| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Hải Đăng | 7 A | TKNV-00077 | Vở bài tập Ngữ văn 7 Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/10/2025 | 14 |
| 2 | Bùi Thùy Linh | 7 A | TKTO-00018 | Toán cơ bản và nâng cao THCS tập1 | VŨ THẾ HỰU | 29/10/2025 | 14 |
| 3 | Bùi Trần Thanh Mai | 7 D | TKC-00099 | Một thời để nhớ | HỘI CỰU GIÁO CHỨC KIM THÀNH | 29/10/2025 | 14 |
| 4 | Đào Thị Hiền | | SGK7-00023 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 5 | Đào Thị Hiền | | SGK7-00034 | Ngữ văn 7Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 6 | Đào Thị Hiền | | SNV7-00255 | Ngữ văn 7 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 7 | Đào Thị Hiền | | SNV7-00271 | Ngữ văn 7 Tập 2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 8 | Đào Thị Hiền | | SGK7-00262 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 09/09/2025 | 64 |
| 9 | Đào Thị Hiền | | SGK7-00104 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 10 | Đào Thị Hiền | | SGK7-00109 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 11 | Đào Thị Hiền | | SNV7-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 64 |
| 12 | Đinh Thị Hoàng Linh | 9 B | TKC-00112 | Thơ nhà giáo HD | | 06/10/2025 | 37 |
| 13 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00230 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 64 |
| 14 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00093 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 64 |
| 15 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00079 | Bài tập công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 64 |
| 16 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00164 | Bài tập Công nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 09/09/2025 | 64 |
| 17 | Đinh Thị Soan | | SNV6-00267 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 64 |
| 18 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00034 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 64 |
| 19 | Đinh Thị Soan | | SNV6-00315 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 64 |
| 20 | Đinh Thị Soan | | SNV7-00333 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 64 |
| 21 | Hà Thu Thương | | SNV9-00378 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 64 |
| 22 | Hà Thu Thương | | SKG9-00155 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 09/09/2025 | 64 |
| 23 | Hà Thu Thương | | SKG9-00249 | Bài tập Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 64 |
| 24 | Hà Thu Thương | | SKG9-00239 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 25 | Hà Thu Thương | | SNV9-00361 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 64 |
| 26 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV6-00310 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 56 |
| 27 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV9-00389 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 17/09/2025 | 56 |
| 28 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SKG9-00099 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 29 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SKG9-00205 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 30 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SKG8-00094 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 64 |
| 31 | Lê Anh Bích | 8 A | TPV-00072 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 29/10/2025 | 14 |
| 32 | Lê Đức Anh | 7 A | TKVL-00085 | Ôn kiến thức, luyện kĩ năng vật lý 8 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 28/10/2025 | 15 |
| 33 | Lê Đức Mạnh | 7 A | TKTO-00022 | Toán cơ bản và nâng cao THCS Tập 2 | VŨ THẾ HỰU | 29/10/2025 | 14 |
| 34 | Lê Khanh Bảo Yến | 6 D | STN-00235 | Dưới mái trường thân yêu Tập 4 | LÊ THANH SỬ | 13/10/2025 | 30 |
| 35 | Lê Minh Tú | 6 D | STN-00267 | Nghìn lẻ một đêm | NGUYỄN NGỌC LÂN | 13/10/2025 | 30 |
| 36 | Lê Thanh Mai | 9 A | TKNV-00078 | Vở bài tập Ngữ văn 7 Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 30/10/2025 | 13 |
| 37 | Lê Thị Kiều Oanh | 9 C | SGK7-00040 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 22/10/2025 | 21 |
| 38 | Lê Thị Kiều Oanh | 9 C | SKG8-00129 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 22/10/2025 | 21 |
| 39 | Lê Thị Kim Ngân | 7 A | TKLS-00011 | Việt sử giai thoại. Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỉ X | NGUYỄN kHẮC THUẦN | 29/10/2025 | 14 |
| 40 | Lê Thị Mai Anh | 7 D | TPV-00066 | Nguyễn Văn Thạc - Mãi mãi tuổi hai mươi | ĐẶNG VƯƠNG HƯNG | 16/10/2025 | 27 |
| 41 | Lê Thị Mai Anh | 7 D | TPV-00035 | Đến với thơ Tú Xương | NGÔ VIẾT DINH | 29/10/2025 | 14 |
| 42 | Lê Thị Minh Ánh | 7 A | TKNV-00267 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Ngữ văn | LÃ MINH LUẬN | 29/10/2025 | 14 |
| 43 | Lê Thị Phương Linh | 8 B | TKHH-00036 | Bài tập nâng cao Hóa học 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 21/10/2025 | 22 |
| 44 | Lê Thị Thảo | | SNV8-00320 | Ngữ văn 8 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 45 | Lê Thị Thảo | | SNV7-00332 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 64 |
| 46 | Lê Thị Thảo | | SNV6-00318 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 64 |
| 47 | Lê Thị Thảo | | SNV9-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 64 |
| 48 | Lê Thị Thảo | | SKG9-00122 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 64 |
| 49 | Lê Thị Yến Nhi | 6 D | TPV-00265 | Truyện nôm lịch sử phát triển và thi pháp thể loại | KIỀU THU HOẠCH | 13/10/2025 | 30 |
| 50 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00019 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2025 | 57 |
| 51 | Lê Văn Thanh | | SKG8-00132 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 16/09/2025 | 57 |
| 52 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00277 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 16/09/2025 | 57 |
| 53 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00153 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 16/09/2025 | 57 |
| 54 | Lê Văn Thanh | | SGK6-00254 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2025 | 57 |
| 55 | Nguyễn Anh Kiệt | 9 C | STN-00038 | Galileo galilei | KỲ BÂN | 06/10/2025 | 37 |
| 56 | Nguyễn Bá Tú | 7 D | TPV-00058 | Khổng Tử truyện | KHÚC XUÂN LỄ | 16/10/2025 | 27 |
| 57 | Nguyễn Bá Tú | 7 D | TKC-00070 | Sử thi anh hùng tây nguyên | VÕ QUANG NHƠN | 29/10/2025 | 14 |
| 58 | Nguyễn Đăng Khoa | 9 A | TKNN-00075 | Tiếng Anh nâng cao 9 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 30/10/2025 | 13 |
| 59 | Nguyễn Đức Cường | 9 B | TKC-00272 | 50 bí quyết giúp nâng cao hiệu quả học tập | KHƯƠNG SAN | 06/10/2025 | 37 |
| 60 | Nguyễn Đức Duy | 9 C | TPV-00049 | Han-xơ Crit- chi- an An- Đéc- Xen | PHẠM GIA TRỰC | 06/10/2025 | 37 |
| 61 | Nguyễn Gia Bảo | 7 D | TKTO-00099 | Các chủ đề nâng cao toán 7 | HUỲNH QUANG LÂU | 16/10/2025 | 27 |
| 62 | Nguyễn Gia Bảo | 7 D | TPV-00184 | Vết đạn thành cửa bắc | NGÔ VĂN PHÚ | 29/10/2025 | 14 |
| 63 | Nguyễn Gia Bảo | 7 D | TKC-00017 | Võ Nguyên Giáp hào khí trăm năm | TRẦN THÁI BÌNH | 29/10/2025 | 14 |
| 64 | Nguyễn Khánh An | 7 A | TKTO-00026 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 6 Tập 2 | TÔN THÂN | 28/10/2025 | 15 |
| 65 | Nguyễn Mai Anh | 7 A | TKSH-00024 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Sinh học 7 | LÊ HOÀNG NINH | 28/10/2025 | 15 |
| 66 | Nguyễn Mai Anh | 7 A | TKVL-00090 | Bồi dưỡng HSG vật lý 8 | NGÔ QUỐC QUÝNH | 29/10/2025 | 14 |
| 67 | Nguyễn Mạnh Cường | 9 B | STN-00258 | Câu hỏi lí thú về vật lý | XUÂN TRƯỜNG | 06/10/2025 | 37 |
| 68 | Nguyễn Minh Anh | 7 D | TPV-00086 | Nguyễn Công Hoan tác phẩm và lời bình | NGUYỄN CÔNG HOAN | 29/10/2025 | 14 |
| 69 | Nguyễn Minh Đức | 7 D | TKC-00019 | Võ Nguyên Giáp | NGUYỄN VĂN SỰ | 29/10/2025 | 14 |
| 70 | Nguyễn Minh Dũng | 6 A | TPV-00169 | Cảm nhận văn chương | NGUYỄN HUY THÔNG | 06/10/2025 | 37 |
| 71 | Nguyễn Minh Dũng | 6 A | TKTO-00041 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6 tập 1 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 06/10/2025 | 37 |
| 72 | Nguyễn Minh Dũng | 6 A | TPV-00274 | Thơ Xuân Quỳnh | VÂN LONG | 06/10/2025 | 37 |
| 73 | Nguyễn Minh Hằng | 9 A | TKNN-00070 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9 | VÕ THỊ THÚY ANH | 30/10/2025 | 13 |
| 74 | Nguyễn Ngọc Lâm | 9 B | TKC-00060 | Món ăn bài thuốc cho người bệnh GOUT | THANH HUYỀN | 06/10/2025 | 37 |
| 75 | Nguyễn Ngọc Linh | 8 B | TKNV-00117 | Bình giảng văn 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 21/10/2025 | 22 |
| 76 | Nguyễn Ngọc Quốc Anh | 8 B | STN-00264 | Ma cũng không sợ | LINH LAN | 21/10/2025 | 22 |
| 77 | Nguyễn Quang Anh Khôi | 7 A | TKTO-00002 | Luyện giải và ôn tập toán 6 Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 28/10/2025 | 15 |
| 78 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK6-00171 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/09/2025 | 56 |
| 79 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK6-00211 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 56 |
| 80 | Nguyễn Sơn Tùng | 7 D | TPV-00210 | Tình biển học | TRẦN THÂN MỘC | 16/10/2025 | 27 |
| 81 | Nguyễn Sơn Tùng | 7 D | TPV-00299 | Nguyễn Công Hoan truyện ngắn chọn lọc | NGUYỄN ANH VŨ | 29/10/2025 | 14 |
| 82 | Nguyễn Thị Hà Chi | 7 A | TKSH-00032 | Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra Sinh học 7 | NGUYỄN THẾ GIANG | 28/10/2025 | 15 |
| 83 | Nguyễn Thị Hồng Giang | 8 A | TPV-00214 | Nhà nho tài tử và văn học Việt Nam | TRẦN NGỌC VƯƠNG | 29/10/2025 | 14 |
| 84 | Nguyễn Thị Hương | | SNV9-00297 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 56 |
| 85 | Nguyễn Thị Hương | | SKG9-00078 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 56 |
| 86 | Nguyễn Thị Hương | | SKG9-00193 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 17/09/2025 | 56 |
| 87 | Nguyễn Thị Hương | | SKG8-00050 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 56 |
| 88 | Nguyễn Thị Hương | | SKG8-00158 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 17/09/2025 | 56 |
| 89 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00275 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 56 |
| 90 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00132 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 17/09/2025 | 56 |
| 91 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00304 | Toán 7 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 56 |
| 92 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00259 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 17/09/2025 | 56 |
| 93 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7- KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 56 |
| 94 | Nguyễn Thị Hương | | SKG8-00102 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 56 |
| 95 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00367 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 56 |
| 96 | Nguyễn Thị Khánh Băng | 7 D | STN-00265 | Ivan hoàng tử và nàng Maria Marevna | BÙI NGỌC DIỆP | 29/10/2025 | 14 |
| 97 | Nguyễn Thị Khánh Băng | 7 D | TKTO-00102 | Vở BT Toán 7 Tập 1 | TÔN THÂN | 16/10/2025 | 27 |
| 98 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 9 B | TKC-00008 | Thơ đường của Việt Nam | NGÔ VĂN PHÚ | 22/09/2025 | 51 |
| 99 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK6-00208 | Tiếng Anh 6 Tập 1 | NGUYỄN THỊ CHI | 17/09/2025 | 56 |
| 100 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK6-00124 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 17/09/2025 | 56 |
| 101 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV6-00313 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 56 |
| 102 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV9-00393 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 17/09/2025 | 56 |
| 103 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV7-00298 | Tiếng Anh 7 -KNTT | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 56 |
| 104 | Nguyễn Thị Khuyên | | SKG9-00180 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 17/09/2025 | 56 |
| 105 | Nguyễn Thị Khuyên | | SKG9-00175 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 17/09/2025 | 56 |
| 106 | Nguyễn Thị Khuyên | | SKG8-00014 | Tiếng Anh 8 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 56 |
| 107 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK7-00173 | Tiếng Anh 7 - Sách Bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 56 |
| 108 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK7-00066 | Tiếng Anh 7 Sách Học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 56 |
| 109 | Nguyễn Thị Khuyên | | SKG8-00156 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 56 |
| 110 | Nguyễn Thị Lan | | SKG8-00067 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 111 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00081 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 112 | Nguyễn Thị Lan | | SKG9-00096 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 113 | Nguyễn Thị Lan | | SGK6-00162 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 114 | Nguyễn Thị Lan | | SKG8-00099 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 56 |
| 115 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7 D | TKC-00172 | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | PHẠM THỊ THU | 29/10/2025 | 14 |
| 116 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 9 B | TPV-00176 | Em ở nơi đâu | TRẦN TỰ | 22/09/2025 | 51 |
| 117 | Nguyễn Thị Minh Phương | 9 B | STN-00254 | Thần tổ các ngành nghề | PHƯƠNG HẢO | 22/09/2025 | 51 |
| 118 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7 D | TKC-00250 | Siêu trí nhớ học đường | NGUYỄN PHÙNG PHONG | 29/10/2025 | 14 |
| 119 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 9 B | TPV-00167 | Kít chen | BANANA YOSHIMOTO | 06/10/2025 | 37 |
| 120 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 9 C | STN-00044 | Mari quyri | LƯU DUNG BÃO | 06/10/2025 | 37 |
| 121 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG9-00002 | Toán 9 Tập 1 - Sách CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 64 |
| 122 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG9-00003 | Toán 9Tập 2 - Sách CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 64 |
| 123 | Nguyễn Thị Ninh | | SNV9-00298 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 64 |
| 124 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG9-00194 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2025 | 64 |
| 125 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG9-00195 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2025 | 64 |
| 126 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 7 D | TKC-00039 | Câu sấm vĩ về ngàn lau tím | NGÔ VĂN PHÚ | 29/10/2025 | 14 |
| 127 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 B | TKNV-00166 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn 9 | NGUYỄN HÀ AN | 21/10/2025 | 22 |
| 128 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 17/09/2025 | 56 |
| 129 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00038 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 17/09/2025 | 56 |
| 130 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG9-00149 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 17/09/2025 | 56 |
| 131 | Nguyễn Thị Thục Quyên | 7 D | STN-00233 | Dưới mái trường thân yêu Tập 2 | LÊ THANH SỬ | 16/10/2025 | 27 |
| 132 | Nguyễn Thị Thục Quyên | 7 D | TKC-00136 | Cùng vui giáo dục công dân 8 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 29/10/2025 | 14 |
| 133 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 9 B | TKC-00187 | Tôn tử binh pháp và 36 kế | TRẦN TRƯỜNG MINH | 22/09/2025 | 51 |
| 134 | Nguyễn Thị Vân Khánh | 9 A | TKNN-00074 | Tiếng Anh nâng cao 9 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 30/10/2025 | 13 |
| 135 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00080 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 17/09/2025 | 56 |
| 136 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00176 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 137 | Nguyễn Thị Xen | | SNV8-00294 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 17/09/2025 | 56 |
| 138 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00097 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 56 |
| 139 | Nguyễn Thị Xen | | SNV9-00323 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 17/09/2025 | 56 |
| 140 | Nguyễn Thị Xen | | SKG9-00219 | Bài tập Tin học 9 - KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 141 | Nguyễn Thị Xen | | SGK7-00186 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 64 |
| 142 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 9 B | TPV-00185 | Vết đạn thành cửa bắc | NGÔ VĂN PHÚ | 22/09/2025 | 51 |
| 143 | Nguyễn Thiện Chí | 7 D | TKC-00085 | Tìm hiểu lịch sử, văn hóa BRUNEL | PHẠM THANH TỊNH | 29/10/2025 | 14 |
| 144 | Nguyễn Thu Hòa | | SGK7-00025 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2025 | 57 |
| 145 | Nguyễn Thu Hòa | | SKG8-00007 | Ngữ văn 8Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2025 | 57 |
| 146 | Nguyễn Thu Hòa | | SNV9-00333 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 16/09/2025 | 57 |
| 147 | Nguyễn Thu Hòa | | SNV9-00377 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2025 | 57 |
| 148 | Nguyễn Thúy An | 6 A | SDD-00162 | Cậu bé mê toán | ĐỖ THỊ HIỀN HÒA | 12/11/2025 | 0 |
| 149 | Nguyễn Tiến Dũng | | SGK6-00212 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 56 |
| 150 | Nguyễn Tiến Dũng | | SGK6-00174 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/09/2025 | 56 |
| 151 | Nguyễn Trung Kiên | 8 B | TKVL-00099 | Bài tập nâng cao vật lý 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 21/10/2025 | 22 |
| 152 | Nguyễn Văn An | 7 C | TKVL-00031 | BT cơ bản và nâng cao vật lý 7 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 29/10/2025 | 14 |
| 153 | Nguyễn Văn Cương | | SKG8-00140 | Giáo dục công dân 8- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 64 |
| 154 | Nguyễn Văn Cương | | SKG9-00156 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 09/09/2025 | 64 |
| 155 | Nguyễn Văn Cương | | SKG9-00163 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 09/09/2025 | 64 |
| 156 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00108 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 157 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00269 | Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 158 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00244 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 159 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00153 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 160 | Nguyễn Văn Đạt | 7 C | SDD-00008 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 29/10/2025 | 14 |
| 161 | Nguyễn Văn Hải | 9 A | TKNN-00069 | Luyện tập Tiếng Anh 9 | NGỌC LAM | 30/10/2025 | 13 |
| 162 | Nguyễn Văn Long | 9 B | TKC-00021 | Võ Nguyên Giáp hay cuộc chiến tranh nhân dân | GERARD LE QUANG | 22/09/2025 | 51 |
| 163 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00049 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 64 |
| 164 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00054 | Toán 8 Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 64 |
| 165 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG9-00190 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2025 | 64 |
| 166 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG9-00199 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2025 | 64 |
| 167 | Nguyễn Xuân Hiếu | 9 A | TKNN-00071 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9 | VÕ THỊ THÚY ANH | 30/10/2025 | 13 |
| 168 | Nguyễn Yến Nhi | 7 D | TPV-00264 | Khái luận văn tự học chữ nôm | NGUYỄN QUANG HỒNG | 29/10/2025 | 14 |
| 169 | Nguyễn Yến Nhi | 7 D | TKLS-00105 | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 | NGUYỄN ANH THÁI | 29/10/2025 | 14 |
| 170 | Nguyễn Yến Nhi | 7 D | TKLS-00093 | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3: (1945 - 2005) | LÊ MẬU HÃN | 16/10/2025 | 27 |
| 171 | Nguyễndương Hoàng | 7 C | SDD-00011 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 29/10/2025 | 14 |
| 172 | Ninh Đức Khánh | 7 C | SDD-00012 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 29/10/2025 | 14 |
| 173 | Ninh Ngọc Ánh | 8 A | TKC-00174 | Bí quyết thay đổi cuộc đời | KHÁNH THỦY | 29/10/2025 | 14 |
| 174 | Ninh Thị Hạnh | | SKG8-00103 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 175 | Ninh Thị Hạnh | | SKG9-00133 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 176 | Ninh Thị Hạnh | | SNV9-00347 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 177 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00277 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội | NGUYỄN VĂN TÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 178 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00050 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS Quyển 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 17/09/2025 | 56 |
| 179 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00278 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội | NGUYỄN VĂN TÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 180 | Ninh Thị Hạnh | | TKNV-00048 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS Quyển 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 17/09/2025 | 56 |
| 181 | Ninh Thị Thảo | 6 D | TPV-00155 | Đảo giấu vàng | TREASURE INSLAND | 13/10/2025 | 30 |
| 182 | Ninh Thị Thơm | | SKG9-00192 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 17/09/2025 | 56 |
| 183 | Ninh Thị Thơm | | SNV9-00296 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 56 |
| 184 | Ninh Thị Thơm | | SKG8-00096 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 56 |
| 185 | Ninh Văn Tuy | | SKG8-00226 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 186 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00237 | Toán 7 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 64 |
| 187 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00145 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 09/09/2025 | 64 |
| 188 | Ninh Văn Tuy | | SKG8-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 64 |
| 189 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00087 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Lịch sử) | ĐINH NGỌC BẢO | 09/09/2025 | 64 |
| 190 | Ninh Văn Tuy | | SKG9-00095 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 191 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00222 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 192 | Phạm Anh Khôi | 6 A | STN-00220 | Tích chu | VŨ THỊ HƯƠNG | 06/10/2025 | 37 |
| 193 | Phạm Đức An | 9 B | TPV-00050 | Túp lều bác Tôm | HA-RI-ET BIT- CHƠ- XTÂU | 06/10/2025 | 37 |
| 194 | Phạm Gia Bảo | 7 C | SDD-00007 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 29/10/2025 | 14 |
| 195 | Phạm Gia Khiêm | 8 B | TPV-00091 | Hoa cau | ĐỖ THỊN HIỀN HÒA | 21/10/2025 | 22 |
| 196 | Phạm Hoàng Anh | 7 C | TPV-00175 | Huyền thoại đồi ai | PHẠM QUÝ THÍCH | 08/10/2025 | 35 |
| 197 | Phạm Hoàng Anh | 7 C | SDD-00002 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 29/10/2025 | 14 |
| 198 | Phạm Hữu Đạo | 9 B | TKC-00097 | Phương pháp giải nghĩa từ hán việt | PHAN NGỌC | 22/09/2025 | 51 |
| 199 | Phạm Hữu Việt Chung | 9 B | TPV-00156 | Đảo giấu vàng | TREASURE INSLAND | 06/10/2025 | 37 |
| 200 | Phạm Khánh Linh | 9 A | TKNN-00076 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 30/10/2025 | 13 |
| 201 | Phạm Kim Ngân | 9 B | TKC-00115 | Thơ nhà giáo HD | | 22/09/2025 | 51 |
| 202 | Phạm Minh Anh | 8 A | STN-00260 | Ma xó đi học | NGỌC CHÂU | 29/10/2025 | 14 |
| 203 | Phạm Minh Đức | 8 B | TKHH-00007 | 250 BT hóa học 8 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH | 21/10/2025 | 22 |
| 204 | Phạm Nam Cường | 8 A | TPV-00215 | Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam | MÃ GIANG LÂN | 29/10/2025 | 14 |
| 205 | Phạm Nguyễn Hà Linh | 7 A | TKTO-00020 | Toán cơ bản và nâng cao THCS tập 2 | VŨ THẾ HỰU | 29/10/2025 | 14 |
| 206 | Phạm Quỳnh Anh | 7 C | SDD-00004 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 29/10/2025 | 14 |
| 207 | Phạm Quỳnh Anh | 9 C | TPV-00183 | Luận sinh | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 19/09/2025 | 54 |
| 208 | Phạm Thanh Mai | 9 A | TKNN-00079 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 30/10/2025 | 13 |
| 209 | Phạm Thị Bảo Uyên | 6 D | STN-00266 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | LƯU NGUYỄN | 13/10/2025 | 30 |
| 210 | Phạm Thị Bảo Yến | 6 D | SHCM-00037 | Ai yêu các nhi đồng bằng Bác Hồ Chí Minh | HOÀNG GIAI | 13/10/2025 | 30 |
| 211 | Phạm Thị Hạnh | | SKG8-00107 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 212 | Phạm Thị Hạnh | | SNV8-00309 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 213 | Phạm Thị Hạnh | | SKG8-00093 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 56 |
| 214 | Phạm Thị Hạnh | | SKG9-00125 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 215 | Phạm Thị Hoa | | SKG8-00101 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 56 |
| 216 | Phạm Thị Hoa | | SNV8-00361 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 56 |
| 217 | Phạm Thị Hoa | | SGK6-00057 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 56 |
| 218 | Phạm Thị Hoa | | SGK7-00283 | Âm nhạc 7 | VŨ MAI LAN | 17/09/2025 | 56 |
| 219 | Phạm Thị Hoa | | SKG8-00209 | Âm nhạc 8 - KNTT | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 56 |
| 220 | Phạm Thị Hoa | | SKG9-00169 | Âm nhạc 9 - KNTT | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 56 |
| 221 | Phạm Thị Hoa | | SNV6-00307 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 56 |
| 222 | Phạm Thị Hoa | | SNV7-00289 | Âm nhạc 7 -KNTT | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 56 |
| 223 | Phạm Thị Hoa | | SNV8-00346 | Âm nhạc 8 - KNTT | HOÀNG LONG | 17/09/2025 | 56 |
| 224 | Phạm Thị Hoàng Huyên | 8 A | TKNN-00128 | Ôn tập và luyện thi vào lớp 10 môn Tiếng anh | VÕ TÂM LẠC HƯƠNG | 29/10/2025 | 14 |
| 225 | Phạm Thị Khánh Băng | 8 B | TKNV-00147 | Vở bài tập Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 21/10/2025 | 22 |
| 226 | Phạm Thị Minh Huệ | 9 A | TKNN-00072 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9 | VÕ THỊ THÚY ANH | 30/10/2025 | 13 |
| 227 | Phạm Thị Ngọc | | SKG9-00134 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 228 | Phạm Thị Ngọc | | SNV9-00348 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 229 | Phạm Thị Ngọc | | SNV9-00349 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 230 | Phạm Thị Ngọc | | SKG9-00121 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 64 |
| 231 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 9 C | TPV-00062 | Đời thực của Hậu Phi | HƯỚNG TƯ | 19/09/2025 | 54 |
| 232 | Phạm Thị Thùy Dung | 9 C | SGK6-00249 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 22/10/2025 | 21 |
| 233 | Phạm Thị Thùy Dung | 9 C | SGK7-00276 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 22/10/2025 | 21 |
| 234 | Phạm Thị Thùy Dung | 9 C | SKG8-00124 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 22/10/2025 | 21 |
| 235 | Phạm Thị Uyên | | SNV7-00050 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12/09/2025 | 61 |
| 236 | Phạm Thị Uyên | | SNV7-00055 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12/09/2025 | 61 |
| 237 | Phạm Thị Uyên | | SGK6-00040 | Ngữ văn 6T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 61 |
| 238 | Phạm Thị Uyên | | SGK7-00018 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 61 |
| 239 | Phạm Thị Uyên | | SNV7-00264 | Ngữ văn 7 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 61 |
| 240 | Phạm Thị Uyên | | SNV9-00345 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 61 |
| 241 | Phạm Thị Uyên | | SKG9-00120 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 12/09/2025 | 61 |
| 242 | Phạm Thị Uyên Linh | 9 B | TKC-00057 | Bệnh loảng xương & thực đơn phòng chữa trị | HẢI MINH | 22/09/2025 | 51 |
| 243 | Phạm Thị Vân | | SKG8-00017 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2025 | 64 |
| 244 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00086 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 245 | Phạm Thị Vân | | SNV7-00325 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 246 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00156 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 247 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00108 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp- KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 64 |
| 248 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00101 | Công nghệ 9 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 64 |
| 249 | Phạm Thị Vân | | SNV9-00314 | Công nghệ 9 -Định hướng nghề nghiệp - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 64 |
| 250 | Phạm Thị Vân | | SNV9-00313 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 64 |
| 251 | Phạm Thị Vân | | SGK6-00238 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 09/09/2025 | 64 |
| 252 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00060 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 -KNTT | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 64 |
| 253 | Phạm Thị Vân | | SNV9-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 64 |
| 254 | Phạm Tùng Dương | 7 A | TKVL-00093 | Bồi dưỡng HSG vật lý 8 | NGÔ QUỐC QUÝNH | 29/10/2025 | 14 |
| 255 | Phạm Vũ Huy Khánh | 8 B | TKHH-00056 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá Hóa học 9 | LÊ THỊ KIM ÁNH | 21/10/2025 | 22 |
| 256 | Phùng Đức Chính | 8 A | TPV-00028 | Văn học lãng mạn Việt Nam 1030 - 1945 | PHAN CỰ ĐỆ | 29/10/2025 | 14 |
| 257 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00095 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quí của ngành GD & ĐT HD | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 20/10/2025 | 23 |
| 258 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00168 | Con gái người lính đảo | ĐÀO TIẾN DŨNG | 20/10/2025 | 23 |
| 259 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00169 | Đồ thờ trong di tích của người Việt | TRẦN LÂM BỀN | 20/10/2025 | 23 |
| 260 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00170 | Nội tâm ma kết | Asbooks | 20/10/2025 | 23 |
| 261 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00171 | Bí ẩn về người rừng | MÃ TRANH | 20/10/2025 | 23 |
| 262 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00173 | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | PHẠM THỊ THU | 20/10/2025 | 23 |
| 263 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00175 | Bí quyết thay đổi cuộc đời | KHÁNH THỦY | 20/10/2025 | 23 |
| 264 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00176 | Những lời tâm huyết cha mẹ nói với con trai | TRẦN QUÂN | 20/10/2025 | 23 |
| 265 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00177 | Những lời tâm huyết cha mẹ nói với con trai | TRẦN QUÂN | 20/10/2025 | 23 |
| 266 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00178 | Cứ cười thôi mặc kệ đời | HOÀNG THỊ DIỆP YẾN | 20/10/2025 | 23 |
| 267 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00179 | Cứ cười thôi mặc kệ đời | HOÀNG THỊ DIỆP YẾN | 20/10/2025 | 23 |
| 268 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00180 | Biết dùng người quản người | THƯƠNG MƯU TỬ | 20/10/2025 | 23 |
| 269 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00181 | Biết dùng người quản người | THƯƠNG MƯU TỬ | 20/10/2025 | 23 |
| 270 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00182 | Việt Nam Phong tục | PHAN KẾ BÌNH | 20/10/2025 | 23 |
| 271 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00183 | Đừng bao giờ đi ăn một mình | NGUYỄN THÀNH NAM | 20/10/2025 | 23 |
| 272 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00184 | Đừng bao giờ đi ăn một mình | NGUYỄN THÀNH NAM | 20/10/2025 | 23 |
| 273 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00185 | Tây du ký Tập 1 | NGÔ THỪA ÂN | 20/10/2025 | 23 |
| 274 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00186 | Tây du ký Tập 2 | NGÔ THỪA ÂN | 20/10/2025 | 23 |
| 275 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00188 | Tôn tử binh pháp và 36 kế | TRẦN TRƯỜNG MINH | 20/10/2025 | 23 |
| 276 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00189 | Bắt trẻ đồng xanh | J.D.SALINGER | 20/10/2025 | 23 |
| 277 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00190 | Bắt trẻ đồng xanh | J.D.SALINGER | 20/10/2025 | 23 |
| 278 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00191 | Y tế học đường kĩ năng sơ cứu và xử lý ban đầu một số tai nạn thường gặp trong trường học | TĂNG BÌNH | 20/10/2025 | 23 |
| 279 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00192 | Tuyển chọn, tham khảo các bài diễn văn, bài phát biểu dành cho hội nghị, hội thảo và những ngày lễ lớn | VŨ TƯƠI | 20/10/2025 | 23 |
| 280 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00193 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20/10/2025 | 23 |
| 281 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00194 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20/10/2025 | 23 |
| 282 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00195 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20/10/2025 | 23 |
| 283 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00196 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20/10/2025 | 23 |
| 284 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00197 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20/10/2025 | 23 |
| 285 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00198 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20/10/2025 | 23 |
| 286 | Tiết Đọc Tv 8A Năm Học: 2025-2026 | 8 A | TKC-00217 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20/10/2025 | 23 |
| 287 | Tiết Đọc Tv 8C Năm Học: 2025-2026 | 8 C | TKC-00009 | Tính cách Việt Nam trong thơ nôm luật đường | LÊ CHÍ DŨNG | 21/10/2025 | 22 |
| 288 | Tiết Đọc Tv 8C Năm Học: 2025-2026 | 8 C | TKC-00010 | Một số phận vinh quang và đắng cay | HẰNG NGA | 21/10/2025 | 22 |
| 289 | Tiết Đọc Tv 9A Năm Học: 2025-2026 | 9 A | TKTH-00004 | 101 thủ thuật cao cấp với Windows XP | THANH HÒA | 27/10/2025 | 16 |
| 290 | Tiết Đọc Tv 9A Năm Học: 2025-2026 | 9 A | SPL-00135 | Luật thi đấu điền kinh | NGUYỄN NGỌC KIM ANH | 27/10/2025 | 16 |
| 291 | Tiết Đọc Tv 9A Năm Học: 2025-2026 | 9 A | SPL-00139 | Một số văn bản quy phạm pháp luật và văn bản của ngành HD thực hiện BHXH, BHYT | BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM | 27/10/2025 | 16 |
| 292 | Tiêu Tiến Đạt | 8 B | TKHH-00015 | Nâng cao và phát triển Hóa học 8 | NGUYỄN CƯƠNG | 21/10/2025 | 22 |
| 293 | Trần Hải Long | 7 D | TKC-00264 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện KĐCL Giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đới với trường THCS, THPT và Trường PT có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/10/2025 | 14 |
| 294 | Trần Mạnh Đức | 9 C | STN-00281 | Tiểu phẩm trào phúng chấm biếm nhập khẩu cả trời | THANH HÒA | 06/10/2025 | 37 |
| 295 | Trần Nguyễn Vương Anh | 7 D | TKVL-00070 | Bài tập nâng cao vật lý 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 16/10/2025 | 27 |
| 296 | Trần Thảo Vân | 7 D | TPV-00092 | Sếch - xpia | VŨ ĐÌNH PHÒNG | 16/10/2025 | 27 |
| 297 | Trần Thị Bích Ngọc | 9 B | TPV-00190 | Kể chuyện quê hương nhà lý | PHẠM THUẬN THÀNH | 22/09/2025 | 51 |
| 298 | Trần Thị Khánh Huyền | 9 C | STN-00032 | Galileo galilei | KỲ BÂN | 19/09/2025 | 54 |
| 299 | Trần Thị Ngọc Hân | 8 B | TKHH-00102 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn Hóa học | ĐẶNG THỊ OANH | 21/10/2025 | 22 |
| 300 | Trần Thị Phương Anh | 8 C | TKLS-00113 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong SGK Lịch sử THCS | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 06/10/2025 | 37 |
| 301 | Trần Thị Thu Hà | 7 C | SDD-00010 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 29/10/2025 | 14 |
| 302 | Trần Thị Thùy Linh | 9 C | STN-00030 | Galileo galilei | KỲ BÂN | 06/10/2025 | 37 |
| 303 | Trần Trung Kiên | 9 B | TKC-00004 | Đường 5 anh Dũng - Quật khởi | VÕ ANH ĐÔNG | 06/10/2025 | 37 |
| 304 | Trần Văn Hà | 9 B | TKC-00271 | Những điều kỳ lạ có thật trên thế giới | TRẦN QUÂN | 22/09/2025 | 51 |
| 305 | Trần Văn Thao | 9 B | TPV-00063 | Triệu Phi Yến ( Thập đại mĩ nhân Trung Hoa) | NAM CUNG BẮC | 22/09/2025 | 51 |
| 306 | Võ Thùy Chi | 7 D | TKC-00143 | Hướng dẫn tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức HCM | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/10/2025 | 14 |
| 307 | Võ Thùy Chi | 7 D | TKC-00087 | Tìm hiểu lịch sử, văn hóa BRUNEL | PHẠM THANH TỊNH | 29/10/2025 | 14 |
| 308 | Vũ Bảo Anh | 7 C | SDD-00001 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 29/10/2025 | 14 |
| 309 | Vũ Bảo Anh | 7 C | TKC-00122 | Ôn tập hè Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh Lớp 7 | TÔN THÂN | 08/10/2025 | 35 |
| 310 | Vũ Bảo Châu | 9 B | TPV-00090 | Nguyễn Công Hoan tác phẩm và lời bình | NGUYỄN CÔNG HOAN | 06/10/2025 | 37 |
| 311 | Vũ Đức Khá | 9 A | TKNN-00073 | Tiếng Anh nâng cao 9 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 30/10/2025 | 13 |
| 312 | Vũ Hoàng Linh | 9 C | TKC-00105 | Một thời để nhớ | HỘI CỰU GIÁO CHỨC KIM THÀNH | 06/10/2025 | 37 |
| 313 | Vũ Khánh Huyền | 8 A | TKC-00108 | Thơ nhà giáo HD | | 29/10/2025 | 14 |
| 314 | Vũ Lâm Gia Bảo | 8 B | TKNV-00135 | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Ngữ văn 8 Tập 2 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 21/10/2025 | 22 |
| 315 | Vũ Lê Nguyên Thảo | 6 A | STN-00270 | Tuổi thơ dữ dội | NGUYỄN QUANG LẬP | 06/10/2025 | 37 |
| 316 | Vũ Minh Long | 9 A | TKNN-00077 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 30/10/2025 | 13 |
| 317 | Vũ Minh Long | 9 A | STN-00079 | Miền ký ức | KIM ANH | 09/10/2025 | 34 |
| 318 | Vũ Minh Trí | 6 D | STN-00259 | Ma xó đi học | NGỌC CHÂU | 13/10/2025 | 30 |
| 319 | Vũ Mỹ Linh | 8 B | SPL-00128 | Luật Giáo dục | BÙI VIỆT BẮC | 21/10/2025 | 22 |
| 320 | Vũ Ngọc Như Quỳnh | 6 A | TKTO-00381 | Tuyển chọn bài thi học sinh giỏi toán THCS Hình học | LÊ HỒNG ĐỨC | 31/03/2025 | 226 |
| 321 | Vũ Ngọc Như Quỳnh | 6 A | SNV6-00100 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán lớp 6 | NGUYỄN HẢI CHÂU | 06/10/2025 | 37 |
| 322 | Vũ Thị Dịu | | SGK7-00187 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 56 |
| 323 | Vũ Thị Dịu | | SNV7-00334 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7- KNTT | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 56 |
| 324 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00040 | Công nghệ 9- CTST | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2025 | 56 |
| 325 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00038 | Công nghệ 9- CTST | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2025 | 56 |
| 326 | Vũ Thị Dịu | | SNV9-00312 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2025 | 56 |
| 327 | Vũ Thị Dịu | | SNV6-00316 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 17/09/2025 | 56 |
| 328 | Vũ Thị Dịu | | SGK7-00090 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 329 | Vũ Thị Dịu | | SNV7-00329 | Khoa học tự nhiên 7 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 330 | Vũ Thị Dịu | | SGK7-00152 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 331 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00166 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 332 | Vũ Thị Dịu | | SNV6-00323 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 333 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00207 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 334 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00168 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/09/2025 | 56 |
| 335 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00214 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 56 |
| 336 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00235 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 17/09/2025 | 56 |
| 337 | Vũ Thị Vân Anh | 7 C | SDD-00009 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 29/10/2025 | 14 |
| 338 | Vũ Thị Vân Anh | 7 C | SDD-00005 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 29/10/2025 | 14 |
| 339 | Vũ Tiến Đạt | 6 A | TKTO-00030 | Vở Bài tập Toán 6 tập 2 | TÔN THÂN | 12/11/2025 | 0 |
| 340 | Vũ Tuấn Kiệt | 7 A | TKTO-00033 | Các chủ đề nâng cao Toán 6 | HUỲNH QUANG LÂU | 29/10/2025 | 14 |
| 341 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00191 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 17/09/2025 | 56 |
| 342 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00077 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 56 |
| 343 | Vũ Văn Bảng | | SNV9-00295 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 56 |
| 344 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00206 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 345 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00098 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 346 | Vũ Văn Bảng | | SNV9-00299 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 56 |
| 347 | Vũ Văn Bảng | | SNV8-00274 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 56 |
| 348 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00160 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 17/09/2025 | 56 |
| 349 | Vương Đình Chiến | 8 B | TKNV-00148 | Vở bài tập Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 21/10/2025 | 22 |