STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Phương Liên | 7 D | SDD-00078 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | NGUYỄN HẠNH | 10/03/2025 | 2 |
2 | Bùi Quang Anh | 8 A | TPV-00149 | Vợ nhặt | KIM LÂN | 10/03/2025 | 2 |
3 | Đinh Thị Huyền Trang | 9 D | TCGD-00090 | Tạp chí giáo dục số 387(Kì 2-8/2016) | NGUYỄN NHƯ Ý | 25/12/2024 | 77 |
4 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00261 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 187 |
5 | Đinh Thị Soan | | SNV7-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 187 |
6 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00227 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 187 |
7 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00076 | Bài tập công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 187 |
8 | Đinh Thị Soan | | SNV6-00268 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 187 |
9 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00251 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 187 |
10 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00162 | Bài tập Công nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 06/09/2024 | 187 |
11 | Đinh Thị Soan | | SNV6-00014 | Công nghệ kinh tế gia đình | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/01/1900 | 45726 |
12 | Đinh Thị Soan | | SNV7-00030 | Công nghệ 7: Nông nghiệp | VŨ HÀI | 01/01/1900 | 45726 |
13 | Đinh Thị Soan | | SNV9-00315 | Công nghệ 9 -Định hướng nghề nghiệp - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45726 |
14 | Đinh Thị Soan | | SGK6-00014 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
15 | Đinh Thị Soan | | SGK7-00091 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45726 |
16 | Đỗ Huyền Trang | | SNVC-00138 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Sinh học trung học cơ sở | NGÔ VĂN HƯNG | 04/11/2024 | 128 |
17 | Đỗ Huyền Trang | | SNVC-00149 | Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dùng chung quyển 1 | NGUYỄN SỸ ĐỨC | 04/11/2024 | 128 |
18 | Đỗ Huyền Trang | | SNV6-00320 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
19 | Đỗ Huyền Trang | | SNV8-00281 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
20 | Đỗ Huyền Trang | | SNV9-00303 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
21 | Đỗ Thành Long | 7 D | STN-00264 | Ma cũng không sợ | LINH LAN | 01/01/1900 | 45726 |
22 | Đỗ Thành Long | 7 D | STN-00079 | Miền ký ức | KIM ANH | 04/12/2024 | 98 |
23 | Đỗ Thành Long | 7 D | SDD-00228 | Bác Hồ với huỳnh Thúc Kháng | LƯU ĐỨC HẠNH | 10/03/2025 | 2 |
24 | Đỗ Thị Thắm | | SNV6-00291 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
25 | Đỗ Thị Thắm | | SNV7-00276 | Lịch sử Địa lý 7 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
26 | Đỗ Thị Thắm | | SNV8-00322 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
27 | Đỗ Thị Thắm | | SNV9-00359 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
28 | Đỗ Thị Thắm | | SGK7-00119 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 - Phần Địa lí | NGUYÊN ĐÌNH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
29 | Đỗ Thị Thắm | | SGK6-00092 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 09/09/2024 | 184 |
30 | Đỗ Thị Thắm | | SGK7-00043 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
31 | Đỗ Thị Thắm | | SGK6-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
32 | Đỗ Thị Thắm | | SKG8-00123 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 184 |
33 | Đỗ Thị Thắm | | SKG8-00188 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 09/09/2024 | 184 |
34 | Đỗ Thị Thắm | | TPV-00010 | Vũ Trọng Phụng - Tài năng và sự thật | LẠI NGUYÊN ÂN | 19/04/2024 | 327 |
35 | Đỗ Thị Thắm | | TKC-00048 | IQ thử tài suy đoán | HÒA BÌNH | 04/03/2024 | 373 |
36 | Đỗ Thị Thắm | | TKC-00055 | Bí ẩn những hiện tượng lạ trên thế giới | SONG LINH | 04/03/2024 | 373 |
37 | Đỗ Thị Thắm | | SNV6-00290 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
38 | Đỗ Thị Thắm | | SNV7-00275 | Lịch sử Địa lý 7 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
39 | Đỗ Thị Thắm | | SNV8-00321 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
40 | Đỗ Thị Thắm | | SNV9-00362 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
41 | Đỗ Thị Thắm | | SGK6-00048 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
42 | Đỗ Thị Thắm | | SGK6-00091 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
43 | Đỗ Thị Thắm | | SGK7-00042 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
44 | Đỗ Thị Thắm | | SGK7-00117 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 - Phần Địa lí | NGUYÊN ĐÌNH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
45 | Đỗ Thị Thắm | | SKG8-00129 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
46 | Đỗ Thị Thắm | | SKG8-00189 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45726 |
47 | Đỗ Thị Thắm | | SKG9-00145 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
48 | Đỗ Thị Thắm | | SKG9-00241 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
49 | Đỗ Thị Thanh Mai | 6 B | TPV-00180 | Ao quê dậy sóng | TRẦN HOÀNG | 01/01/1900 | 45726 |
50 | Đỗ Thị Thanh Thủy | | SHCM-00021 | Bác Hồ với giáo dục | | 01/01/1900 | 45726 |
51 | Đỗ Thị Thanh Thủy | | SPL-00139 | Một số văn bản quy phạm pháp luật và văn bản của ngành HD thực hiện BHXH, BHYT | BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM | 28/09/2023 | 531 |
52 | Đỗ Thị Thanh Thủy | | SHCM-00030 | Hồ chí Minh 474 ngày độc lập( giai đoạn 1945 - 1946) | ĐỖ HOÀNG LINH | 01/01/1900 | 45726 |
53 | Đỗ Vũ Mai Chi | 6 B | STN-00240 | Phút dành cho mẹ | KIM NHUNG | 01/01/1900 | 45726 |
54 | Hà Thu Thương | | TKLS-00305 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 05/03/2025 | 7 |
55 | Hà Thu Thương | | TKLS-00031 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 7 | TRẦN THỊ THÚY NINH | 05/03/2025 | 7 |
56 | Hà Thu Thương | | TD-00031 | Từ điển tiếng việt thông dụng | HUYỀN LINH | 05/03/2025 | 7 |
57 | Hà Thu Thương | | TKLS-00299 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 8 | XUÂN TRƯỜNG | 05/03/2025 | 7 |
58 | Hà Thu Thương | | TKLS-00033 | Vở BT Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 05/03/2025 | 7 |
59 | Hà Thu Thương | | TKLS-00044 | Những vấn đề trọng tâm và ôn tập kiểm tra Lịch sử 8 | TRẦN VĨNH THANH | 05/03/2025 | 7 |
60 | Hà Thu Thương | | TKLS-00087 | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 2: 1858 - 1945 | ĐINH XUÂN LÂM | 05/03/2025 | 7 |
61 | Hà Thu Thương | | TKLS-00118 | Sử ta chuyện xưa kể lại. Tập 4: Nhà Nguyên, thời thuộc Pháp và cuộc cách mạng giải phóng dân tộc | NGUYỄN HUY THẮNG | 05/03/2025 | 7 |
62 | Hà Thu Thương | | TKLS-00086 | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 2: 1858 - 1945 | ĐINH XUÂN LÂM | 05/03/2025 | 7 |
63 | Hà Thu Thương | | SKG9-00237 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 12/09/2024 | 181 |
64 | Hà Thu Thương | | SNV9-00378 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 183 |
65 | Hà Thu Thương | | SKG9-00155 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 10/09/2024 | 183 |
66 | Hà Thu Thương | | SKG9-00249 | Bài tập Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 183 |
67 | Hà Thu Thương | | SKG9-00239 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
68 | Hà Thu Thương | | SNV9-00361 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 183 |
69 | Hà Thu Thương | | SKG9-00154 | Lịch sử 9 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 183 |
70 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SKG9-00033 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2024 | 183 |
71 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SKG9-00184 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 10/09/2024 | 183 |
72 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV7-00296 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
73 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV8-00268 | Tiếng Anh 8 Tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH HIỀN | 01/01/1900 | 45726 |
74 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV9-00392 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 01/01/1900 | 45726 |
75 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SGK6-00111 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách học sinh | HOÀNGVĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
76 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SGK6-00121 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
77 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SGK7-00226 | Tiếng Anh 7 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
78 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SKG8-00148 | Tiếng Anh 8- Sách học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
79 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SKG8-00154 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
80 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00113 | Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh | MAI LAN HƯƠNG | 05/03/2025 | 7 |
81 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00186 | Tổng hợp ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh lớp 6 | ĐỖ NHUNG | 05/03/2025 | 7 |
82 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00207 | Bài tập Tiếng Anh 6 (Tập 1+2) | TRẦN QUANG NGỌC THÚY | 05/03/2025 | 7 |
83 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00205 | Bài tập Tiếng Anh 7 Tập 1+2) | TRẦN QUANG NGỌC THÚY | 05/03/2025 | 7 |
84 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | SNV6-00254 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 6 Tập 2 | LÊ HOÀNG AN | 05/03/2025 | 7 |
85 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00005 | Bồi dưỡng Tiếng Anh lớp 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 05/03/2025 | 7 |
86 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00183 | Tuyển tập đề thi Violimpic Tiếng Anh lớp 6 Tập 2 | ĐẠI LỢI | 10/09/2024 | 183 |
87 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00216 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 10/09/2024 | 183 |
88 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00117 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng anh của Sở GD & ĐT | HOÀNG THỊ LỆ | 10/09/2024 | 183 |
89 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00118 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng anh của Sở GD & ĐT | HOÀNG THỊ LỆ | 10/09/2024 | 183 |
90 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TKNN-00119 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng anh của Sở GD & ĐT | HOÀNG THỊ LỆ | 10/10/2024 | 153 |
91 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | | TPV-00161 | Dế mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 10/10/2024 | 153 |
92 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | TKHH-00013 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | NGÔ NGỌC AN | 05/03/2025 | 7 |
93 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | TKHH-00016 | Nâng cao và phát triển Hóa học 8 | NGUYỄN CƯƠNG | 05/03/2025 | 7 |
94 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | TKHH-00037 | Bài tập nâng cao Hóa học 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 05/03/2025 | 7 |
95 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | TKHH-00085 | 500 bài tập Hóa học THCS | LÊ ĐÌNH NGUYÊN | 05/03/2025 | 7 |
96 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | TKHH-00007 | 250 BT hóa học 8 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH | 05/03/2025 | 7 |
97 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SNV6-00321 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
98 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SNV7-00325 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
99 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SNV8-00286 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
100 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SKG8-00063 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
101 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SNV9-00301 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
102 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SKG9-00090 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
103 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SGK7-00159 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
104 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SGK6-00071 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
105 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | | SGK6-00162 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 128 |
106 | Lê Đức Đăng | 9 A | SPL-00156 | Văn hóa giao thông 7 | TRẦN THỊ MAI HƯƠNG | 02/10/2024 | 161 |
107 | Lê Hoàng Nghĩa | 6 C | SDD-00089 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | NGUYỄN HẠNH | 06/03/2025 | 6 |
108 | Lê Hoàng Nghĩa | 6 C | SDD-00131 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | THANH HƯƠNG | 06/03/2025 | 6 |
109 | Lê Hoàng Nghĩa | 6 C | SDD-00017 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 06/03/2025 | 6 |
110 | Lê Hoàng Quân | 7 C | TPV-00085 | Túp lều bác tôm | ĐỖ ĐỨC HIỂU | 11/03/2025 | 1 |
111 | Lê Thị Bích Phương | 7 B | SDD-00039 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 05/03/2025 | 7 |
112 | Lê Thị Hoa Diễn | 8 A | VHTT-00056 | Văn học và tuổi trẻ tháng 5 (549) năm 2024 | LÊ HỒNG MAI | 10/03/2025 | 2 |
113 | Lê Thị Kiều Oanh | 8 C | SKG9-00009 | Công nghệ 9 - Sách CD | NGUYỄN TẤT THẮNG | 01/01/1900 | 45726 |
114 | Lê Thị Kiều Oanh | 8 C | SKG9-00151 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
115 | Lê Thị Kiều Oanh | 8 C | SKG9-00152 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
116 | Lê Thị Kiều Oanh | 8 C | SKG9-00150 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
117 | Lê Thị Minh Anh | 8 A | STN-00037 | Galileo galilei | KỲ BÂN | 10/03/2025 | 2 |
118 | Lê Thị Thảo | | SNV6-00301 | Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 05/03/2025 | 7 |
119 | Lê Thị Thảo | | SNV7-00291 | Mỹ Thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 05/03/2025 | 7 |
120 | Lê Thị Thảo | | SNV8-00344 | Mĩ Thuật 8 - KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 7 |
121 | Lê Thị Thảo | | SNV9-00386 | Mỹ Thuật 9- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 7 |
122 | Lê Thị Thảo | | SKG9-00170 | Mỹ Thuật 9 - KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 7 |
123 | Lê Thị Thảo | | SKG9-00254 | Bài tập Mỹ Thuật 9- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 7 |
124 | Lê Thị Thảo | | SKG8-00145 | Mỹ Thuật 8- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 7 |
125 | Lê Thị Thảo | | SKG8-00207 | Bài tập Mĩ Thuật 8 -KNTT | ĐINH GIA LÊ | 05/03/2025 | 7 |
126 | Lê Thị Thảo | | SGK7-00291 | Mĩ thuật 7 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 05/03/2025 | 7 |
127 | Lê Thị Thảo | | SGK7-00125 | Bài tập Mỹ Thuật 7 | NGUYÊN XUÂN NGHỊ | 05/03/2025 | 7 |
128 | Lê Thị Thảo | | SGK6-00105 | Bài tập Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 05/03/2025 | 7 |
129 | Lê Thị Thảo | | SGK6-00133 | Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 05/03/2025 | 7 |
130 | Lê Thị Thảo | | SNV9-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 183 |
131 | Lê Thị Thảo | | SKG9-00122 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 183 |
132 | Lê Tùng Lâm | 7 D | SDD-00137 | Lòng thương người | BÍCH NGA | 10/03/2025 | 2 |
133 | Lê Văn Thanh | | SKG8-00132 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 189 |
134 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00277 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 189 |
135 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00153 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 189 |
136 | Lê Văn Thanh | | SGK6-00254 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2024 | 189 |
137 | Lê Văn Thanh | | TKNV-00344 | Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương | PHẠM XUÂN KHANG | 04/09/2024 | 189 |
138 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00052 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2024 | 189 |
139 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00141 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 31/10/2024 | 132 |
140 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00142 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 31/10/2024 | 132 |
141 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00143 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 31/10/2024 | 132 |
142 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00145 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 31/10/2024 | 132 |
143 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00146 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
144 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00147 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
145 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00149 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
146 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00148 | Lịch sử 9 và Địa lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
147 | Lê Văn Thanh | | SGK6-00254 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 183 |
148 | Lê Văn Thanh | | SGK6-00093 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
149 | Lê Văn Thanh | | SGK6-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
150 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00036 | Lịch sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
151 | Lê Văn Thanh | | SGK7-00118 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 7 - Phần Địa lí | NGUYÊN ĐÌNH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
152 | Lê Văn Thanh | | SKG8-00130 | Lịch sử và Địa lí 8- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
153 | Lê Văn Thanh | | SKG8-00191 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Địa lí -KNTT | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45726 |
154 | Lê Văn Thanh | | SKG9-00243 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
155 | Lê Văn Thanh | | TKLS-00334 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | NGUYỄN THỊ TIẾN | 01/01/1900 | 45726 |
156 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00135 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9 | HỒ VĂN MẠNH | 01/01/1900 | 45726 |
157 | Lê Văn Thanh | | TKDL-00144 | Át lát Địa lí Việt Nam | LÊ HUỲNH | 01/01/1900 | 45726 |
158 | Lê Võ Quang Minh | 7 D | STN-00046 | Mari quyri | LƯU DUNG BÃO | 04/12/2024 | 98 |
159 | Lê Vũ Đức Anh | 9 B | SDD-00171 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐINH NGỌC BẢO | 01/01/1900 | 45726 |
160 | Lưu Thị Quỳnh Chi | 9 C | STN-00220 | Tích chu | VŨ THỊ HƯƠNG | 05/03/2025 | 7 |
161 | Mạc Quỳnh Giao | 9 A | TBGD-00073 | Tạp chí giáo dục số 186 (Kì 1-2/2019) | LÊ THANH OAI | 01/01/1900 | 45726 |
162 | Nguyễn Anh Dũng | 9 C | TPV-00175 | Huyền thoại đồi ai | PHẠM QUÝ THÍCH | 05/03/2025 | 7 |
163 | Nguyễn Bá Hưng | | SKG9-00112 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
164 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV9-00337 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
165 | Nguyễn Bá Hưng | | SGK6-00027 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 05/11/2024 | 127 |
166 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV6-00276 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 05/11/2024 | 127 |
167 | Nguyễn Bá Hưng | | SGK7-00191 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANGHIỆP | 05/11/2024 | 127 |
168 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV7-00318 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 05/11/2024 | 127 |
169 | Nguyễn Bá Hưng | | SKG8-00091 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 05/11/2024 | 127 |
170 | Nguyễn Bá Hưng | | SNV8-00300 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 05/11/2024 | 127 |
171 | Nguyễn Bá Mạnh Hùng | 6 B | STN-00005 | Rừng núi giang tay | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 23/09/2024 | 170 |
172 | Nguyễn Bùi Khánh Linh | 7 D | SDD-00051 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | NGUYỄN HẠNH | 10/03/2025 | 2 |
173 | Nguyễn Đình An | 8 A | TCGD-00175 | Tạp chí giáo dục số 10 tập 23/ tháng 5/2023 | LÊ THANH OAI | 10/03/2025 | 2 |
174 | Nguyễn Đình Gia Bảo | 6 B | SDD-00114 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | THANH HƯƠNG | 01/01/1900 | 45726 |
175 | Nguyễn Đức Lâm | 7 D | SDD-00283 | Bác nhớ miền Nam | LƯU ĐỨC HẠNH | 10/03/2025 | 2 |
176 | Nguyễn Hữu Bình | 9 C | TPV-00062 | Đời thực của Hậu Phi | HƯỚNG TƯ | 05/03/2025 | 7 |
177 | Nguyễn Minh Anh | 8 C | SHCM-00037 | Ai yêu các nhi đồng bằng Bác Hồ Chí Minh | HOÀNG GIAI | 04/03/2025 | 8 |
178 | Nguyễn Minh Dương | 8 A | SDD-00040 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 10/03/2025 | 2 |
179 | Nguyễn Minh Tiến | 6 B | SDD-00332 | Búp sen xanh | SƠN TÙNG | 18/02/2025 | 22 |
180 | Nguyễn Minh Tuấn | | SKG8-00064 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2024 | 184 |
181 | Nguyễn Minh Tuấn | | SGK7-00154 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2024 | 184 |
182 | Nguyễn Minh Tuấn | | SGK7-00004 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 184 |
183 | Nguyễn Minh Tuấn | | SKG8-00082 | Công nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 187 |
184 | Nguyễn Minh Tuấn | | SNV8-00033 | Công nghệ công nghiệp 8 | ĐẶNG VĂN ĐÀO | 06/09/2025 | -178 |
185 | Nguyễn Minh Tuấn | | SNV8-00013 | Vật lí 8 | BÙI GIA THỊNH | 06/09/2024 | 187 |
186 | Nguyễn Minh Tuấn | | SNV8-00111 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 8 | NGUYỄN TRỌNG SỬU | 03/03/2025 | 9 |
187 | Nguyễn Minh Tuấn | | TKC-00074 | 100 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | | 03/03/2025 | 9 |
188 | Nguyễn Minh Tuấn | | TKVL-00057 | 450 Câu hỏi trắc nghiệm và 350 BT vật lý chọn lọc 8 | VŨ THANH KHIẾT | 03/03/2025 | 9 |
189 | Nguyễn Minh Tuấn | | TKVL-00074 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 8 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 03/03/2025 | 9 |
190 | Nguyễn Minh Tuấn | | SNV8-00356 | Cộng nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45726 |
191 | Nguyễn Minh Tuấn | | SNV8-00283 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
192 | Nguyễn Minh Tuấn | | SKG8-00168 | Bài tập Công nghệ 8 -KNTT | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 01/01/1900 | 45726 |
193 | Nguyễn Minh Tuấn | | SKG8-00067 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
194 | Nguyễn Minh Tuấn | | SKG8-00004 | Công nghệ 8 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45726 |
195 | Nguyễn Ngọc Ánh | 7 D | STN-00040 | James watt | QUÁCH LỤC VÂN | 04/12/2024 | 98 |
196 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | 7 D | STN-00186 | Kể chuyện danh nhân thế giới | NGUYỄN TRANG HƯƠNG | 01/01/1900 | 45726 |
197 | Nguyễn Ngọc Trường Giang | 7 D | STN-00051 | Nghề cán bộ đoàn | NGUYỄN THẮNG VU | 01/01/1900 | 45726 |
198 | Nguyễn Ngọc Trường Giang | 7 D | STN-00264 | Ma cũng không sợ | LINH LAN | 26/02/2025 | 14 |
199 | Nguyễn Nhật Minh | 7 D | STN-00032 | Galileo galilei | KỲ BÂN | 04/12/2024 | 98 |
200 | Nguyễn Phạm Minh Châu | 9 C | TPV-00156 | Đảo giấu vàng | TREASURE INSLAND | 05/03/2025 | 7 |
201 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK6-00031 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 10/09/2024 | 183 |
202 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK6-00217 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 14/11/2024 | 118 |
203 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK6-00175 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 14/11/2024 | 118 |
204 | Nguyễn Quang Thạo | | SKG8-00055 | Toán 8 Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
205 | Nguyễn Quang Thạo | | SKG8-00048 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
206 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK6-00176 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45726 |
207 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK7-00231 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
208 | Nguyễn Quang Thạo | | SGK7-00131 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45726 |
209 | Nguyễn Thành Đông | 8 C | TD-00042 | Sổ tay kiến thức Ngữ văn 7 | NGUYỄN TRÍ | 14/10/2024 | 149 |
210 | Nguyễn Thành Duy | 9 C | STN-00260 | Ma xó đi học | NGỌC CHÂU | 05/03/2025 | 7 |
211 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00275 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 127 |
212 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00304 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 127 |
213 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00259 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 05/11/2024 | 127 |
214 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 05/11/2024 | 127 |
215 | Nguyễn Thị Hương | | SNV9-00297 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
216 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00275 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
217 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00304 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
218 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00259 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 187 |
219 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00331 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 187 |
220 | Nguyễn Thị Hương Giang | 8 C | SDD-00060 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | NGUYỄN HẠNH | 01/01/1900 | 45726 |
221 | Nguyễn Thị Khánh Băng | 6 D | TPV-00079 | Thủy Hử | THI NẠI AM | 15/10/2024 | 148 |
222 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK6-00208 | Tiếng Anh 6 Tập 1 | NGUYỄN THỊ CHI | 27/02/2025 | 13 |
223 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV9-00393 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 27/02/2025 | 13 |
224 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV6-00313 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 27/02/2025 | 13 |
225 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV7-00298 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 27/02/2025 | 13 |
226 | Nguyễn Thị Khuyên | | SKG9-00180 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 27/02/2025 | 13 |
227 | Nguyễn Thị Khuyên | | SKG9-00175 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 27/02/2025 | 13 |
228 | Nguyễn Thị Khuyên | | SKG8-00014 | Tiếng Anh 8 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 27/02/2025 | 13 |
229 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK7-00173 | Tiếng Anh 7 - Sách Bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 27/02/2025 | 13 |
230 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK6-00127 | Tiếng anh 6 Tập 2- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 27/02/2025 | 13 |
231 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK7-00066 | Tiếng Anh 7 Sách Học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 27/02/2025 | 13 |
232 | Nguyễn Thị Lan | | SGK6-00164 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
233 | Nguyễn Thị Lan | | SKG9-00096 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
234 | Nguyễn Thị Lan | | SNV9-00308 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
235 | Nguyễn Thị Lan | | SKG9-00214 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
236 | Nguyễn Thị Lan | | SNV8-00282 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
237 | Nguyễn Thị Lan | | SKG8-00065 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 154 |
238 | Nguyễn Thị Lan | | SKG8-00227 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 154 |
239 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00241 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 154 |
240 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00153 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 154 |
241 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00187 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 18/09/2024 | 175 |
242 | Nguyễn Thị Lan | | SKG8-00245 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 21/10/2024 | 142 |
243 | Nguyễn Thị Lan | | SNV9-00214 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 9 | HOÀNG PHỤNG HỊCH | 01/01/1900 | 45726 |
244 | Nguyễn Thị Lan | | SNV8-00324 | Lịch sử và Địa lý 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
245 | Nguyễn Thị Lan | | SNV7-00334 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45726 |
246 | Nguyễn Thị Lan | | SNV8-00023 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 01/01/1900 | 45726 |
247 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00242 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
248 | Nguyễn Thị Lan | | SGK7-00155 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
249 | Nguyễn Thị Lan | | SKG8-00003 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
250 | Nguyễn Thị Lan | | SNV7-00334 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THUY THỦY | 11/09/2024 | 182 |
251 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV8-00269 | Tiếng Anh 8 Tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH HIỀN | 01/01/1900 | 45726 |
252 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK6-00112 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách học sinh | HOÀNGVĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
253 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK6-00122 | Tiếng anh 6 Tập 1- Sách bài tập | HOÀNGVĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
254 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK7-00227 | Tiếng Anh 7 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
255 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG8-00149 | Tiếng Anh 8- Sách học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
256 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG8-00153 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45726 |
257 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG9-00177 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 01/01/1900 | 45726 |
258 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG9-00183 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 01/01/1900 | 45726 |
259 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG8-00155 | Tiếng Anh 8- Sách Bài Tập | HOÀNG VĂN VÂN | 26/02/2025 | 14 |
260 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG8-00150 | Tiếng Anh 8- Sách học Sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 26/02/2025 | 14 |
261 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV7-00295 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 26/02/2025 | 14 |
262 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV9-00391 | Tiếng Anh 9- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 26/02/2025 | 14 |
263 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG9-00178 | Tiếng Anh 9 - Sách học sinh- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 26/02/2025 | 14 |
264 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SKG9-00181 | Tiếng Anh 9 - Sách bài tập- KNTT | HOÀNG VĂN VĂN | 26/02/2025 | 14 |
265 | Nguyễn Thị Lan Anh | 9 C | SDD-00157 | Cậu bé mê toán | ĐỖ THỊ HIỀN HÒA | 05/03/2025 | 7 |
266 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00033 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh quyển 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 05/03/2025 | 7 |
267 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00048 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 8 | HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | 05/03/2025 | 7 |
268 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00103 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | NGUYÊN NAM NGUYÊN | 05/03/2025 | 7 |
269 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00136 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 05/03/2025 | 7 |
270 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00220 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn Tiếng Anh | BÙI VĂN KHIẾT | 05/03/2025 | 7 |
271 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00224 | Trọng tâm ngữ pháp Tiếng anh lớp 8 | TRẦN MẠNH TƯỜNG | 05/03/2025 | 7 |
272 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00175 | Luyện nghe nói đọc viết Tiếng Anh lớp 6 Tập 1+2 | ĐẠI LỢI | 05/03/2025 | 7 |
273 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00178 | Tuyển tập đề thi Violimpic Tiếng Anh lớp 6 Tập 1 | ĐẠI LỢI | 05/03/2025 | 7 |
274 | Nguyễn Thị Lan Anh | | TKNN-00181 | Tuyển tập đề thi Violimpic Tiếng Anh lớp 6 Tập 2 | ĐẠI LỢI | 05/03/2025 | 7 |
275 | Nguyễn Thị Lộc | | SDD-00102 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | NGUYỄN HẠNH | 27/02/2025 | 13 |
276 | Nguyễn Thị Lộc | | SDD-00200 | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 27/02/2025 | 13 |
277 | Nguyễn Thị Lộc | | SDD-00320 | Theo chân Bác | TỐ HỮU | 27/02/2025 | 13 |
278 | Nguyễn Thị Lộc | | SPL-00142 | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45726 |
279 | Nguyễn Thị Lộc | | SPL-00123 | Luật bảo hiểm y tế | NGUYỄN XUÂN DŨNG | 01/01/1900 | 45726 |
280 | Nguyễn Thị Lộc | | STN-00252 | Quả Bầu Tiên | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 01/01/1900 | 45726 |
281 | Nguyễn Thị Lộc | | TPV-00067 | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | VƯƠNG TRÍ NHÀN | 01/01/1900 | 45726 |
282 | Nguyễn Thị Lộc | | TPV-00068 | 30 tác phẩm được giải | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45726 |
283 | Nguyễn Thị Lộc | | TPV-00286 | Yêu anh hơn cả tử thần | TÀO ĐÌNH | 01/01/1900 | 45726 |
284 | Nguyễn Thị Mai Hương | 6 B | STN-00051 | Nghề cán bộ đoàn | NGUYỄN THẮNG VU | 01/01/1900 | 45726 |
285 | Nguyễn Thị Minh Thư | 6 B | TBGD-00074 | Tạp chí giáo dục số 188 (Kì 1-3/2019) | LÊ THANH OAI | 19/11/2024 | 113 |
286 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 9 C | TPV-00234 | Trống mái | KHÁI HƯNG | 16/10/2024 | 147 |
287 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 9 C | TKC-00112 | Thơ nhà giáo HD | | 05/03/2025 | 7 |
288 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 9 C | TPV-00081 | Ngọa hổ tàng long | VƯƠNG ĐỘ LƯ | 05/03/2025 | 7 |
289 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 8 B | TPV-00138 | Hoa tuylip đen | ALEXANDRE DUMAS | 15/10/2024 | 148 |
290 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 8 C | TKTO-00196 | Phương pháp giải các dạng Toán 8 Tập 1 | NGUYỄN VĂN NHO | 25/09/2024 | 168 |
291 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG9-00002 | Toán 9 Tập 1 - Sách CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 127 |
292 | Nguyễn Thị Ninh | | SNV9-00298 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2024 | 127 |
293 | Nguyễn Thị Ninh | | SKG9-00194 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 05/11/2024 | 127 |
294 | Nguyễn Thị Ninh | | STN-00280 | Những điều lại em muốn biết | PHẠM VĂN BÌNH | 05/11/2024 | 127 |
295 | Nguyễn Thị Ninh | | SGK7-00260 | Hoạt động trải nghiệm 7 | TRẦN THỊ THU | 01/01/1900 | 45726 |
296 | Nguyễn Thị Ninh | | TKTO-00138 | Lời giải đề thi Toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/01/1900 | 45726 |
297 | Nguyễn Thị Ninh | | TKTO-00164 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 01/01/1900 | 45726 |
298 | Nguyễn Thi Quỳnh Anh | 8 A | SDD-00368 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đông | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH UỶ | 10/03/2025 | 2 |
299 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 B | TBGD-00089 | Tạp chí giáo dục số 286 (Kì 1 tháng 4/2023) | LÊ THANH OAI | 26/02/2025 | 14 |
300 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 9 C | TPV-00298 | Từ điển tác giả tác phẩm văn học Hải dương | ĐẶNG THỊ MÂY | 05/03/2025 | 7 |
301 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG9-00238 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 Phần Lịch sử - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 11/09/2024 | 182 |
302 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG8-00098 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 11/09/2024 | 182 |
303 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00274 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
304 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
305 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
306 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00248 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
307 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00247 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
308 | Nguyễn Thị Thắm | | SKG9-00250 | Bài tập Mỹ Thuật 9- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 11/09/2024 | 182 |
309 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00038 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
310 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00041 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
311 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00044 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
312 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00042 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
313 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00043 | Lịch sử và Địa Lí | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 182 |
314 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | TKC-00016 | Võ Nguyên Giáp hào khí trăm năm | TRẦN THÁI BÌNH | 28/02/2025 | 12 |
315 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00022 | Ngọn đèn đông bắc biển | LÝ BIÊN CƯƠNG | 28/02/2025 | 12 |
316 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00023 | Ngọn đèn đông bắc biển | LÝ BIÊN CƯƠNG | 28/02/2025 | 12 |
317 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00077 | Miền ký ức | KIM ANH | 28/02/2025 | 12 |
318 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00078 | Miền ký ức | KIM ANH | 28/02/2025 | 12 |
319 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00079 | Miền ký ức | KIM ANH | 28/02/2025 | 12 |
320 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00080 | Miền ký ức | KIM ANH | 28/02/2025 | 12 |
321 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00232 | Dưới mái trường thân yêu Tập 1 | LÊ THANH SỬ | 28/02/2025 | 12 |
322 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00233 | Dưới mái trường thân yêu Tập 2 | LÊ THANH SỬ | 28/02/2025 | 12 |
323 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00235 | Dưới mái trường thân yêu Tập 4 | LÊ THANH SỬ | 28/02/2025 | 12 |
324 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00236 | Dưới mái trường thân yêu Tập 5 | LÊ THANH SỬ | 28/02/2025 | 12 |
325 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00237 | Dưới mái trường thân yêu Tập 6 | LÊ THANH SỬ | 28/02/2025 | 12 |
326 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00203 | Hạt giống tâm hồn từ những điều bình dị | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
327 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00204 | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
328 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00205 | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
329 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00206 | Hạt giống tâm hồn những câu chuyện cuộc sống | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
330 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00207 | Hạt giống tâm hồn theo dòng thời gian | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
331 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00208 | Hạt giống tâm hồn cách nghĩ quyết định hướng đi | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
332 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00209 | Hạt giống tâm hồn góc nhìn diệu kỳ của cuộc sống | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
333 | Nguyễn Thị Thanh Nhã - Thcs Kim Xuyên | | STN-00210 | Hạt giống tâm hồn nghệ thuật sáng tạo cuộc sống | TRẦN THỊ ANH OANH | 28/02/2025 | 12 |
334 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 7 C | SHCM-00038 | Bác Hồ người Việt Nam đẹp nhất | HÀ HUY GIÁP | 03/12/2024 | 99 |
335 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 9 A | TBGD-00091 | Tạp chí giáo dục số 290 (Kì 1 tháng 6 /2023) | LÊ THANH OAI | 01/01/1900 | 45726 |
336 | Nguyễn Thị Thủy | 7 B | SDD-00086 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | NGUYỄN HẠNH | 05/03/2025 | 7 |
337 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00080 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 187 |
338 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00176 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 187 |
339 | Nguyễn Thị Xen | | SNV8-00294 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 187 |
340 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00097 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 08/10/2024 | 155 |
341 | Nguyễn Thị Xen | | SNV6-00271 | Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
342 | Nguyễn Thị Xen | | SNV7-00027 | Tin học | PHẠM THẾ LONG | 01/01/1900 | 45726 |
343 | Nguyễn Thị Xen | | SNV8-00293 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
344 | Nguyễn Thị Xen | | SNV9-00321 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
345 | Nguyễn Thị Xen | | SGK6-00022 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
346 | Nguyễn Thị Xen | | SGK7-00097 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
347 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00078 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
348 | Nguyễn Thị Xen | | SNV9-00319 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
349 | Nguyễn Thị Xen | | SNV6-00270 | Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
350 | Nguyễn Thị Xen | | SNV7-00311 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
351 | Nguyễn Thị Xen | | SGK6-00021 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
352 | Nguyễn Thị Xen | | SGK6-00082 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
353 | Nguyễn Thị Xen | | SGK7-00096 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
354 | Nguyễn Thị Xen | | SGK7-00167 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
355 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00076 | Tin học 8 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
356 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00173 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
357 | Nguyễn Thị Xen | | SKG9-00056 | Tin học 9 -KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
358 | Nguyễn Thị Xen | | SKG9-00217 | Bài tập Tin học 9 - KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
359 | Nguyễn Thị Xen | | SKG8-00093 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45726 |
360 | Nguyễn Thị Xen | | SGK7-00186 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 187 |
361 | Nguyễn Thiện Chí | 6 D | STN-00277 | Những điều lạ em muốn biết Quyển 1 | PHẠM VĂN BÌNH | 01/01/1900 | 45726 |
362 | Nguyễn Thu Hòa | | TKLS-00342 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | ĐỖ VĂN HƯNG | 26/09/2023 | 533 |
363 | Nguyễn Thu Hòa | | SNV9-00346 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
364 | Nguyễn Thu Hòa | | SNV9-00351 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
365 | Nguyễn Thu Hòa | | SKG9-00136 | Ngữ Văn 9 Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
366 | Nguyễn Thu Hòa | | SKG9-00132 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
367 | Nguyễn Thu Hòa | | SNV9-00377 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 183 |
368 | Nguyễn Thu Hòa | | SKG9-00164 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 10/09/2024 | 183 |
369 | Nguyễn Thu Hòa | | SNV9-00333 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 183 |
370 | Nguyễn Thu Hòa | | SKG9-00124 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 183 |
371 | Nguyễn Thùy Dung | 9 A | TPV-00226 | Những tác phẩm chọn lọc | ANH ĐỨC | 01/01/1900 | 45726 |
372 | Nguyễn Thùy Dương | 7 D | SDD-00075 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | NGUYỄN HẠNH | 10/03/2025 | 2 |
373 | Nguyễn Tiến Dũng | 9 C | TCGD-00170 | Tạp chí giáo dục số 4 tập 23/ tháng 2/2023 | LÊ THANH OAI | 05/03/2025 | 7 |
374 | Nguyễn Tiến Dũng | | SGK6-00216 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
375 | Nguyễn Tiến Dũng | | SGK6-00173 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45726 |
376 | Nguyễn Tiến Dũng | | SNV6-00261 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 183 |
377 | Nguyễn Tiến Dũng | | SGK6-00031 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 10/09/2024 | 183 |
378 | Nguyễn Trung Kiên | 7 B | STN-00234 | Dưới mái trường thân yêu Tập 3 | LÊ THANH SỬ | 01/01/1900 | 45726 |
379 | Nguyễn Tuấn Anh | 9 C | SDD-00105 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | NGUYỄN HẠNH | 05/03/2025 | 7 |
380 | Nguyễn Văn Cương | | SKG9-00156 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 27/02/2025 | 13 |
381 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00153 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
382 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00244 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
383 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00140 | Bài tập Ngữ Văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
384 | Nguyễn Văn Cương | | SNV6-00297 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 01/01/1900 | 45726 |
385 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00052 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/01/1900 | 45726 |
386 | Nguyễn Văn Cương | | SNV6-00284 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 01/01/1900 | 45726 |
387 | Nguyễn Văn Cương | | SNV7-00256 | Ngữ văn 7 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
388 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00046 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/01/1900 | 45726 |
389 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00017 | Ngữ văn 7Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
390 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00130 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYÊN THỊ TOAN | 01/01/1900 | 45726 |
391 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00153 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
392 | Nguyễn Văn Cương | | SGK6-00244 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
393 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00269 | Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
394 | Nguyễn Văn Cương | | SGK7-00108 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
395 | Nguyễn Văn Cương | | SKG9-00163 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 10/09/2024 | 183 |
396 | Nguyễn Văn Mạnh | 6 B | SDD-00281 | Bác nhớ miền Nam | LƯU ĐỨC HẠNH | 01/01/1900 | 45726 |
397 | Nguyễn Văn Minh Đạt | 9 C | SDD-00013 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 05/03/2025 | 7 |
398 | Nguyễn Vũ Gia Bảo | 8 C | SDD-00380 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đông | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH UỶ | 06/03/2025 | 6 |
399 | Nguyễn Vũ Thủy Liên | 7 D | SDD-00058 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | NGUYỄN HẠNH | 10/03/2025 | 2 |
400 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV8-00279 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 184 |
401 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00177 | Bài tậpTin học 8 -KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 09/09/2024 | 184 |
402 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV8-00295 | Tin học 8- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/09/2024 | 184 |
403 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | TKTO-00227 | Lời giải đề thi Toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/01/1900 | 45726 |
404 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | TKTO-00466 | Tuyển chọn đè thi học sinh lớp 6,7,8 môn Toán | DOÃN THỊ TÂM | 01/01/1900 | 45726 |
405 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00049 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 184 |
406 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00054 | Toán 8 Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 184 |
407 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG9-00190 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2024 | 184 |
408 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG9-00199 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/09/2024 | 184 |
409 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00049 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
410 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SGK6-00225 | Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 187 |
411 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SGK7-00247 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 187 |
412 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SGK7-00247 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45726 |
413 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00043 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
414 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG8-00162 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
415 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG9-00070 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
416 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SKG9-00186 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
417 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV6-00260 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
418 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV7-00001 | Toán 7 Tập 1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45726 |
419 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV8-00003 | Toán 8 Tập 1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45726 |
420 | Nguyễn Vũ Trường Thủy | | SNV9-00001 | Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 01/01/1900 | 45726 |
421 | Nguyễn Xuân Anh | 9 C | TKC-00180 | Biết dùng người quản người | THƯƠNG MƯU TỬ | 05/03/2025 | 7 |
422 | Ninh Gia Như | 7 B | TPV-00145 | Hai vạn dặm dưới đáy biển | JULES VERNE | 05/03/2025 | 7 |
423 | Ninh Hải Ngọc | 7 C | TPV-00236 | Kép tư bền | NGUYỄN CÔNG HOAN | 24/09/2024 | 169 |
424 | Ninh Thị Hải Yến | 7 B | TCGD-00168 | Tạp chí giáo dục số 1 tập 23/ tháng 1/2023 | LÊ THANH OAI | 05/03/2025 | 7 |
425 | Ninh Thị Hạnh | | SKG8-00103 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 182 |
426 | Ninh Thị Hạnh | | SKG8-00109 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 182 |
427 | Ninh Thị Hạnh | | SKG9-00133 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
428 | Ninh Thị Hạnh | | SKG9-00135 | Ngữ Văn 9 Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
429 | Ninh Thị Hạnh | | SNV9-00347 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
430 | Ninh Thị Hạnh | | SNV9-00350 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
431 | Ninh Thị Thơm | | SNV8-00271 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
432 | Ninh Thị Thơm | | SGK6-00001 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
433 | Ninh Thị Thơm | | SGK6-00061 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45726 |
434 | Ninh Thị Thơm | | SGK7-00228 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
435 | Ninh Thị Thơm | | SGK7-00133 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45726 |
436 | Ninh Thị Thơm | | SKG8-00159 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
437 | Ninh Thị Thơm | | SKG9-00088 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
438 | Ninh Thị Thơm | | SKG9-00078 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
439 | Ninh Thị Thơm | | SKG9-00081 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
440 | Ninh Thị Thơm | | SKG9-00197 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 187 |
441 | Ninh Thị Thơm | | SNV9-00296 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
442 | Ninh Thị Thơm | | SKG9-00088 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 29 |
443 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00237 | Toán 7 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 05/03/2025 | 7 |
444 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00145 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYÊN HUY ĐOAN | 05/03/2025 | 7 |
445 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00218 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 05/03/2025 | 7 |
446 | Ninh Văn Tuy | | SKG8-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THUY THỦY | 05/03/2025 | 7 |
447 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00083 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 7 |
448 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00239 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 7 |
449 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00084 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 7 |
450 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00157 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 7 |
451 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00160 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 7 |
452 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00151 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/03/2025 | 7 |
453 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00222 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 08/02/2024 | 398 |
454 | Ninh Văn Tuy | | SNV6-00323 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
455 | Ninh Văn Tuy | | SNV7-00321 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
456 | Ninh Văn Tuy | | SNV8-00284 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
457 | Ninh Văn Tuy | | SNV9-00305 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
458 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00012 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
459 | Ninh Văn Tuy | | SGK6-00072 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
460 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00081 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
461 | Ninh Văn Tuy | | SGK7-00152 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
462 | Ninh Văn Tuy | | SKG8-00226 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
463 | Ninh Văn Tuy | | SKG9-00091 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
464 | Ninh Văn Tuy | | SKG9-00209 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
465 | Ninh Văn Tuy | | SKG9-00095 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
466 | Ninh Văn Tuy | | SKG9-00213 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
467 | Phạm Công Chức | 7 D | SDD-00264 | Người cha đỡ đầu | LƯU ĐỨC HẠNH | 04/12/2024 | 98 |
468 | Phạm Đức An | 8 B | TCGD-00145 | Tạp chí giáo dục số 450 ( Kì 2-3/2019) | LÊ THANH OAI | 01/01/1900 | 45726 |
469 | Phạm Hải Long | 7 D | SDD-00101 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | NGUYỄN HẠNH | 10/03/2025 | 2 |
470 | Phạm Hữu Đăng | 8 C | TKC-00270 | Những quà tặng tuyệt vời của khoa học thế kỷ XX | VŨ BỘI TUYỀN | 14/10/2024 | 149 |
471 | Phạm Hữu Việt Chung | 8 B | STN-00272 | Tuổi thơ dữ dội | NGUYỄN QUANG LẬP | 15/10/2024 | 148 |
472 | Phạm Khánh Huyền | 6 B | STN-00262 | Ngôi nhà trong cỏ | LÝ LAN | 01/01/1900 | 45726 |
473 | Phạm Mai Hương | 6 D | TPV-00078 | Thủy Hử | THI NẠI AM | 15/10/2024 | 148 |
474 | Phạm Minh Nhật | 7 D | SDD-00095 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | NGUYỄN HẠNH | 10/03/2025 | 2 |
475 | Phạm Nguyễn Khánh Ly | 7 D | STN-00039 | Galileo galilei | KỲ BÂN | 01/01/1900 | 45726 |
476 | Phạm Thành Dũng | 7 D | SDD-00044 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 10/03/2025 | 2 |
477 | Phạm Thanh Mai | 8 A | STN-00040 | James watt | QUÁCH LỤC VÂN | 26/02/2025 | 14 |
478 | Phạm Thế Anh | 8 A | SDD-00041 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 10/03/2025 | 2 |
479 | Phạm Thị Bảo Ngọc | 9 B | TPV-00186 | Người xưng vua | PHẠM NGỌC CHIỂU | 02/10/2024 | 161 |
480 | Phạm Thị Hạnh | | SKG8-00107 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
481 | Phạm Thị Hạnh | | SKG8-00118 | Ngữ văn 8 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
482 | Phạm Thị Hạnh | | SNV8-00320 | Ngữ văn 8 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
483 | Phạm Thị Hạnh | | SNV8-00309 | Ngữ văn 8 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
484 | Phạm Thị Hạnh | | SKG8-00093 | Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT | LƯU THUY THỦY | 10/09/2024 | 183 |
485 | Phạm Thị Hoa | | SNV8-00289 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
486 | Phạm Thị Hoa | | SKG9-00169 | Âm nhạc 9 - KNTT | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 86 |
487 | Phạm Thị Hoa | | SKG8-00209 | Âm nhạc 8 - KNTT | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 86 |
488 | Phạm Thị Hoa | | SGK7-00283 | Âm nhạc 7 | VŨ MAI LAN | 16/12/2024 | 86 |
489 | Phạm Thị Hoa | | SGK6-00057 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 04/12/2024 | 98 |
490 | Phạm Thị Hoa | | SNV9-00383 | Âm nhạc 9- KNTT | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 86 |
491 | Phạm Thị Hoa | | SNV6-00307 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 86 |
492 | Phạm Thị Hoa | | SNV8-00346 | Âm nhạc 8 - KNTT | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 86 |
493 | Phạm Thị Hoa | | SNV7-00289 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 01/01/1900 | 45726 |
494 | Phạm Thị Khánh Băng | 7 B | STN-00234 | Dưới mái trường thân yêu Tập 3 | LÊ THANH SỬ | 26/02/2025 | 14 |
495 | Phạm Thị Lan Anh | 9 C | TCGD-00108 | Tạp chí giáo dục số 412Kì 2-8/2017) | LÊ THANH OAI | 05/03/2025 | 7 |
496 | Phạm Thị Minh Thư | 7 D | SDD-00216 | Nhà yêu nước trẻ tuổi | LƯU ĐỨC HẠNH | 04/12/2024 | 98 |
497 | Phạm Thị Ngọc | | SKG9-00121 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 183 |
498 | Phạm Thị Ngọc | | SKG9-00134 | Ngữ Văn 9 Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
499 | Phạm Thị Ngọc | | SNV9-00348 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
500 | Phạm Thị Ngọc | | SNV9-00121 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 9 Tập 2 | CHU QUANG BÌNH | 10/09/2024 | 183 |
501 | Phạm Thị Thanh Thảo | 7 A | SDD-00015 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 15/10/2024 | 148 |
502 | Phạm Thị Thùy Dung | 8 B | TKTO-00465 | Tuyển chọn đè thi học sinh lớp 6,7,8 môn Toán | DOÃN THỊ TÂM | 01/01/1900 | 45726 |
503 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00021 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 05/03/2025 | 7 |
504 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00091 | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 7 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 05/03/2025 | 7 |
505 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00016 | Các dạng tập làm văn và cảm thụ thơ văn 6 | CAO BÍCH XUÂN | 05/03/2025 | 7 |
506 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00104 | 125 bài và đoạn văn hay | LÊ XUÂN SOAN | 05/03/2025 | 7 |
507 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00102 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá Ngữ văn 7 | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | 05/03/2025 | 7 |
508 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00099 | Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu 7 Tập 2 | LÊ ANH XUÂN | 05/03/2025 | 7 |
509 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00101 | Bình giảng 34 tác phẩm Ngữ văn 7 | NGUYỄN QUANG NINH | 05/03/2025 | 7 |
510 | Phạm Thị Uyên | | TKNV-00114 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 8 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 05/03/2025 | 7 |
511 | Phạm Thị Uyên | | SKG9-00083 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 183 |
512 | Phạm Thị Uyên | | SNV9-00352 | Ngữ văn 9 Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
513 | Phạm Thị Uyên | | SNV9-00345 | Ngữ văn 9 Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
514 | Phạm Thị Uyên | | SKG9-00137 | Ngữ Văn 9 Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
515 | Phạm Thị Uyên | | SKG9-00120 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 182 |
516 | Phạm Thị Vân | | SNV7-00326 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 127 |
517 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00086 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 127 |
518 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00156 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 127 |
519 | Phạm Thị Vân | | SKG8-00225 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 127 |
520 | Phạm Thị Vân | | SNV8-00288 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 127 |
521 | Phạm Thị Vân | | SKG8-00069 | Khoa học tự nhiên 8- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 127 |
522 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00108 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp- KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 127 |
523 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00101 | Công nghệ 9 - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 127 |
524 | Phạm Thị Vân | | SNV9-00314 | Công nghệ 9 -Định hướng nghề nghiệp - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 127 |
525 | Phạm Thị Vân | | SNV9-00313 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 05/11/2024 | 127 |
526 | Phạm Thị Vân | | SGK6-00238 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 05/11/2024 | 127 |
527 | Phạm Thị Vân | | SKG9-00060 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 -KNTT | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 127 |
528 | Phạm Thị Vân | | SNV9-00330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 127 |
529 | Phạm Tiến Dũng | 8 A | STN-00082 | Xứ sở diệu kỳ của các loài hoa | KIM ANH | 26/02/2025 | 14 |
530 | Phạm Văn Sơn | 9 A | TCGD-00186 | Tạp chí giáo dục số 20 tập 23/ tháng 10/2023 | LÊ THANH OAI | 12/02/2025 | 28 |
531 | Phạm Vũ Duy Quang | 9 C | TKC-00258 | Đồng bào Dân tộc tôn Giáo | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 06/03/2025 | 6 |
532 | Phạm Vũ Duy Quang | 9 C | STN-00025 | Tiếng chuông trôi trên sông | VŨ HỒNG | 06/03/2025 | 6 |
533 | Phạm Xuân Bách | 8 A | SDD-00068 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | NGUYỄN HẠNH | 10/03/2025 | 2 |
534 | Tiết Đọc Thư Viện 7B Năm Học: 2024-2025 | 7 B | TKNN-00156 | Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 05/03/2025 | 7 |
535 | Tiết Đọc Thư Viện 7B Năm Học: 2024-2025 | 7 B | TKNN-00157 | Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 05/03/2025 | 7 |
536 | Tiết Đọc Thư Viện 7C Năm Học: 2024-2025 | 7 C | TKC-00091 | Giáo dục đại học hoa kỳ | LÂM QUANG THIỆP | 11/03/2025 | 1 |
537 | Tiết Đọc Thư Viện Lớp 9C Năm Học 2024-2025 | 9 C | TKNV-00359 | Luyện tập kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN THỊ HẬU | 05/03/2025 | 7 |
538 | Tiêu Thị Thanh Trúc | 7 D | SDD-00216 | Nhà yêu nước trẻ tuổi | LƯU ĐỨC HẠNH | 01/01/1900 | 45726 |
539 | Trần Đặng Trí Dũng | 9 A | SDD-00024 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 01/01/1900 | 45726 |
540 | Trần Đức Anh | 7 D | TKTO-00188 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán THCS quyển 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 23/10/2024 | 140 |
541 | Trần Thị Hương Giang | 8 C | SDD-00337 | Bác hồ với thiếu niên nhi đồng | TRẦN THỊ NGÂN | 20/02/2025 | 20 |
542 | Trần Thị Lan | | TKLS-00047 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 8 | TẠ THỊ THÚY ANH | 27/02/2025 | 13 |
543 | Trần Thị Lan | | STN-00066 | Điều giản dị | MAI THÙY | 01/01/1900 | 45726 |
544 | Trần Thị Lan | | STN-00189 | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 01/01/1900 | 45726 |
545 | Trần Thị Lan | | STN-00226 | Co nan thám tử lừng danh | MINH HÀ | 01/01/1900 | 45726 |
546 | Trần Thị Minh Phương | 8 C | SDD-00064 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | NGUYỄN HẠNH | 06/03/2025 | 6 |
547 | Trần Thị Ngọc Ánh | 6 B | SDD-00163 | Cậu bé mê toán | ĐỖ THỊ HIỀN HÒA | 01/01/1900 | 45726 |
548 | Trần Thị Ngọc Ánh | 6 B | STN-00169 | Chú cuội | TRANH TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | 01/01/1900 | 45726 |
549 | Vũ Bảo Châu | 8 B | STN-00268 | Tuổi thơ dữ dội | NGUYỄN QUANG LẬP | 15/10/2024 | 148 |
550 | Vũ Bảo Chung | 8 A | STN-00246 | Viên Ngọc Ếch | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 10/03/2025 | 2 |
551 | Vũ Đức Duy | 9 B | SPL-00033 | Luật giáo dục năm 2005 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 04/12/2024 | 98 |
552 | Vũ Đức Nhật | 6 B | STN-00188 | Kể chuyện danh nhân thế giới | NGUYỄN TRANG HƯƠNG | 23/09/2024 | 170 |
553 | Vũ Đức Trí | 7 B | SDD-00055 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | NGUYỄN HẠNH | 05/03/2025 | 7 |
554 | Vũ Hoàng Giang | 9 B | SDD-00031 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | NGUYỄN HẠNH | 11/03/2025 | 1 |
555 | Vũ Hương Giang | 8 A | SDD-00050 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | NGUYỄN HẠNH | 10/03/2025 | 2 |
556 | Vũ Lâm Gia Bảo | 7 B | TTUT-185.01 | Toán tuổi thơ số 202 | VŨ KIM THỦY | 26/02/2025 | 14 |
557 | Vũ Ngọc Lan Anh | 9 C | TPV-00033 | Đến với thơ Nguyễn Bính | NGÔ VIẾT DINH | 05/03/2025 | 7 |
558 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | 8 C | VHTT-00007 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 11 (343) năm 2015 | ĐINH VĂN VANG | 18/11/2024 | 114 |
559 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00235 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 06/09/2024 | 187 |
560 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00207 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
561 | Vũ Thị Dịu | | SNV9-00300 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
562 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00097 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 187 |
563 | Vũ Thị Dịu | | SNV6-00323 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
564 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00166 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
565 | Vũ Thị Dịu | | SGK7-00152 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
566 | Vũ Thị Dịu | | SNV7-00329 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
567 | Vũ Thị Dịu | | SGK7-00090 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
568 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00235 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | LƯU THUY THỦY | 01/01/1900 | 45726 |
569 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00215 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
570 | Vũ Thị Dịu | | SNV6-00262 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
571 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00172 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/01/1900 | 45726 |
572 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00097 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
573 | Vũ Thị Dịu | | SGK6-00166 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
574 | Vũ Thị Dịu | | SNV7-00329 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
575 | Vũ Thị Dịu | | SGK7-00090 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
576 | Vũ Thị Dịu | | SNV6-00316 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THUỶ | 01/01/1900 | 45726 |
577 | Vũ Thị Dịu | | SNV9-00312 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45726 |
578 | Vũ Thị Dịu | | SKG9-00038 | Công nghệ 9- CTST | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45726 |
579 | Vũ Thiến Đức | 6 B | STN-00025 | Tiếng chuông trôi trên sông | VŨ HỒNG | 01/01/1900 | 45726 |
580 | Vũ Tiến Đạt | 6 B | STN-00185 | Kể chuyện danh nhân thế giới | NGUYỄN TRANG HƯƠNG | 01/01/1900 | 45726 |
581 | Vũ Trường Thành | 8 C | STN-00034 | Galileo galilei | KỲ BÂN | 06/03/2025 | 6 |
582 | Vũ Văn Anh | 8 A | SDD-00124 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | THANH HƯƠNG | 10/03/2025 | 2 |
583 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00082 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
584 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00073 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
585 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00087 | Toán 9 Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
586 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00093 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
587 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00187 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
588 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00196 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
589 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00208 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
590 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00163 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
591 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00232 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
592 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00233 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 01/01/1900 | 45726 |
593 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00046 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
594 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00058 | Toán 8 Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
595 | Vũ Văn Bảng | | TD-00001 | Bách khoa tri thức phổ thông | LÊ HUY HÒA | 15/11/2023 | 483 |
596 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00160 | Bài tập Toán 8 Tập 1 -KNTT | CUNG THẾ ANH | 12/09/2024 | 181 |
597 | Vũ Văn Bảng | | SKG8-00236 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 12/09/2024 | 181 |
598 | Vũ Văn Bảng | | TKC-00277 | Cờ vua cho mọi người | TRỊNH CHÍ TRUNG | 01/01/1900 | 45726 |
599 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00191 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 187 |
600 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00077 | Toán 9 Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
601 | Vũ Văn Bảng | | SNV9-00295 | Toán 9 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
602 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00206 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
603 | Vũ Văn Bảng | | SKG9-00098 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
604 | Vũ Văn Bảng | | SNV9-00299 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 187 |
605 | Vũ Văn Bảng | | SNV8-00274 | Toán 8 Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 187 |
606 | Vũ Văn Cường | 7 D | SDD-00093 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | NGUYỄN HẠNH | 10/03/2025 | 2 |
607 | Vũ Văn Thăng | | SNV6-00279 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 27/02/2025 | 13 |
608 | Vũ Văn Thăng | | SNV8-00297 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 27/02/2025 | 13 |
609 | Vũ Văn Thăng | | SKG8-00089 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 27/02/2025 | 13 |
610 | Vũ Văn Thăng | | SGK6-00029 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 27/02/2025 | 13 |
611 | Vũ Văn Thăng | | SGK7-00194 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANGHIỆP | 06/09/2024 | 187 |
612 | Vũ Văn Thăng | | SNV7-00319 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 187 |
613 | Vũ Văn Thăng | | SGK6-00026 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45726 |
614 | Vũ Văn Thăng | | SNV6-00275 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 01/01/1900 | 45726 |
615 | Vũ Văn Thăng | | SGK6-00028 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45726 |
616 | Vũ Văn Thăng | | SNV6-00278 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 01/01/1900 | 45726 |
617 | Vũ Văn Thăng | | SKG8-00088 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
618 | Vũ Văn Thăng | | SNV8-00296 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
619 | Vũ Văn Thăng | | SKG9-00111 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
620 | Vũ Văn Thăng | | SNV9-00336 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
621 | Vũ Văn Thăng | | SKG9-00114 | Giáo dục thể chất 9 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
622 | Vũ Văn Thăng | | SKG8-00021 | Giáo dục thể chất 8 - CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
623 | Vũ Văn Thăng | | SNV6-00277 | Giáo dục thể chất 6 | ĐINH NGỌC QUANG | 01/01/1900 | 45726 |
624 | Vũ Văn Thăng | | SNV7-00317 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 45726 |
625 | Vũ Văn Thăng | | SNV8-00298 | Giáo dục thể chất 8 - KNTT | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
626 | Vũ Văn Thăng | | SNV9-00335 | Giáo dục thể chất 9- CD | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45726 |
627 | Vương Hải Bằng | 8 A | SDD-00066 | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | NGUYỄN HẠNH | 10/03/2025 | 2 |