH | 03/04/2025 | 25 |
326 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 6 C | STN-00042 | James watt | QUÁCH LỤC VÂN | 09/04/2025 | 19 |
327 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 9 D | SDD-00153 | Lòng thương người | BÍCH NGA | 22/04/2025 | 6 |
328 | Nguyễn Thị Tường Vi | 6 B | TKLS-00055 | Tư liệu Lịch sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 22/04/2025 | 6 |
329 | Nguyễn Thị Xen | | TKTH-00002 | 101 thủ thuật cao cấp với Word 2003 & 2007 | CÔNG BÌNH | 18/03/2025 | 41 |
330 | Nguyễn Thị Xen | | TKTH-00004 | 101 thủ thuật cao cấp với Windows XP | THANH HÒA | 18/03/2025 | 41 |
331 | Nguyễn Thị Xen | | TKTH-00005 | Vi tính thật là đơn giản | DƯƠNG MẠNH HÙNG | 18/03/2025 | 41 |
332 | Nguyễn Thị Xen | | SGK7-00186 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 234 |
333 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00080 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 234 |
334 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00176 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 234 |
335 | Nguyễn Thị Xen | | SNV8-00294 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 234 |
336 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00097 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 08/10/2024 | 202 |
337 | Nguyễn Thị Xen | | SNV6-00271 | Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
338 | Nguyễn Thị Xen | | SNV7-00027 | Tin học | PHẠM THẾ LONG | 01/01/1900 | 45773 |
339 | Nguyễn Thị Xen | | SNV8-00293 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45773 |
340 | Nguyễn Thị Xen | | SNV9-00321 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45773 |
341 | Nguyễn Thị Xen | | SGK6-00022 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45773 |
342 | Nguyễn Thị Xen | | SGK7-00097 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45773 |
343 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00078 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45773 |
344 | Nguyễn Thị Xen | | SNV9-00319 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45773 |
345 | Nguyễn Thị Xen | | SNV6-00270 | Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
346 | Nguyễn Thị Xen | | SNV7-00311 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45773 |
347 | Nguyễn Thị Xen | | SGK6-00021 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45773 |
348 | Nguyễn Thị Xen | | SGK6-00082 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
349 | Nguyễn Thị Xen | | SGK7-00096 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45773 |
350 | Nguyễn Thị Xen | | SGK7-00167 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
351 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00076 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45773 |
352 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00173 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
353 | Nguyễn Thị Xen | | SKG9-00056 | Tin học 9 -KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45773 |
354 | Nguyễn Thị Xen | | SKG9-00217 | Bài tập Tin học 9 - KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
355 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00093 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45773 |
356 | Nguyễn Thu Hòa | | TKLS-00342 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | ĐỖ VĂN HƯNG | 26/09/2023 | 580 |
357 | Nguyễn Thu Hòa | | SKG9-00136 | Ngữ Văn 9 Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
358 | Nguyễn Thu Hòa | | SKG9-00132 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
359 | Nguyễn Thu Hòa | | SKG9-00164 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 10/09/2024 | 230 |
360 | Nguyễn Thu Hòa | | SNV9-00333 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 230 |
361 | Nguyễn Thu Hòa | | SKG9-00124 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 230 |
362 | Nguyễn Thu Hòa | | TKNV-00208 | Đề luyện thi và kiểm tra Ngữ văn 9 | TRẦN THỊ THÀNH | 18/03/2025 | 41 |
363 | Nguyễn Thu Hòa | | TKNV-00243 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 18/03/2025 | 41 |
364 | Nguyễn Thu Hòa | | TKNV-00247 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 Trung học phổ thông | NGUYỄN NGỌC HẰNG MINH | 18/03/2025 | 41 |
365 | Nguyễn Thu Hòa | | TKNV-00251 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 18/03/2025 | 41 |
366 | Nguyễn Thu Hòa | | TKNV-00182 | 270 đề và bài văn 9 | THÁI THỊ THỦY VÂN | 18/03/2025 | 41 |
367 | Nguyễn Thu Hòa | | TKNV-00186 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 9 | THÁI QUANG VINH | 18/03/2025 | 41 |
368 | Nguyễn Tiến Dũng | | SGK6-00031 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 10/09/2024 | 230 |
369 | Nguyễn Tiến Dũng | | SGK6-00216 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
370 | Nguyễn Tiến Dũng | | SGK6-00173 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45773 |
371 | Nguyễn Tuấn Anh | 9 B | SDD-00378 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đông | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH UỶ | 22/04/2025 | 6 |
372 | Nguyễn Văn An | 6 C | TPV-00234 | Trống mái | KHÁI HƯNG | 24/04/2025 | 4 |
373 | Nguyễn Văn Anh | 9 B | SDD-00033 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
374 | Nguyễn Văn Bình | 7 C | SDD-00217 | Nhà yêu nước trẻ tuổi | LƯU ĐỨC HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
375 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00153 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
376 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00244 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
377 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00140 | Bài tập Ngữ Văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
378 | Nguyễn Văn Cương | | SNV6-00297 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 01/01/1900 | 45773 |
379 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00052 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/01/1900 | 45773 |
380 | Nguyễn Văn Cương | | SNV6-00284 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 01/01/1900 | 45773 |
381 | Nguyễn Văn Cương | | SNV7-00256 | Ngữ văn 7 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
382 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00046 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/01/1900 | 45773 |
383 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00017 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
384 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00130 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYÊN THỊ TOAN | 01/01/1900 | 45773 |
385 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00153 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
386 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00244 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
387 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00269 | Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
388 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00108 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
389 | Nguyễn Văn Cương | | SKG9-00163 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 10/09/2024 | 230 |
390 | Nguyễn Văn Cương | | TKC-00054 | Những hiện tượng bí ẩn kinh hoàng | VĂN QUYÊN | 18/03/2025 | 41 |
391 | Nguyễn Văn Cương | | TKC-00098 | Một thời để nhớ | HỘI CỰU GIÁO CHỨC KIM THÀNH | 18/03/2025 | 41 |
392 | Nguyễn Văn Cương | | SKG9-00156 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 27/02/2025 | 60 |
393 | Nguyễn Văn Đăng | 9 D | TPV-00090 | Nguyễn Công Hoan tác phẩm và lời bình | NGUYỄN CÔNG HOAN | 09/04/2025 | 19 |
394 | Nguyễn Văn Đạt | 6 C | STN-00237 | Dưới mái trường thân yêu Tập 6 | LÊ THANH SỬ | 09/04/2025 | 19 |
395 | Nguyễn Văn Đạt | 6 C | TPV-00229 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | NGUYỄN HUY TƯỞNG | 24/04/2025 | 4 |
396 | Nguyễn Văn Khánh | 7 A | SDD-00070 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | NGUYỄN HẠNH | 03/04/2025 | 25 |
397 | Nguyễn Văn Nghiệp | 6 C | TKLS-00004 | Tư liệu Lịch sử 6 | ĐÌNH HÀ | 24/04/2025 | 4 |
398 | Nguyễn Văn Nhật Thành | 7 A | SDD-00262 | Vì mọi người | LƯU ĐỨC HẠNH | 03/04/2025 | 25 |
399 | Nguyễn Văn Tiến Mạnh | 9 D | STN-00230 | Câu đố luyện trí thông minh | CẨM TÚ | 22/04/2025 | 6 |
400 | Nguyễn Việt Hòa | 7 A | TKLS-00014 | Việt sử giai thoại. Tập 6: 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII | NGUYỄN kHẮC THUẦN | 17/04/2025 | 11 |
401 | Nguyễn Vũ Thu Phương | 6 A | TKLS-00002 | Tư liệu Lịch sử 6 | ĐÌNH HÀ | 17/04/2025 | 11 |
402 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00049 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
403 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SGK6-00225 | Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 234 |
404 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SGK7-00247 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 234 |
405 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SGK7-00247 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45773 |
406 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00043 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
407 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00162 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45773 |
408 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG9-00070 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
409 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG9-00186 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45773 |
410 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV6-00260 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
411 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV7-00001 | Toán 7 Tập 1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45773 |
412 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV8-00003 | Toán 8 Tập 1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45773 |
413 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV9-00001 | Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45773 |
414 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV8-00279 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 231 |
415 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00177 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 09/09/2024 | 231 |
416 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV8-00295 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/09/2024 | 231 |
417 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | TKTO-00227 | Lời giải đề thi Toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/01/1900 | 45773 |
418 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | TKTO-00466 | Tuyển chọn đè thi học sinh lớp 6,7,8 môn Toán | DOÃN THỊ TÂM | 01/01/1900 | 45773 |
419 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00049 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 231 |
420 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00054 | Toán 8 Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 231 |
421 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG9-00190 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2024 | 231 |
422 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG9-00199 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2024 | 231 |
423 | Nguyễndương Hoàng | 6 C | TPV-00241 | Cạm bẫy người | VŨ TRỌNG PHỤNG | 24/04/2025 | 4 |
424 | Ninh Đức Khánh | 6 C | TPV-00236 | Kép tư bền | NGUYỄN CÔNG HOAN | 24/04/2025 | 4 |
425 | Ninh Ngọc Ánh | 7 A | TKDL-00066 | Hướng dẫn luyện kĩ năng Địa lí 9 | PHẠM THỊ XUÂN THỌ | 17/04/2025 | 11 |
426 | Ninh Ngọc Khuyên | 6 C | TKC-00149 | Đồng diễn thể dục | TRẦN PHÚC PHONG | 24/04/2025 | 4 |
427 | Ninh Thế Hải | 7 C | SDD-00273 | Bác Hồ thăm người nghèo | LƯU ĐỨC HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
428 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00234 | Đề ôn tập - Kiểm tra Ngữ văn 9 và luyện thi vào lớp 10 | TRẦN THỊ THÀNH | 18/03/2025 | 41 |
429 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00250 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 18/03/2025 | 41 |
430 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00273 | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | LÊ XUÂN SOAN | 18/03/2025 | 41 |
431 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00274 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội | NGUYỄN VĂN TÙNG | 18/03/2025 | 41 |
432 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00278 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội | NGUYỄN VĂN TÙNG | 18/03/2025 | 41 |
433 | Ninh Thị Hạnh | | SKG9-00133 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
434 | Ninh Thị Hạnh | | SKG9-00135 | Ngữ Văn 9 Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
435 | Ninh Thị Hạnh | | SNV9-00347 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
436 | Ninh Thị Hạnh | | SNV9-00350 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
437 | Ninh Thị Hạnh | | SKG8-00103 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 229 |
438 | Ninh Thị Hạnh | | SKG8-00109 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 229 |
439 | Ninh Thị Kim Ánh | 7 C | TKC-00031 | Ca dao Viêt Nam | HOÀNG LINH | 22/04/2025 | 6 |
440 | Ninh Thị Ngọc Minh | 6 C | TKLS-00003 | Tư liệu Lịch sử 6 | ĐÌNH HÀ | 24/04/2025 | 4 |
441 | Ninh Thị Thơm | | SKG9-00078 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
442 | Ninh Thị Thơm | | SKG9-00081 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
443 | Ninh Thị Thơm | | SKG9-00197 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 234 |
444 | Ninh Thị Thơm | | SNV9-00296 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
445 | Ninh Thị Thơm | | SKG9-00088 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 76 |
446 | Ninh Thị Thơm | | SKG9-00088 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
447 | Ninh Thị Thơm | | SNV8-00271 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
448 | Ninh Thị Thơm | | SGK6-00001 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
449 | Ninh Thị Thơm | | SGK6-00061 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45773 |
450 | Ninh Thị Thơm | | SGK7-00228 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
451 | Ninh Thị Thơm | | SGK7-00133 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45773 |
452 | Ninh Thị Thơm | | SKG8-00159 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45773 |
453 | Ninh Văn Tuy | | SNV6-00323 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
454 | Ninh Văn Tuy | | SNV7-00321 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
455 | Ninh Văn Tuy | | SNV8-00284 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
456 | Ninh Văn Tuy | | SNV9-00305 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
457 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00012 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
458 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00072 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
459 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00081 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
460 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00152 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
461 | Ninh Văn Tuy | | SKG8-00226 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
462 | Ninh Văn Tuy | | SKG9-00091 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
463 | Ninh Văn Tuy | | SKG9-00209 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
464 | Ninh Văn Tuy | | SKG9-00095 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
465 | Ninh Văn Tuy | | SKG9-00213 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
466 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00237 | Toán 7 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 05/03/2025 | 54 |
467 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00145 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 05/03/2025 | 54 |
468 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00218 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 05/03/2025 | 54 |
469 | Ninh Văn Tuy | | SKG8-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THUY THỦY | 05/03/2025 | 54 |
470 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00083 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 54 |
471 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00239 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 54 |
472 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00084 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 54 |
473 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00157 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 54 |
474 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00160 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 54 |
475 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00151 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 54 |
476 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00222 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 08/02/2024 | 445 |
477 | Ninh Vũ Bảo Khánh | 7 C | SDD-00142 | Lòng thương người | BÍCH NGA | 22/04/2025 | 6 |
478 | Ninh Vũ Ngọc Mai | 6 C | SDD-00025 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 09/04/2025 | 19 |
479 | Ninh Vũ Ngọc Mai | 6 C | TKLS-00034 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Lịch sử 8 | ĐOÀN THỊNH | 24/04/2025 | 4 |
480 | Ninh Xuân Quỳnh | 8 C | STN-00174 | Kể chuyện các nhà Hóa học | NGUYỄN TRƯỜNG | 27/03/2025 | 32 |
481 | Phạm Bá Nghiệp | 6 C | TKLS-00012 | Việt sử giai thoại. Tập 3: 71 giai thoại thời Trần | NGUYỄN kHẮC THUẦN | 24/04/2025 | 4 |
482 | Phạm Châu Anh | 7 C | VHTT-00056 | Văn học và tuổi trẻ tháng 5 (549) năm 2024 | LÊ HỒNG MAI | 22/04/2025 | 6 |
483 | Phạm Châu Anh | 7 C | TPV-00235 | Trống mái | KHÁI HƯNG | 14/04/2025 | 14 |
484 | Phạm Đức Mạnh | 9 D | SDD-00045 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 09/04/2025 | 19 |
485 | Phạm Đức Mạnh | 9 D | SDD-00146 | Lòng thương người | BÍCH NGA | 22/04/2025 | 6 |
486 | Phạm Đức Thuận | 6 C | STN-00025 | Tiếng chuông trôi trên sông | VŨ HỒNG | 09/04/2025 | 19 |
487 | Phạm Duy An | 6 A | TPV-00220 | Số đỏ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 17/04/2025 | 11 |
488 | Phạm Gia Bảo | 6 C | STN-00232 | Dưới mái trường thân yêu Tập 1 | LÊ THANH SỬ | 09/04/2025 | 19 |
489 | Phạm Gia Khánh | 6 C | SDD-00244 | Đêm trung thu độc lập | LƯU ĐỨC HẠNH | 09/04/2025 | 19 |
490 | Phạm Gia Khánh | 7 C | SDD-00120 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | THANH HƯƠNG | 22/04/2025 | 6 |
491 | Phạm Hải Đăng | 9 B | SDD-00108 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | THANH HƯƠNG | 22/04/2025 | 6 |
492 | Phạm Khải Hoàn | 7 C | SDD-00096 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | NGUYỄN HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
493 | Phạm Khánh Huyền | 6 B | SHCM-00025 | Bác Hồ như chúng tôi đã đặt tên | TRẦN ĐƯƠNG | 22/04/2025 | 6 |
494 | Phạm Khánh Linh | 7 C | SDD-00115 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | THANH HƯƠNG | 22/04/2025 | 6 |
495 | Phạm Lan Phương | 7 A | STN-00046 | Mari quyri | LƯU DUNG BÃO | 03/04/2025 | 25 |
496 | Phạm Minh Anh | 7 A | SDD-00282 | Bác nhớ miền Nam | LƯU ĐỨC HẠNH | 03/04/2025 | 25 |
497 | Phạm Minh Anh | 7 A | TD-00024 | Từ điển từ hán tiếng việt | LÊ HỮU THẢO | 17/04/2025 | 11 |
498 | Phạm Minh Đức | 9 B | SDD-00036 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
499 | Phạm Minh Nghĩa | 9 D | SDD-00056 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | NGUYỄN HẠNH | 09/04/2025 | 19 |
500 | Phạm Minh Quân | 7 A | TPV-00156 | Đảo giấu vàng | TREASURE INSLAND | 03/04/2025 | 25 |
501 | Phạm Nam Cường | 7 A | THTT-521.01 | Toán học và tuổi trẻ số 550 tháng 4/2023 | TRẦN HỮU NAM | 03/04/2025 | 25 |
502 | Phạm Nam Cường | 7 A | TPV-00031 | Đảo chìm | TRẦN ĐĂNG KHOA | 17/04/2025 | 11 |
503 | Phạm Ngọc Linh | 6 B | TKC-00005 | Đường 5 anh Dũng - Quật khởi | VÕ ANH ĐÔNG | 22/04/2025 | 6 |
504 | Phạm Ngọc Tú | 9 D | STN-00279 | Con Cút trụi lông | NGUYỄN THU HÀ | 22/04/2025 | 6 |
505 | Phạm Nguyễn Ánh Dương | 7 C | SDD-00288 | Vị khách của chính phủ | LƯU ĐỨC HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
506 | Phạm Nguyễn Duy Hoàng | 7 C | SDD-00230 | Bác Hồ với huỳnh Thúc Kháng | LƯU ĐỨC HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
507 | Phạm Nhật Phương Anh | 6 A | SHCM-00033 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục đào tạo | PHẠM NGỌC ANH | 17/04/2025 | 11 |
508 | Phạm Như Quỳnh | 6 A | SHCM-00040 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện 2 | VŨ KỲ | 17/04/2025 | 11 |
509 | Phạm Quỳnh Anh | 6 C | TPV-00231 | Anh phải sống | NHẤT LINH | 24/04/2025 | 4 |
510 | Phạm Thị Hà Anh | 9 B | SDD-00128 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | THANH HƯƠNG | 22/04/2025 | 6 |
511 | Phạm Thị Hạnh | | SKG8-00107 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
512 | Phạm Thị Hạnh | | SKG8-00118 | Ngữ văn 8 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
513 | Phạm Thị Hạnh | | SNV8-00320 | Ngữ văn 8 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
514 | Phạm Thị Hạnh | | SNV8-00309 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
515 | Phạm Thị Hạnh | | SKG8-00093 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 10/09/2024 | 230 |
516 | Phạm Thị Hạnh Ngọc | 9 D | SDD-00107 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | THANH HƯƠNG | 09/04/2025 | 19 |
517 | Phạm Thị Hoa | | SNV8-00289 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
518 | Phạm Thị Hoa | | SKG9-00169 | Âm nhạc 9 - KNTT | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 133 |
519 | Phạm Thị Hoa | | SKG8-00209 | Âm nhạc 8 - KNTT | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 133 |
520 | Phạm Thị Hoa | | SGK7-00283 | Âm nhạc 7 | VŨ MAI LAN | 16/12/2024 | 133 |
521 | Phạm Thị Hoa | | SGK6-00057 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 04/12/2024 | 145 |
522 | Phạm Thị Hoa | | SNV9-00383 | Âm nhạc 9- KNTT | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 133 |
523 | Phạm Thị Hoa | | SNV6-00307 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 133 |
524 | Phạm Thị Hoa | | SNV8-00346 | Âm nhạc 8 - KNTT | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 133 |
525 | Phạm Thị Hoa | | SNV7-00289 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45773 |
526 | Phạm Thị Hồng Hoa | 9 D | STN-00198 | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | XUÂN SÁCH | 09/04/2025 | 19 |
527 | Phạm Thị Khánh Ly | 6 C | TKC-00035 | Kỹ thuật trồng cây thức ăn xanh chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi | | 24/04/2025 | 4 |
528 | Phạm Thị Minh Anh | 6 C | TPV-00216 | Số đỏ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 24/04/2025 | 4 |
529 | Phạm Thị Minh Ngọc | 6 C | SDD-00063 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | NGUYỄN HẠNH | 09/04/2025 | 19 |
530 | Phạm Thị Ngọc | | TKNV-00209 | Đề luyện thi và kiểm tra Ngữ văn 9 | TRẦN THỊ THÀNH | 18/03/2025 | 41 |
531 | Phạm Thị Ngọc | | TKNV-00211 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ văn 9 | VŨ NHO | 18/03/2025 | 41 |
532 | Phạm Thị Ngọc | | TKNV-00244 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 18/03/2025 | 41 |
533 | Phạm Thị Ngọc | | TKNV-00164 | Hướng dẫn làm bài tập tiếng việt 9 | LÊ VĂN HOA | 18/03/2025 | 41 |
534 | Phạm Thị Ngọc | | TKNV-00184 | 270 đề và bài văn 9 | THÁI THỊ THỦY VÂN | 18/03/2025 | 41 |
535 | Phạm Thị Ngọc | | TKNV-00187 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 9 | THÁI QUANG VINH | 18/03/2025 | 41 |
536 | Phạm Thị Ngọc | | SKG9-00121 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 230 |
537 | Phạm Thị Ngọc | | SKG9-00134 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
538 | Phạm Thị Ngọc | | SNV9-00348 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
539 | Phạm Thị Ngọc | | SNV9-00121 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 9 Tập 2 | CHU QUANG BÌNH | 10/09/2024 | 230 |
540 | Phạm Thị Thanh Mai | 9 D | SDD-00030 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 09/04/2025 | 19 |
541 | Phạm Thị Thanh Mai | 9 D | SDD-00251 | Bác Hồ với thương binh | LƯU ĐỨC HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
542 | Phạm Thị Thanh Mai | 9 D | STN-00261 | Sự tích Hoa hồng | THỦY TIÊN | 22/04/2025 | 6 |
543 | Phạm Thị Thúy Ngân | 6 C | TKC-00051 | 1000 Câu hỏi- đáp về Thăng Long- HN | NGUYỄN HẢI KẾ | 24/04/2025 | 4 |
544 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00021 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 05/03/2025 | 54 |
545 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00091 | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 7 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 05/03/2025 | 54 |
546 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00016 | Các dạng tập làm văn và cảm thụ thơ văn 6 | CAO BÍCH XUÂN | 05/03/2025 | 54 |
547 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00104 | 125 bài và đoạn văn hay | LÊ XUÂN SOAN | 05/03/2025 | 54 |
548 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00102 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá Ngữ văn 7 | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | 05/03/2025 | 54 |
549 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00099 | Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu 7 Tập 2 | LÊ ANH XUÂN | 05/03/2025 | 54 |
550 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00101 | Bình giảng 34 tác phẩm Ngữ văn 7 | NGUYỄN QUANG NINH | 05/03/2025 | 54 |
551 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00114 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 8 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 05/03/2025 | 54 |
552 | Phạm Thị Uyên | | SKG9-00083 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 230 |
553 | Phạm Thị Uyên | | SNV9-00352 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
554 | Phạm Thị Uyên | | SNV9-00345 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
555 | Phạm Thị Uyên | | SKG9-00137 | Ngữ Văn 9 Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
556 | Phạm Thị Uyên | | SKG9-00120 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 229 |
557 | Phạm Thị Vân | | SNV7-00326 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 174 |
558 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00086 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 174 |
559 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00156 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 174 |
560 | Phạm Thị Vân | | SKG8-00225 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 174 |
561 | Phạm Thị Vân | | SNV8-00288 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 174 |
562 | Phạm Thị Vân | | SKG8-00069 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 174 |
563 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00108 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp- KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 174 |
564 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00101 | Công nghệ 9 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 174 |
565 | Phạm Thị Vân | | SNV9-00314 | Công nghệ 9 -Định hướng nghề nghiệp - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 174 |
566 | Phạm Thị Vân | | SNV9-00313 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 174 |
567 | Phạm Thị Vân | | SGK6-00238 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 05/11/2024 | 174 |
568 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00060 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 -KNTT | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 174 |
569 | Phạm Thị Vân | | SNV9-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 174 |
570 | Phạm Trung Hải | 7 C | SDD-00281 | Bác nhớ miền Nam | LƯU ĐỨC HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
571 | Phạm Văn Khánh | 9 D | STN-00265 | Ivan hoàng tử và nàng Maria Marevna | BÙI NGỌC DIỆP | 09/04/2025 | 19 |
572 | Phùng Đức Chính | 7 A | TD-00020 | Những vấn đề ngữ pháp tiếng việt hiện đại | LƯU VÂN LĂNG | 17/04/2025 | 11 |
573 | Phùng Thị Minh Ánh | 6 B | TKC-00147 | Hướng dẫn tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức HCM | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 22/04/2025 | 6 |
574 | Tăng Khánh Hà | 6 C | STN-00262 | Ngôi nhà trong cỏ | LÝ LAN | 09/04/2025 | 19 |
575 | Tiết Đọc Thư Viện 6A Năm Học: 2024-2025 | 6 A | TKC-00133 | Phương pháp giải các bài toán mạch điện một chiều | NGUYỄN MẠNH TUẤN | 30/09/2024 | 210 |
576 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00012 | Vũ Trọng Phụng - Toàn tập | VŨ TRỌNG PHỤNG | 03/10/2024 | 207 |
577 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00024 | Bước đường cùng | NGUYỄN CÔNG HOAN | 03/10/2024 | 207 |
578 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00025 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | NGUYỄN HUY TƯỞNG | 03/10/2024 | 207 |
579 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00027 | Con mắt thơ | ĐỖ LAI THỤY | 03/10/2024 | 207 |
580 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00028 | Văn học lãng mạn Việt Nam 1030 - 1945 | PHAN CỰ ĐỆ | 03/10/2024 | 207 |
581 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00029 | Truyện Kiều | NGUYỄN DU | 03/10/2024 | 207 |
582 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00057 | Khổng Tử truyện | KHÚC XUÂN LỄ | 03/10/2024 | 207 |
583 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00058 | Khổng Tử truyện | KHÚC XUÂN LỄ | 03/10/2024 | 207 |
584 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00070 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 03/10/2024 | 207 |
585 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00071 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 03/10/2024 | 207 |
586 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00072 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 03/10/2024 | 207 |
587 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00092 | Sếch - xpia | VŨ ĐÌNH PHÒNG | 03/10/2024 | 207 |
588 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00111 | Chuông nguyện hồn ai | ERNEST HEMINGWAY | 03/10/2024 | 207 |
589 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00123 | Tấn công | PHÙ THĂNG | 03/10/2024 | 207 |
590 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00126 | Giã từ vũ khí | ERRNEST HEMINGWAY | 03/10/2024 | 207 |
591 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00157 | Đảo giấu vàng | TREASURE INSLAND | 03/10/2024 | 207 |
592 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00150 | Vợ nhặt | KIM LÂN | 03/10/2024 | 207 |
593 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00206 | Chuyện giữa cơn mua | HOÀNG HUY | 03/10/2024 | 207 |
594 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00207 | Chuyện giữa cơn mua | HOÀNG HUY | 03/10/2024 | 207 |
595 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00208 | Ngày muộn | PHAN THỨC | 03/10/2024 | 207 |
596 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00224 | Những tác phẩm chọn lọc | ANH ĐỨC | 03/10/2024 | 207 |
597 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | TPV-00260 | Gánh hàng hoa | HOÀI TRUNG | 03/10/2024 | 207 |
598 | Tiết Đọc Thư Viện 6D Năm Học: 2024-2025 | 6 D | SDD-00067 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | NGUYỄN HẠNH | 03/10/2024 | 207 |
599 | Tiết Đọc Thư Viện 7A Năm Học: 2024-2025 | 7 A | SDD-00180 | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 08/10/2024 | 202 |
600 | Tiết Đọc Thư Viện 7A Năm Học: 2024-2025 | 7 A | SDD-00181 | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 08/10/2024 | 202 |
601 | Tiết Đọc Thư Viện 7A Năm Học: 2024-2025 | 7 A | SDD-00182 | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 08/10/2024 | 202 |
602 | Tiết Đọc Thư Viện 7A Năm Học: 2024-2025 | 7 A | SDD-00183 | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 08/10/2024 | 202 |
603 | Tiết Đọc Thư Viện 7A Năm Học: 2024-2025 | 7 A | SDD-00235 | Những bữa ăn của Bác | LƯU ĐỨC HẠNH | 08/10/2024 | 202 |
604 | Tiết Đọc Thư Viện 7A Năm Học: 2024-2025 | 7 A | SDD-00259 | Vì mọi người | LƯU ĐỨC HẠNH | 08/10/2024 | 202 |
605 | Tiết Đọc Thư Viện 7A Năm Học: 2024-2025 | 7 A | SDD-00019 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 08/10/2024 | 202 |
606 | Tiết Đọc Thư Viện 7A Năm Học: 2024-2025 | 7 A | SDD-00047 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | NGUYỄN HẠNH | 08/10/2024 | 202 |
607 | Tiết Đọc Thư Viện 7A Năm Học: 2024-2025 | 7 A | SDD-00297 | Đêm giao thừa đáng nhớ | PHAN THỊ | 08/10/2024 | 202 |
608 | Tiết Đọc Thư Viện 7A Năm Học: 2024-2025 | 7 A | SDD-00071 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | NGUYỄN HẠNH | 08/10/2024 | 202 |
609 | Tiết Đọc Thư Viện 7A Năm Học: 2024-2025 | 7 A | SDD-00072 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | NGUYỄN HẠNH | 08/10/2024 | 202 |
610 | Tiết Đọc Thư Viện 7D Năm Học: 2024-2025 | 7 D | TKC-00112 | Thơ nhà giáo HD | | 10/10/2024 | 200 |
611 | Tiết Đọc Thư Viện 7D Năm Học: 2024-2025 | 7 D | TKC-00153 | Giải Toán, Lí, Hóa và sinh học với máy tính Casio fx-570 vn plus | NGUYỄN THÁI SƠN | 10/10/2024 | 200 |
612 | Tiết Đọc Thư Viện 8A Năm Học: 2024-2025 | 8 A | TKC-00158 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê VĂN XEM | 14/10/2024 | 196 |
613 | Tiết Đọc Thư Viện 8A Năm Học: 2024-2025 | 8 A | TPV-00253 | Nỗi mình như lá thơ | HUỆ VĂN | 14/10/2024 | 196 |
614 | Tiêu Tuấn Anh | 9 B | SDD-00383 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đông | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH UỶ | 22/04/2025 | 6 |
615 | Tiêu Văn An | 7 A | TD-00027 | Từ điển thuật ngữ văn học | LÊ BÁ HÁN | 17/04/2025 | 11 |
616 | Trần Bảo | 7 C | SDD-00240 | Bác Hồ với các cháu mồ côi | LƯU ĐỨC HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
617 | Trần Nguyễn Vương Anh | 6 D | TKLS-00001 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Lịch sử 6 | ĐOÀN THỊNH | 14/04/2025 | 14 |
618 | Trần Ninh Hải | 7 A | TKC-00260 | Đồng bào Dân tộc tôn Giáo | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/04/2026 | -354 |
619 | Trần Ninh Hải | 7 A | TKC-00159 | Những quy tắc trong quản lý | RICHARD TEMPLAR | 17/04/2025 | 11 |
620 | Trần Thị Hồng Vân | 9 B | TPV-00172 | 5 tác giả nữ | SƯƠNG NGUYỆT MINH | 22/04/2025 | 6 |
621 | Trần Thị Kim Dung | 9 B | SDD-00024 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
622 | Trần Thị Lan | | TKLS-00047 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 8 | TẠ THỊ THÚY ANH | 27/02/2025 | 60 |
623 | Trần Thị Lan | | STN-00066 | Điều giản dị | MAI THÙY | 01/01/1900 | 45773 |
624 | Trần Thị Lan | | STN-00189 | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 01/01/1900 | 45773 |
625 | Trần Thị Lan | | STN-00226 | Co nan thám tử lừng danh | MINH HÀ | 01/01/1900 | 45773 |
626 | Trần Thị Ngọc Ánh | 6 B | TPV-00232 | Anh phải sống | NHẤT LINH | 22/04/2025 | 6 |
627 | Trần Thị Quỳnh Anh | 7 C | STN-00245 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 22/04/2025 | 6 |
628 | Trần Thị Thúy | 7 B | SDD-00005 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 14/04/2025 | 14 |
629 | Trần Vũ Ngọc Huyền | 7 C | SDD-00154 | Lòng thương người | BÍCH NGA | 22/04/2025 | 6 |
630 | Võ Đức Dương | 7 C | SDD-00271 | Bác Hồ thăm người nghèo | LƯU ĐỨC HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
631 | Võ Tiến Anh | 6 B | TKC-00130 | Ôn tập hè Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh Lớp 7 | TÔN THÂN | 22/04/2025 | 6 |
632 | Vũ Bảo Anh | 6 C | SDD-00254 | Khổ công học tập | LƯU ĐỨC HẠNH | 09/04/2025 | 19 |
633 | Vũ Đăng Khoa | 9 D | SDD-00069 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | NGUYỄN HẠNH | 09/04/2025 | 19 |
634 | Vũ Đăng Khoa | 9 D | TCGD-00182 | Tạp chí giáo dục số 16 tập 23/ tháng 8/2023 | LÊ THANH OAI | 22/04/2025 | 6 |
635 | Vũ Đức Duy | 9 B | SDD-00100 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | NGUYỄN HẠNH | 22/04/2025 | 6 |
636 | Vũ Lý Hải Anh | 6 B | SHCM-00031 | Hồ chí Minh 474 ngày độc lập( giai đoạn 1945 - 1946) | ĐỖ HOÀNG LINH | 22/04/2025 | 6 |
637 | Vũ Minh Dũng | 9 A | TPV-00180 | Ao quê dậy sóng | TRẦN HOÀNG | 22/04/2025 | 6 |
638 | Vũ Minh Thư | 6 A | TKLS-00035 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Lịch sử 8 | ĐOÀN THỊNH | 17/04/2025 | 11 |
639 | Vũ Phạm Khánh Giang | 7 A | STN-00277 | Những điều lạ em muốn biết Quyển 1 | PHẠM VĂN BÌNH | 17/04/2025 | 11 |
640 | Vũ Thị Bích Hiền | 6 B | TKLS-00022 | Tư liệu Lịch sử 7 | NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 22/04/2025 | 6 |
641 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00040 | Công nghệ 9- CTST | LÊ HUY HOÀNG | 17/04/2025 | 11 |
642 | Vũ Thị Dịu | | SNV9-00316 | Công nghệ 9 -Định hướng nghề nghiệp - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 17/04/2024 | 376 |
643 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00235 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45773 |
644 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00215 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
645 | Vũ Thị Dịu | | SNV6-00262 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
646 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00172 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45773 |
647 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00097 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
648 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00166 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
649 | Vũ Thị Dịu | | SNV7-00329 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
650 | Vũ Thị Dịu | | SGK7-00090 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
651 | Vũ Thị Dịu | | SNV6-00316 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 01/01/1900 | 45773 |
652 | Vũ Thị Dịu | | SNV9-00312 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45773 |
653 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00038 | Công nghệ 9- CTST | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45773 |
654 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00235 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 234 |
655 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00207 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
656 | Vũ Thị Dịu | | SNV9-00300 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
657 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00097 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 234 |
658 | Vũ Thị Dịu | | SNV6-00323 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
659 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00166 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
660 | Vũ Thị Dịu | | SGK7-00152 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
661 | Vũ Thị Dịu | | SNV7-00329 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
662 | Vũ Thị Dịu | | SGK7-00090 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
663 | Vũ Thị Khánh Ngân | 6 B | SHCM-00030 | Hồ chí Minh 474 ngày độc lập( giai đoạn 1945 - 1946) | ĐỖ HOÀNG LINH | 22/04/2025 | 6 |
664 | Vũ Tiến Đạt | 6 B | SHCM-00022 | Những ngày đầu ở bắc bộ phủ | | 22/04/2025 | 6 |
665 | Vũ Tiến Đạt | 6 B | SHCM-00005 | Suy nghĩ mới về Nhật ký trong tù | NGUYỄN HUỆ CHI | 22/04/2025 | 6 |
666 | Vũ Tiến Long | 6 B | TKLS-00033 | Vở BT Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 22/04/2025 | 6 |
667 | Vũ Tiến Long | 6 B | TKLS-00015 | Việt sử giai thoại. Tập 7: 69 giai thoại thế kỉ XVIII | NGUYỄN kHẮC THUẦN | 22/04/2025 | 6 |
668 | Vũ Văn Bảng | | TD-00001 | Bách khoa tri thức phổ thông | LÊ HUY HÒA | 15/11/2023 | 530 |
669 | Vũ Văn Bảng | | TKC-00277 | Cờ vua cho mọi người | TRỊNH CHÍ TRUNG | 01/01/1900 | 45773 |
670 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00082 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
671 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00073 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
672 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00087 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
673 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00093 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
674 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00187 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45773 |
675 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00196 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45773 |
676 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00208 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45773 |
677 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00163 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45773 |
678 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00232 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45773 |
679 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00233 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45773 |
680 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00046 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
681 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00058 | Toán 8 Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45773 |
682 | Vũ Văn Bảng | | TKHH-00106 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn Hóa học Tập 1 | PHẠM NGỌC ÂN | 18/03/2025 | 41 |
683 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00191 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 234 |
684 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00077 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
685 | Vũ Văn Bảng | | SNV9-00295 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
686 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00206 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
687 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00098 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
688 | Vũ Văn Bảng | | SNV9-00299 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
689 | Vũ Văn Bảng | | SNV8-00274 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
690 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00160 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 12/09/2024 | 228 |
691 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00236 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 12/09/2024 | 228 |
692 | Vũ Văn Thăng | | SGK7-00194 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANGHIỆP | 06/09/2024 | 234 |
693 | Vũ Văn Thăng | | SNV7-00319 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 234 |
694 | Vũ Văn Thăng | | SGK6-00028 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45773 |
695 | Vũ Văn Thăng | | SNV6-00278 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 01/01/1900 | 45773 |
696 | Vũ Văn Thăng | | SKG8-00088 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45773 |
697 | Vũ Văn Thăng | | SNV8-00296 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45773 |
698 | Vũ Văn Thăng | | SKG9-00111 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45773 |
699 | Vũ Văn Thăng | | SNV9-00336 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45773 |
700 | Vũ Văn Thăng | | SGK6-00026 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45773 |
701 | Vũ Văn Thăng | | SNV6-00275 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 01/01/1900 | 45773 |
702 | Vũ Văn Thăng | | SKG9-00114 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45773 |
703 | Vũ Văn Thăng | | SKG8-00021 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45773 |
704 | Vũ Văn Thăng | | SNV6-00277 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 01/01/1900 | 45773 |
705 | Vũ Văn Thăng | | SNV7-00317 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45773 |
706 | Vũ Văn Thăng | | SNV8-00298 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45773 |
707 | Vũ Văn Thăng | | SNV9-00335 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45773 |
708 | Vũ Văn Thăng | | SNV6-00279 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 27/02/2025 | 60 |
709 | Vũ Văn Thăng | | SNV8-00297 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 27/02/2025 | 60 |
710 | Vũ Văn Thăng | | SKG8-00089 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 27/02/2025 | 60 |
711 | Vũ Văn Thăng | | SGK6-00029 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 27/02/2025 | 60 |
712 | Vũ Xuân Quốc An | 9 B | SDD-00014 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 22/04/2025 | 6 |